Tỷ giá hối đoái CFA franc Tây Phi chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về CFA franc Tây Phi tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XOF/MNX
Lịch sử thay đổi trong XOF/MNX tỷ giá
XOF/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 XOF = 0.04560067 MNX
▼ -0.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ CFA franc Tây Phi/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 CFA franc Tây Phi chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XOF/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XOF/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái CFA franc Tây Phi/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XOF/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các CFA franc Tây Phi tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -0.66% (0.04590399 MNX — 0.04560067 MNX)
Thay đổi trong XOF/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các CFA franc Tây Phi tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -15.66% (0.05406856 MNX — 0.04560067 MNX)
Thay đổi trong XOF/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các CFA franc Tây Phi tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -15.66% (0.05406856 MNX — 0.04560067 MNX)
Thay đổi trong XOF/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce CFA franc Tây Phi tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -15.66% (0.05406856 MNX — 0.04560067 MNX)
CFA franc Tây Phi/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
CFA franc Tây Phi/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 0.04571209 MNX | ▲ 0.24 % |
04/05 | 0.04580296 MNX | ▲ 0.2 % |
05/05 | 0.04571791 MNX | ▼ -0.19 % |
06/05 | 0.04554346 MNX | ▼ -0.38 % |
07/05 | 0.04577356 MNX | ▲ 0.51 % |
08/05 | 0.04591088 MNX | ▲ 0.3 % |
09/05 | 0.04596436 MNX | ▲ 0.12 % |
10/05 | 0.04599622 MNX | ▲ 0.07 % |
11/05 | 0.04566124 MNX | ▼ -0.73 % |
12/05 | 0.04555131 MNX | ▼ -0.24 % |
13/05 | 0.04566076 MNX | ▲ 0.24 % |
14/05 | 0.04581589 MNX | ▲ 0.34 % |
15/05 | 0.04577077 MNX | ▼ -0.1 % |
16/05 | 0.04576352 MNX | ▼ -0.02 % |
17/05 | 0.04575513 MNX | ▼ -0.02 % |
18/05 | 0.04566524 MNX | ▼ -0.2 % |
19/05 | 0.04536569 MNX | ▼ -0.66 % |
20/05 | 0.04555581 MNX | ▲ 0.42 % |
21/05 | 0.0458229 MNX | ▲ 0.59 % |
22/05 | 0.04574516 MNX | ▼ -0.17 % |
23/05 | 0.0456122 MNX | ▼ -0.29 % |
24/05 | 0.04560467 MNX | ▼ -0.02 % |
25/05 | 0.04564317 MNX | ▲ 0.08 % |
26/05 | 0.0456319 MNX | ▼ -0.02 % |
27/05 | 0.04559976 MNX | ▼ -0.07 % |
28/05 | 0.0456372 MNX | ▲ 0.08 % |
29/05 | 0.04566834 MNX | ▲ 0.07 % |
30/05 | 0.04555838 MNX | ▼ -0.24 % |
31/05 | 0.04556049 MNX | ▲ 0 % |
01/06 | 0.04553899 MNX | ▼ -0.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của CFA franc Tây Phi/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
CFA franc Tây Phi/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.04643139 MNX | ▲ 1.82 % |
13/05 — 19/05 | 0.0432928 MNX | ▼ -6.76 % |
20/05 — 26/05 | 0.04071596 MNX | ▼ -5.95 % |
27/05 — 02/06 | 0.04223377 MNX | ▲ 3.73 % |
03/06 — 09/06 | 0.03905651 MNX | ▼ -7.52 % |
10/06 — 16/06 | 0.03834102 MNX | ▼ -1.83 % |
17/06 — 23/06 | 0.03934886 MNX | ▲ 2.63 % |
24/06 — 30/06 | 0.03939711 MNX | ▲ 0.12 % |
01/07 — 07/07 | 0.03927547 MNX | ▼ -0.31 % |
08/07 — 14/07 | 0.03927188 MNX | ▼ -0.01 % |
15/07 — 21/07 | 0.0393321 MNX | ▲ 0.15 % |
22/07 — 28/07 | 0.03925845 MNX | ▼ -0.19 % |
CFA franc Tây Phi/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.03724831 MNX | ▼ -18.32 % |
07/2024 | 0.03710401 MNX | ▼ -0.39 % |
07/2024 | 0.03708138 MNX | ▼ -0.06 % |
08/2024 | 0.0370646 MNX | ▼ -0.05 % |
CFA franc Tây Phi/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.04546131 MNX |
Tối đa | 0.04635621 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.04594329 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.04354326 MNX |
Tối đa | 0.056709 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.04746274 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04354326 MNX |
Tối đa | 0.056709 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.04746274 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến XOF/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến CFA franc Tây Phi (XOF) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến CFA franc Tây Phi (XOF) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: