Tỷ giá hối đoái Monero chống lại metical Mozambique
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/MZN
Lịch sử thay đổi trong XMR/MZN tỷ giá
XMR/MZN tỷ giá
05 29, 2024
1 XMR = 8,883 MZN
▼ -0.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/metical Mozambique, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong metical Mozambique.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/MZN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/MZN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/metical Mozambique, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/MZN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ thay đổi bởi 8.58% (8,181 MZN — 8,883 MZN)
Thay đổi trong XMR/MZN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ thay đổi bởi 1.79% (8,726 MZN — 8,883 MZN)
Thay đổi trong XMR/MZN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ thay đổi bởi -8.26% (9,682 MZN — 8,883 MZN)
Thay đổi trong XMR/MZN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ thay đổi bởi 125.49% (3,939 MZN — 8,883 MZN)
Monero/metical Mozambique dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/metical Mozambique dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 8,692 MZN | ▼ -2.15 % |
01/06 | 8,410 MZN | ▼ -3.24 % |
02/06 | 8,605 MZN | ▲ 2.32 % |
03/06 | 8,655 MZN | ▲ 0.58 % |
04/06 | 8,717 MZN | ▲ 0.72 % |
05/06 | 8,923 MZN | ▲ 2.36 % |
06/06 | 9,145 MZN | ▲ 2.49 % |
07/06 | 8,824 MZN | ▼ -3.51 % |
08/06 | 8,779 MZN | ▼ -0.52 % |
09/06 | 9,014 MZN | ▲ 2.68 % |
10/06 | 9,049 MZN | ▲ 0.38 % |
11/06 | 8,995 MZN | ▼ -0.59 % |
12/06 | 9,105 MZN | ▲ 1.22 % |
13/06 | 9,170 MZN | ▲ 0.71 % |
14/06 | 9,174 MZN | ▲ 0.04 % |
15/06 | 9,098 MZN | ▼ -0.83 % |
16/06 | 9,137 MZN | ▲ 0.43 % |
17/06 | 9,205 MZN | ▲ 0.74 % |
18/06 | 9,257 MZN | ▲ 0.56 % |
19/06 | 9,250 MZN | ▼ -0.07 % |
20/06 | 9,250 MZN | ▼ -0.01 % |
21/06 | 9,365 MZN | ▲ 1.24 % |
22/06 | 9,456 MZN | ▲ 0.97 % |
23/06 | 9,559 MZN | ▲ 1.09 % |
24/06 | 9,634 MZN | ▲ 0.79 % |
25/06 | 9,681 MZN | ▲ 0.48 % |
26/06 | 9,723 MZN | ▲ 0.44 % |
27/06 | 9,742 MZN | ▲ 0.19 % |
28/06 | 9,677 MZN | ▼ -0.66 % |
29/06 | 9,716 MZN | ▲ 0.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/metical Mozambique cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/metical Mozambique dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 8,743 MZN | ▼ -1.58 % |
10/06 — 16/06 | 8,931 MZN | ▲ 2.15 % |
17/06 — 23/06 | 8,181 MZN | ▼ -8.4 % |
24/06 — 30/06 | 8,666 MZN | ▲ 5.94 % |
01/07 — 07/07 | 7,887 MZN | ▼ -8.99 % |
08/07 — 14/07 | 7,832 MZN | ▼ -0.7 % |
15/07 — 21/07 | 8,203 MZN | ▲ 4.73 % |
22/07 — 28/07 | 8,774 MZN | ▲ 6.96 % |
29/07 — 04/08 | 8,847 MZN | ▲ 0.83 % |
05/08 — 11/08 | 8,935 MZN | ▲ 1 % |
12/08 — 18/08 | 9,309 MZN | ▲ 4.18 % |
19/08 — 25/08 | 9,293 MZN | ▼ -0.17 % |
Monero/metical Mozambique dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8,971 MZN | ▲ 1 % |
07/2024 | 8,541 MZN | ▼ -4.8 % |
08/2024 | 7,471 MZN | ▼ -12.52 % |
09/2024 | 7,867 MZN | ▲ 5.3 % |
10/2024 | 8,913 MZN | ▲ 13.29 % |
11/2024 | 8,875 MZN | ▼ -0.43 % |
12/2024 | 8,632 MZN | ▼ -2.73 % |
01/2025 | 8,624 MZN | ▼ -0.1 % |
02/2025 | 6,808 MZN | ▼ -21.06 % |
03/2025 | 6,027 MZN | ▼ -11.47 % |
04/2025 | 5,850 MZN | ▼ -2.94 % |
05/2025 | 6,887 MZN | ▲ 17.72 % |
Monero/metical Mozambique thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7,421 MZN |
Tối đa | 9,123 MZN |
Bình quân gia quyền | 8,480 MZN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,100 MZN |
Tối đa | 9,618 MZN |
Bình quân gia quyền | 8,456 MZN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,540 MZN |
Tối đa | 11,372 MZN |
Bình quân gia quyền | 9,454 MZN |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/MZN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến metical Mozambique (MZN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến metical Mozambique (MZN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: