Tỷ giá hối đoái Monero chống lại rial Yemen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/YER
Lịch sử thay đổi trong XMR/YER tỷ giá
XMR/YER tỷ giá
05 15, 2024
1 XMR = 36,422 YER
▲ 1.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/rial Yemen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong rial Yemen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/YER được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/YER và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/rial Yemen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/YER tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi 11.05% (32,799 YER — 36,422 YER)
Thay đổi trong XMR/YER tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi 7.14% (33,994 YER — 36,422 YER)
Thay đổi trong XMR/YER tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi -11.53% (41,169 YER — 36,422 YER)
Thay đổi trong XMR/YER tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi 126.13% (16,106 YER — 36,422 YER)
Monero/rial Yemen dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/rial Yemen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 36,215 YER | ▼ -0.57 % |
18/05 | 36,082 YER | ▼ -0.37 % |
19/05 | 34,634 YER | ▼ -4.01 % |
20/05 | 34,648 YER | ▲ 0.04 % |
21/05 | 35,203 YER | ▲ 1.6 % |
22/05 | 35,566 YER | ▲ 1.03 % |
23/05 | 35,901 YER | ▲ 0.94 % |
24/05 | 36,199 YER | ▲ 0.83 % |
25/05 | 35,951 YER | ▼ -0.68 % |
26/05 | 35,431 YER | ▼ -1.45 % |
27/05 | 35,906 YER | ▲ 1.34 % |
28/05 | 35,784 YER | ▼ -0.34 % |
29/05 | 36,752 YER | ▲ 2.7 % |
30/05 | 37,094 YER | ▲ 0.93 % |
31/05 | 36,422 YER | ▼ -1.81 % |
01/06 | 35,369 YER | ▼ -2.89 % |
02/06 | 36,358 YER | ▲ 2.8 % |
03/06 | 36,726 YER | ▲ 1.01 % |
04/06 | 36,999 YER | ▲ 0.74 % |
05/06 | 37,723 YER | ▲ 1.96 % |
06/06 | 39,031 YER | ▲ 3.47 % |
07/06 | 38,065 YER | ▼ -2.47 % |
08/06 | 37,821 YER | ▼ -0.64 % |
09/06 | 39,171 YER | ▲ 3.57 % |
10/06 | 39,416 YER | ▲ 0.63 % |
11/06 | 39,136 YER | ▼ -0.71 % |
12/06 | 39,559 YER | ▲ 1.08 % |
13/06 | 39,874 YER | ▲ 0.8 % |
14/06 | 39,919 YER | ▲ 0.11 % |
15/06 | 39,393 YER | ▼ -1.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/rial Yemen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/rial Yemen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 36,424 YER | ▲ 0.01 % |
27/05 — 02/06 | 35,904 YER | ▼ -1.43 % |
03/06 — 09/06 | 34,278 YER | ▼ -4.53 % |
10/06 — 16/06 | 34,930 YER | ▲ 1.9 % |
17/06 — 23/06 | 30,830 YER | ▼ -11.74 % |
24/06 — 30/06 | 33,668 YER | ▲ 9.21 % |
01/07 — 07/07 | 29,872 YER | ▼ -11.28 % |
08/07 — 14/07 | 29,696 YER | ▼ -0.59 % |
15/07 — 21/07 | 31,601 YER | ▲ 6.41 % |
22/07 — 28/07 | 33,909 YER | ▲ 7.3 % |
29/07 — 04/08 | 34,408 YER | ▲ 1.47 % |
05/08 — 11/08 | 33,989 YER | ▼ -1.22 % |
Monero/rial Yemen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 36,968 YER | ▲ 1.5 % |
07/2024 | 35,786 YER | ▼ -3.2 % |
08/2024 | 32,070 YER | ▼ -10.39 % |
09/2024 | 32,702 YER | ▲ 1.97 % |
10/2024 | 37,736 YER | ▲ 15.39 % |
11/2024 | 38,916 YER | ▲ 3.13 % |
12/2024 | 38,682 YER | ▼ -0.6 % |
01/2025 | 37,743 YER | ▼ -2.43 % |
02/2025 | 29,968 YER | ▼ -20.6 % |
03/2025 | 26,380 YER | ▼ -11.97 % |
04/2025 | 25,277 YER | ▼ -4.18 % |
05/2025 | 28,771 YER | ▲ 13.82 % |
Monero/rial Yemen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29,913 YER |
Tối đa | 36,758 YER |
Bình quân gia quyền | 33,639 YER |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 29,864 YER |
Tối đa | 41,325 YER |
Bình quân gia quyền | 35,445 YER |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 27,726 YER |
Tối đa | 49,779 YER |
Bình quân gia quyền | 40,605 YER |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/YER tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến rial Yemen (YER) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến rial Yemen (YER) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: