Tỷ giá hối đoái CFA franc Tây Phi chống lại Agrello
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về CFA franc Tây Phi tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XOF/DLT
Lịch sử thay đổi trong XOF/DLT tỷ giá
XOF/DLT tỷ giá
05 11, 2023
1 XOF = 1.847086 DLT
▲ 0.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ CFA franc Tây Phi/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 CFA franc Tây Phi chi phí trong Agrello.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XOF/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XOF/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái CFA franc Tây Phi/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XOF/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các CFA franc Tây Phi tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 10.42% (1.672708 DLT — 1.847086 DLT)
Thay đổi trong XOF/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các CFA franc Tây Phi tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 31.88% (1.40061 DLT — 1.847086 DLT)
Thay đổi trong XOF/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các CFA franc Tây Phi tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 31.88% (1.40061 DLT — 1.847086 DLT)
Thay đổi trong XOF/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce CFA franc Tây Phi tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 3337.23% (0.05373761 DLT — 1.847086 DLT)
CFA franc Tây Phi/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái
CFA franc Tây Phi/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 1.675517 DLT | ▼ -9.29 % |
17/05 | 1.804001 DLT | ▲ 7.67 % |
18/05 | 1.788563 DLT | ▼ -0.86 % |
19/05 | 1.796775 DLT | ▲ 0.46 % |
20/05 | 1.810862 DLT | ▲ 0.78 % |
21/05 | 1.636351 DLT | ▼ -9.64 % |
22/05 | 1.716291 DLT | ▲ 4.89 % |
23/05 | 1.819891 DLT | ▲ 6.04 % |
24/05 | 1.909192 DLT | ▲ 4.91 % |
25/05 | 1.953778 DLT | ▲ 2.34 % |
26/05 | 1.818751 DLT | ▼ -6.91 % |
27/05 | 1.819184 DLT | ▲ 0.02 % |
28/05 | 1.846582 DLT | ▲ 1.51 % |
29/05 | 1.642805 DLT | ▼ -11.04 % |
30/05 | 1.603593 DLT | ▼ -2.39 % |
31/05 | 1.827833 DLT | ▲ 13.98 % |
01/06 | 1.981244 DLT | ▲ 8.39 % |
02/06 | 1.645348 DLT | ▼ -16.95 % |
03/06 | 1.809967 DLT | ▲ 10.01 % |
04/06 | 1.831607 DLT | ▲ 1.2 % |
05/06 | 1.691998 DLT | ▼ -7.62 % |
06/06 | 1.822032 DLT | ▲ 7.69 % |
07/06 | 1.98517 DLT | ▲ 8.95 % |
08/06 | 1.960002 DLT | ▼ -1.27 % |
09/06 | 1.938059 DLT | ▼ -1.12 % |
10/06 | 1.975446 DLT | ▲ 1.93 % |
11/06 | 1.942776 DLT | ▼ -1.65 % |
12/06 | 2.093333 DLT | ▲ 7.75 % |
13/06 | 2.079369 DLT | ▼ -0.67 % |
14/06 | 2.091864 DLT | ▲ 0.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của CFA franc Tây Phi/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
CFA franc Tây Phi/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.811862 DLT | ▼ -1.91 % |
27/05 — 02/06 | 2.272824 DLT | ▲ 25.44 % |
03/06 — 09/06 | 1.949452 DLT | ▼ -14.23 % |
10/06 — 16/06 | 2.287625 DLT | ▲ 17.35 % |
17/06 — 23/06 | 2.341513 DLT | ▲ 2.36 % |
24/06 — 30/06 | 2.402238 DLT | ▲ 2.59 % |
01/07 — 07/07 | 2.580236 DLT | ▲ 7.41 % |
08/07 — 14/07 | 2.612476 DLT | ▲ 1.25 % |
15/07 — 21/07 | 2.354091 DLT | ▼ -9.89 % |
22/07 — 28/07 | 2.355858 DLT | ▲ 0.08 % |
29/07 — 04/08 | 3.909697 DLT | ▲ 65.96 % |
05/08 — 11/08 | 196.86 DLT | ▲ 4935.08 % |
CFA franc Tây Phi/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.780771 DLT | ▼ -3.59 % |
07/2024 | 1.783033 DLT | ▲ 0.13 % |
08/2024 | 5.23529 DLT | ▲ 193.62 % |
09/2024 | 7.350989 DLT | ▲ 40.41 % |
10/2024 | 6.325344 DLT | ▼ -13.95 % |
11/2024 | 5.090469 DLT | ▼ -19.52 % |
12/2024 | 7.09338 DLT | ▲ 39.35 % |
01/2025 | 11.2554 DLT | ▲ 58.68 % |
02/2025 | 695.08 DLT | ▲ 6075.51 % |
03/2025 | 667.42 DLT | ▼ -3.98 % |
04/2025 | 796.46 DLT | ▲ 19.33 % |
05/2025 | 881.62 DLT | ▲ 10.69 % |
CFA franc Tây Phi/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.55903 DLT |
Tối đa | 1.85339 DLT |
Bình quân gia quyền | 1.634465 DLT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.348321 DLT |
Tối đa | 1.85339 DLT |
Bình quân gia quyền | 1.58047 DLT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.348321 DLT |
Tối đa | 1.85339 DLT |
Bình quân gia quyền | 1.58047 DLT |
Chia sẻ một liên kết đến XOF/DLT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến CFA franc Tây Phi (XOF) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến CFA franc Tây Phi (XOF) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: