Tỷ giá hối đoái Monero chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/WABI
Lịch sử thay đổi trong XMR/WABI tỷ giá
XMR/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 XMR = 127,261 WABI
▼ -1.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Monero tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10.03% (115,664 WABI — 127,261 WABI)
Thay đổi trong XMR/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Monero tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10170.46% (1,239 WABI — 127,261 WABI)
Thay đổi trong XMR/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Monero tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3456.81% (3,578 WABI — 127,261 WABI)
Thay đổi trong XMR/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 15955.83% (792.62 WABI — 127,261 WABI)
Monero/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 155,029 WABI | ▲ 21.82 % |
31/05 | 140,463 WABI | ▼ -9.4 % |
01/06 | 112,771 WABI | ▼ -19.71 % |
02/06 | 148,902 WABI | ▲ 32.04 % |
03/06 | 213,340 WABI | ▲ 43.28 % |
04/06 | 221,172 WABI | ▲ 3.67 % |
05/06 | 124,500 WABI | ▼ -43.71 % |
06/06 | 191,990 WABI | ▲ 54.21 % |
07/06 | 171,608 WABI | ▼ -10.62 % |
08/06 | 94,851 WABI | ▼ -44.73 % |
09/06 | 84,365 WABI | ▼ -11.05 % |
10/06 | 71,043 WABI | ▼ -15.79 % |
11/06 | 87,840 WABI | ▲ 23.64 % |
12/06 | 136,979 WABI | ▲ 55.94 % |
13/06 | 91,375 WABI | ▼ -33.29 % |
14/06 | 54,628 WABI | ▼ -40.22 % |
15/06 | 55,829 WABI | ▲ 2.2 % |
16/06 | 110,167 WABI | ▲ 97.33 % |
17/06 | 114,002 WABI | ▲ 3.48 % |
18/06 | 87,052 WABI | ▼ -23.64 % |
19/06 | 85,555 WABI | ▼ -1.72 % |
20/06 | 113,854 WABI | ▲ 33.08 % |
21/06 | 124,820 WABI | ▲ 9.63 % |
22/06 | 126,526 WABI | ▲ 1.37 % |
23/06 | 135,062 WABI | ▲ 6.75 % |
24/06 | 134,799 WABI | ▼ -0.19 % |
25/06 | 131,976 WABI | ▼ -2.09 % |
26/06 | 133,127 WABI | ▲ 0.87 % |
27/06 | 132,470 WABI | ▼ -0.49 % |
28/06 | 129,279 WABI | ▼ -2.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 126,831 WABI | ▼ -0.34 % |
10/06 — 16/06 | 142,786 WABI | ▲ 12.58 % |
17/06 — 23/06 | 161,868 WABI | ▲ 13.36 % |
24/06 — 30/06 | 690,474 WABI | ▲ 326.57 % |
01/07 — 07/07 | 1,997,016 WABI | ▲ 189.22 % |
08/07 — 14/07 | 3,106,227 WABI | ▲ 55.54 % |
15/07 — 21/07 | 6,325,192 WABI | ▲ 103.63 % |
22/07 — 28/07 | 16,624,516 WABI | ▲ 162.83 % |
29/07 — 04/08 | 3,584,927 WABI | ▼ -78.44 % |
05/08 — 11/08 | 5,776,837 WABI | ▲ 61.14 % |
12/08 — 18/08 | 9,721,118 WABI | ▲ 68.28 % |
19/08 — 25/08 | 9,470,526 WABI | ▼ -2.58 % |
Monero/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 123,096 WABI | ▼ -3.27 % |
07/2024 | 124,845 WABI | ▲ 1.42 % |
08/2024 | 83,022 WABI | ▼ -33.5 % |
09/2024 | 44,349 WABI | ▼ -46.58 % |
10/2024 | 52,279 WABI | ▲ 17.88 % |
11/2024 | 45,289 WABI | ▼ -13.37 % |
12/2024 | 60,201 WABI | ▲ 32.93 % |
01/2025 | 62,333 WABI | ▲ 3.54 % |
02/2025 | 51,283 WABI | ▼ -17.73 % |
03/2025 | 1,058,580 WABI | ▲ 1964.18 % |
04/2025 | 2,702,210 WABI | ▲ 155.27 % |
05/2025 | 3,900,612 WABI | ▲ 44.35 % |
Monero/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 52,743 WABI |
Tối đa | 131,983 WABI |
Bình quân gia quyền | 95,797 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 990.13 WABI |
Tối đa | 131,983 WABI |
Bình quân gia quyền | 38,729 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 715.76 WABI |
Tối đa | 131,983 WABI |
Bình quân gia quyền | 11,197 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: