Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/XEM

Lịch sử thay đổi trong MMK/XEM tỷ giá

MMK/XEM tỷ giá

06 06, 2024
1 MMK = 0.02198291 XEM
▲ 4.81 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MMK/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 76.77% (0.01243556 XEM — 0.02198291 XEM)

Thay đổi trong MMK/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 140.94% (0.00912397 XEM — 0.02198291 XEM)

Thay đổi trong MMK/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 33.69% (0.01644303 XEM — 0.02198291 XEM)

Thay đổi trong MMK/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 21.95% (0.0180262 XEM — 0.02198291 XEM)

kyat Myanmar/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

kyat Myanmar/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/06 0.02275561 XEM ▲ 3.51 %
08/06 0.02278748 XEM ▲ 0.14 %
09/06 0.02272054 XEM ▼ -0.29 %
10/06 0.02318272 XEM ▲ 2.03 %
11/06 0.02425846 XEM ▲ 4.64 %
12/06 0.02484507 XEM ▲ 2.42 %
13/06 0.02473659 XEM ▼ -0.44 %
14/06 0.02381221 XEM ▼ -3.74 %
15/06 0.02346405 XEM ▼ -1.46 %
16/06 0.02303458 XEM ▼ -1.83 %
17/06 0.02277643 XEM ▼ -1.12 %
18/06 0.02347634 XEM ▲ 3.07 %
19/06 0.02293497 XEM ▼ -2.31 %
20/06 0.02232464 XEM ▼ -2.66 %
21/06 0.02244791 XEM ▲ 0.55 %
22/06 0.02370623 XEM ▲ 5.61 %
23/06 0.02404548 XEM ▲ 1.43 %
24/06 0.02401775 XEM ▼ -0.12 %
25/06 0.0239268 XEM ▼ -0.38 %
26/06 0.02368676 XEM ▼ -1 %
27/06 0.02335379 XEM ▼ -1.41 %
28/06 0.02329374 XEM ▼ -0.26 %
29/06 0.02382662 XEM ▲ 2.29 %
30/06 0.02486036 XEM ▲ 4.34 %
01/07 0.02471769 XEM ▼ -0.57 %
02/07 0.0251094 XEM ▲ 1.58 %
03/07 0.03266514 XEM ▲ 30.09 %
04/07 0.03968492 XEM ▲ 21.49 %
05/07 0.0417869 XEM ▲ 5.3 %
06/07 0.04265038 XEM ▲ 2.07 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kyat Myanmar/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.02130152 XEM ▼ -3.1 %
17/06 — 23/06 0.02170713 XEM ▲ 1.9 %
24/06 — 30/06 0.02148256 XEM ▼ -1.03 %
01/07 — 07/07 0.0296216 XEM ▲ 37.89 %
08/07 — 14/07 0.027825 XEM ▼ -6.07 %
15/07 — 21/07 0.03009046 XEM ▲ 8.14 %
22/07 — 28/07 0.02792984 XEM ▼ -7.18 %
29/07 — 04/08 0.03197104 XEM ▲ 14.47 %
05/08 — 11/08 0.02967532 XEM ▼ -7.18 %
12/08 — 18/08 0.03030611 XEM ▲ 2.13 %
19/08 — 25/08 0.03865491 XEM ▲ 27.55 %
26/08 — 01/09 0.04866532 XEM ▲ 25.9 %

kyat Myanmar/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.02184324 XEM ▼ -0.64 %
08/2024 0.02771289 XEM ▲ 26.87 %
09/2024 0.02574132 XEM ▼ -7.11 %
10/2024 0.02065314 XEM ▼ -19.77 %
11/2024 0.01796683 XEM ▼ -13.01 %
12/2024 0.01554331 XEM ▼ -13.49 %
01/2025 0.01782362 XEM ▲ 14.67 %
02/2025 0.01511498 XEM ▼ -15.2 %
03/2025 0.01321504 XEM ▼ -12.57 %
04/2025 0.02027211 XEM ▲ 53.4 %
05/2025 0.01954711 XEM ▼ -3.58 %
06/2025 0.03199844 XEM ▲ 63.7 %

kyat Myanmar/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01208709 XEM
Tối đa 0.02100201 XEM
Bình quân gia quyền 0.01366464 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00839979 XEM
Tối đa 0.02100201 XEM
Bình quân gia quyền 0.01178106 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00839979 XEM
Tối đa 0.02100201 XEM
Bình quân gia quyền 0.01442767 XEM

Chia sẻ một liên kết đến MMK/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu