Tỷ giá hối đoái Myriad chống lại Lykke

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Myriad tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMY/LKK

Lịch sử thay đổi trong XMY/LKK tỷ giá

XMY/LKK tỷ giá

03 02, 2021
1 XMY = 0.3403695 LKK
▼ -1.75 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Myriad/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Myriad chi phí trong Lykke.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XMY/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMY/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Myriad/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XMY/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Myriad tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 26.33% (0.26943262 LKK — 0.3403695 LKK)

Thay đổi trong XMY/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Myriad tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 139.55% (0.14208725 LKK — 0.3403695 LKK)

Thay đổi trong XMY/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Myriad tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 238.55% (0.10053647 LKK — 0.3403695 LKK)

Thay đổi trong XMY/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Myriad tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 238.55% (0.10053647 LKK — 0.3403695 LKK)

Myriad/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái

Myriad/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/05 0.31240649 LKK ▼ -8.22 %
11/05 0.30102181 LKK ▼ -3.64 %
12/05 0.27860311 LKK ▼ -7.45 %
13/05 0.27571086 LKK ▼ -1.04 %
14/05 0.2863338 LKK ▲ 3.85 %
15/05 0.27084233 LKK ▼ -5.41 %
16/05 0.27661418 LKK ▲ 2.13 %
17/05 0.25485914 LKK ▼ -7.86 %
18/05 0.23977738 LKK ▼ -5.92 %
19/05 0.25043494 LKK ▲ 4.44 %
20/05 0.24344702 LKK ▼ -2.79 %
21/05 0.24347754 LKK ▲ 0.01 %
22/05 0.23684831 LKK ▼ -2.72 %
23/05 0.23929407 LKK ▲ 1.03 %
24/05 0.23127528 LKK ▼ -3.35 %
25/05 0.28322881 LKK ▲ 22.46 %
26/05 0.42115944 LKK ▲ 48.7 %
27/05 0.44819983 LKK ▲ 6.42 %
28/05 0.41330349 LKK ▼ -7.79 %
29/05 0.4227878 LKK ▲ 2.29 %
30/05 0.47996295 LKK ▲ 13.52 %
31/05 0.4654977 LKK ▼ -3.01 %
01/06 0.48790107 LKK ▲ 4.81 %
02/06 0.48006638 LKK ▼ -1.61 %
03/06 0.47939168 LKK ▼ -0.14 %
04/06 0.53046812 LKK ▲ 10.65 %
05/06 0.5736692 LKK ▲ 8.14 %
06/06 0.50313146 LKK ▼ -12.3 %
07/06 0.53245432 LKK ▲ 5.83 %
08/06 0.51917996 LKK ▼ -2.49 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Myriad/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Myriad/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.4037107 LKK ▲ 18.61 %
20/05 — 26/05 0.32912092 LKK ▼ -18.48 %
27/05 — 02/06 0.28211597 LKK ▼ -14.28 %
03/06 — 09/06 0.49308591 LKK ▲ 74.78 %
10/06 — 16/06 0.52419116 LKK ▲ 6.31 %
17/06 — 23/06 0.54575074 LKK ▲ 4.11 %
24/06 — 30/06 0.62828032 LKK ▲ 15.12 %
01/07 — 07/07 0.60631506 LKK ▼ -3.5 %
08/07 — 14/07 0.7252743 LKK ▲ 19.62 %
15/07 — 21/07 0.91816184 LKK ▲ 26.6 %
22/07 — 28/07 0.88130485 LKK ▼ -4.01 %
29/07 — 04/08 0.81577401 LKK ▼ -7.44 %

Myriad/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.33967322 LKK ▼ -0.2 %
07/2024 0.31232611 LKK ▼ -8.05 %
08/2024 0.32779595 LKK ▲ 4.95 %
09/2024 0.30413752 LKK ▼ -7.22 %
10/2024 0.33816163 LKK ▲ 11.19 %
11/2024 0.44947172 LKK ▲ 32.92 %
12/2024 0.57999435 LKK ▲ 29.04 %
01/2025 0.410024 LKK ▼ -29.31 %
02/2025 0.56854174 LKK ▲ 38.66 %
03/2025 0.75873214 LKK ▲ 33.45 %
04/2025 0.91975841 LKK ▲ 21.22 %
05/2025 0.89532784 LKK ▼ -2.66 %

Myriad/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.23725365 LKK
Tối đa 0.34001705 LKK
Bình quân gia quyền 0.29053268 LKK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.12618157 LKK
Tối đa 0.34001705 LKK
Bình quân gia quyền 0.20074663 LKK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.08720737 LKK
Tối đa 0.34001705 LKK
Bình quân gia quyền 0.1390338 LKK

Chia sẻ một liên kết đến XMY/LKK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Myriad (XMY) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Myriad (XMY) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu