Tỷ giá hối đoái CFA franc Tây Phi chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về CFA franc Tây Phi tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XOF/MTL
Lịch sử thay đổi trong XOF/MTL tỷ giá
XOF/MTL tỷ giá
05 16, 2024
1 XOF = 0.00082618 MTL
▲ 1.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ CFA franc Tây Phi/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 CFA franc Tây Phi chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XOF/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XOF/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái CFA franc Tây Phi/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XOF/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các CFA franc Tây Phi tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -18.96% (0.00101947 MTL — 0.00082618 MTL)
Thay đổi trong XOF/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các CFA franc Tây Phi tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -10.68% (0.00092498 MTL — 0.00082618 MTL)
Thay đổi trong XOF/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các CFA franc Tây Phi tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -43.95% (0.00147393 MTL — 0.00082618 MTL)
Thay đổi trong XOF/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce CFA franc Tây Phi tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -86.59% (0.00616086 MTL — 0.00082618 MTL)
CFA franc Tây Phi/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
CFA franc Tây Phi/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 0.00082793 MTL | ▲ 0.21 % |
18/05 | 0.00082406 MTL | ▼ -0.47 % |
19/05 | 0.00073967 MTL | ▼ -10.24 % |
20/05 | 0.00070285 MTL | ▼ -4.98 % |
21/05 | 0.0006932 MTL | ▼ -1.37 % |
22/05 | 0.00069146 MTL | ▼ -0.25 % |
23/05 | 0.00069908 MTL | ▲ 1.1 % |
24/05 | 0.00068954 MTL | ▼ -1.36 % |
25/05 | 0.00071127 MTL | ▲ 3.15 % |
26/05 | 0.00067664 MTL | ▼ -4.87 % |
27/05 | 0.00069504 MTL | ▲ 2.72 % |
28/05 | 0.00069085 MTL | ▼ -0.6 % |
29/05 | 0.00070937 MTL | ▲ 2.68 % |
30/05 | 0.0007277 MTL | ▲ 2.58 % |
31/05 | 0.00073396 MTL | ▲ 0.86 % |
01/06 | 0.00071708 MTL | ▼ -2.3 % |
02/06 | 0.00070273 MTL | ▼ -2 % |
03/06 | 0.00068449 MTL | ▼ -2.6 % |
04/06 | 0.00068276 MTL | ▼ -0.25 % |
05/06 | 0.00068255 MTL | ▼ -0.03 % |
06/06 | 0.00068366 MTL | ▲ 0.16 % |
07/06 | 0.00066979 MTL | ▼ -2.03 % |
08/06 | 0.00064086 MTL | ▼ -4.32 % |
09/06 | 0.00061308 MTL | ▼ -4.34 % |
10/06 | 0.00062807 MTL | ▲ 2.45 % |
11/06 | 0.00064264 MTL | ▲ 2.32 % |
12/06 | 0.00066093 MTL | ▲ 2.85 % |
13/06 | 0.00066043 MTL | ▼ -0.07 % |
14/06 | 0.00062679 MTL | ▼ -5.09 % |
15/06 | 0.00061788 MTL | ▼ -1.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của CFA franc Tây Phi/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
CFA franc Tây Phi/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00078941 MTL | ▼ -4.45 % |
27/05 — 02/06 | 0.0006763 MTL | ▼ -14.33 % |
03/06 — 09/06 | 0.00078909 MTL | ▲ 16.68 % |
10/06 — 16/06 | 0.00071946 MTL | ▼ -8.82 % |
17/06 — 23/06 | 0.00072802 MTL | ▲ 1.19 % |
24/06 — 30/06 | 0.00075558 MTL | ▲ 3.78 % |
01/07 — 07/07 | 0.00102354 MTL | ▲ 35.46 % |
08/07 — 14/07 | 0.00094171 MTL | ▼ -7.99 % |
15/07 — 21/07 | 0.00099046 MTL | ▲ 5.18 % |
22/07 — 28/07 | 0.00096117 MTL | ▼ -2.96 % |
29/07 — 04/08 | 0.00093517 MTL | ▼ -2.71 % |
05/08 — 11/08 | 0.00087502 MTL | ▼ -6.43 % |
CFA franc Tây Phi/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0008363 MTL | ▲ 1.23 % |
07/2024 | 0.00079274 MTL | ▼ -5.21 % |
08/2024 | 0.00093444 MTL | ▲ 17.88 % |
09/2024 | 0.00078164 MTL | ▼ -16.35 % |
10/2024 | 0.00065267 MTL | ▼ -16.5 % |
11/2024 | 0.00062697 MTL | ▼ -3.94 % |
12/2024 | 0.00062477 MTL | ▼ -0.35 % |
01/2025 | 0.00070509 MTL | ▲ 12.86 % |
02/2025 | 0.00051185 MTL | ▼ -27.41 % |
03/2025 | 0.00041923 MTL | ▼ -18.1 % |
04/2025 | 0.00057072 MTL | ▲ 36.14 % |
05/2025 | 0.00046571 MTL | ▼ -18.4 % |
CFA franc Tây Phi/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00083233 MTL |
Tối đa | 0.00098759 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00089829 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00057505 MTL |
Tối đa | 0.00100172 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00081418 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00057505 MTL |
Tối đa | 0.00151143 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00104393 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến XOF/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến CFA franc Tây Phi (XOF) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến CFA franc Tây Phi (XOF) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: