Tỷ giá hối đoái Monero chống lại kip Lào
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/LAK
Lịch sử thay đổi trong XMR/LAK tỷ giá
XMR/LAK tỷ giá
05 16, 2024
1 XMR = 2,856,163 LAK
▼ -0.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/kip Lào, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong kip Lào.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/LAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/LAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/kip Lào, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/LAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 10.49% (2,584,884 LAK — 2,856,163 LAK)
Thay đổi trong XMR/LAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 12.93% (2,529,103 LAK — 2,856,163 LAK)
Thay đổi trong XMR/LAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 7.55% (2,655,577 LAK — 2,856,163 LAK)
Thay đổi trong XMR/LAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 441.79% (527,167 LAK — 2,856,163 LAK)
Monero/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/kip Lào dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 2,834,594 LAK | ▼ -0.76 % |
18/05 | 2,734,404 LAK | ▼ -3.53 % |
19/05 | 2,755,556 LAK | ▲ 0.77 % |
20/05 | 2,782,683 LAK | ▲ 0.98 % |
21/05 | 2,826,532 LAK | ▲ 1.58 % |
22/05 | 2,854,109 LAK | ▲ 0.98 % |
23/05 | 2,879,999 LAK | ▲ 0.91 % |
24/05 | 2,856,501 LAK | ▼ -0.82 % |
25/05 | 2,827,532 LAK | ▼ -1.01 % |
26/05 | 2,877,123 LAK | ▲ 1.75 % |
27/05 | 2,882,982 LAK | ▲ 0.2 % |
28/05 | 3,010,834 LAK | ▲ 4.43 % |
29/05 | 3,030,878 LAK | ▲ 0.67 % |
30/05 | 2,988,785 LAK | ▼ -1.39 % |
31/05 | 2,932,130 LAK | ▼ -1.9 % |
01/06 | 2,988,708 LAK | ▲ 1.93 % |
02/06 | 3,009,513 LAK | ▲ 0.7 % |
03/06 | 3,024,146 LAK | ▲ 0.49 % |
04/06 | 3,098,752 LAK | ▲ 2.47 % |
05/06 | 3,183,179 LAK | ▲ 2.72 % |
06/06 | 3,102,423 LAK | ▼ -2.54 % |
07/06 | 3,093,752 LAK | ▼ -0.28 % |
08/06 | 3,201,768 LAK | ▲ 3.49 % |
09/06 | 3,207,581 LAK | ▲ 0.18 % |
10/06 | 3,185,647 LAK | ▼ -0.68 % |
11/06 | 3,219,595 LAK | ▲ 1.07 % |
12/06 | 3,242,799 LAK | ▲ 0.72 % |
13/06 | 3,241,864 LAK | ▼ -0.03 % |
14/06 | 3,214,475 LAK | ▼ -0.84 % |
15/06 | 3,242,607 LAK | ▲ 0.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/kip Lào cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/kip Lào dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2,859,736 LAK | ▲ 0.13 % |
27/05 — 02/06 | 2,800,681 LAK | ▼ -2.07 % |
03/06 — 09/06 | 2,698,301 LAK | ▼ -3.66 % |
10/06 — 16/06 | 2,777,968 LAK | ▲ 2.95 % |
17/06 — 23/06 | 2,476,856 LAK | ▼ -10.84 % |
24/06 — 30/06 | 2,683,467 LAK | ▲ 8.34 % |
01/07 — 07/07 | 2,447,583 LAK | ▼ -8.79 % |
08/07 — 14/07 | 2,437,410 LAK | ▼ -0.42 % |
15/07 — 21/07 | 2,579,374 LAK | ▲ 5.82 % |
22/07 — 28/07 | 2,745,327 LAK | ▲ 6.43 % |
29/07 — 04/08 | 2,785,160 LAK | ▲ 1.45 % |
05/08 — 11/08 | 2,785,782 LAK | ▲ 0.02 % |
Monero/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,860,039 LAK | ▲ 0.14 % |
07/2024 | 2,799,434 LAK | ▼ -2.12 % |
08/2024 | 2,594,408 LAK | ▼ -7.32 % |
09/2024 | 2,844,558 LAK | ▲ 9.64 % |
10/2024 | 3,332,648 LAK | ▲ 17.16 % |
11/2024 | 3,310,391 LAK | ▼ -0.67 % |
12/2024 | 3,244,510 LAK | ▼ -1.99 % |
01/2025 | 3,255,942 LAK | ▲ 0.35 % |
02/2025 | 2,608,654 LAK | ▼ -19.88 % |
03/2025 | 2,335,791 LAK | ▼ -10.46 % |
04/2025 | 2,287,543 LAK | ▼ -2.07 % |
05/2025 | 2,602,961 LAK | ▲ 13.79 % |
Monero/kip Lào thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,390,510 LAK |
Tối đa | 2,906,356 LAK |
Bình quân gia quyền | 2,680,736 LAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,310,717 LAK |
Tối đa | 3,153,972 LAK |
Bình quân gia quyền | 2,766,739 LAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,147,326 LAK |
Tối đa | 3,693,732 LAK |
Bình quân gia quyền | 3,014,025 LAK |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/LAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: