Tỷ giá hối đoái Monero chống lại hryvnia Ukraina

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/UAH

Lịch sử thay đổi trong XMR/UAH tỷ giá

XMR/UAH tỷ giá

04 29, 2024
1 XMR = 4,961 UAH
▼ -2.02 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/hryvnia Ukraina, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong hryvnia Ukraina.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/UAH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/UAH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/hryvnia Ukraina, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XMR/UAH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi -1.39% (5,031 UAH — 4,961 UAH)

Thay đổi trong XMR/UAH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi -17.95% (6,047 UAH — 4,961 UAH)

Thay đổi trong XMR/UAH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi -13.61% (5,743 UAH — 4,961 UAH)

Thay đổi trong XMR/UAH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 29, 2015 — 04 29, 2024) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 90663.29% (5.47 UAH — 4,961 UAH)

Monero/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá hối đoái

Monero/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/04 4,891 UAH ▼ -1.42 %
01/05 4,767 UAH ▼ -2.52 %
02/05 4,657 UAH ▼ -2.3 %
03/05 4,773 UAH ▲ 2.48 %
04/05 4,927 UAH ▲ 3.22 %
05/05 4,936 UAH ▲ 0.18 %
06/05 4,891 UAH ▼ -0.91 %
07/05 4,982 UAH ▲ 1.87 %
08/05 5,033 UAH ▲ 1.02 %
09/05 5,104 UAH ▲ 1.43 %
10/05 5,094 UAH ▼ -0.21 %
11/05 5,108 UAH ▲ 0.28 %
12/05 4,845 UAH ▼ -5.16 %
13/05 4,428 UAH ▼ -8.6 %
14/05 4,412 UAH ▼ -0.35 %
15/05 4,558 UAH ▲ 3.3 %
16/05 4,558 UAH ▲ 0.01 %
17/05 4,532 UAH ▼ -0.58 %
18/05 4,342 UAH ▼ -4.2 %
19/05 4,392 UAH ▲ 1.15 %
20/05 4,429 UAH ▲ 0.84 %
21/05 4,491 UAH ▲ 1.42 %
22/05 4,539 UAH ▲ 1.06 %
23/05 4,554 UAH ▲ 0.34 %
24/05 4,508 UAH ▼ -1.01 %
25/05 4,455 UAH ▼ -1.19 %
26/05 4,517 UAH ▲ 1.39 %
27/05 4,520 UAH ▲ 0.08 %
28/05 4,658 UAH ▲ 3.05 %
29/05 4,740 UAH ▲ 1.76 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/hryvnia Ukraina cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Monero/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 5,094 UAH ▲ 2.68 %
13/05 — 19/05 4,852 UAH ▼ -4.76 %
20/05 — 26/05 5,609 UAH ▲ 15.61 %
27/05 — 02/06 6,566 UAH ▲ 17.05 %
03/06 — 09/06 6,454 UAH ▼ -1.7 %
10/06 — 16/06 6,290 UAH ▼ -2.54 %
17/06 — 23/06 6,502 UAH ▲ 3.37 %
24/06 — 30/06 5,964 UAH ▼ -8.27 %
01/07 — 07/07 6,281 UAH ▲ 5.3 %
08/07 — 14/07 5,680 UAH ▼ -9.57 %
15/07 — 21/07 5,681 UAH ▲ 0.02 %
22/07 — 28/07 6,071 UAH ▲ 6.86 %

Monero/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 4,872 UAH ▼ -1.79 %
06/2024 5,479 UAH ▲ 12.44 %
07/2024 5,179 UAH ▼ -5.48 %
08/2024 4,443 UAH ▼ -14.2 %
09/2024 4,610 UAH ▲ 3.77 %
10/2024 5,272 UAH ▲ 14.36 %
11/2024 5,273 UAH ▲ 0.01 %
12/2024 5,407 UAH ▲ 2.55 %
01/2025 5,313 UAH ▼ -1.75 %
02/2025 4,327 UAH ▼ -18.55 %
03/2025 3,839 UAH ▼ -11.28 %
04/2025 3,984 UAH ▲ 3.78 %

Monero/hryvnia Ukraina thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4,407 UAH
Tối đa 5,374 UAH
Bình quân gia quyền 4,895 UAH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3,878 UAH
Tối đa 6,370 UAH
Bình quân gia quyền 5,140 UAH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3,878 UAH
Tối đa 6,757 UAH
Bình quân gia quyền 5,625 UAH

Chia sẻ một liên kết đến XMR/UAH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến hryvnia Ukraina (UAH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến hryvnia Ukraina (UAH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu