Tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương chống lại Enjin Coin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPF/ENJ
Lịch sử thay đổi trong XPF/ENJ tỷ giá
XPF/ENJ tỷ giá
04 29, 2024
1 XPF = 0.02811831 ENJ
▲ 2.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thái Bình Dương/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thái Bình Dương chi phí trong Enjin Coin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XPF/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPF/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XPF/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 65.99% (0.0169401 ENJ — 0.02811831 ENJ)
Thay đổi trong XPF/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -3.61% (0.02917129 ENJ — 0.02811831 ENJ)
Thay đổi trong XPF/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 30.01% (0.02162811 ENJ — 0.02811831 ENJ)
Thay đổi trong XPF/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -67.26% (0.08588809 ENJ — 0.02811831 ENJ)
franc Thái Bình Dương/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thái Bình Dương/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/05 | 0.02797994 ENJ | ▼ -0.49 % |
02/05 | 0.02901485 ENJ | ▲ 3.7 % |
03/05 | 0.03062102 ENJ | ▲ 5.54 % |
04/05 | 0.03187469 ENJ | ▲ 4.09 % |
05/05 | 0.03181222 ENJ | ▼ -0.2 % |
06/05 | 0.03228265 ENJ | ▲ 1.48 % |
07/05 | 0.03195843 ENJ | ▼ -1 % |
08/05 | 0.03105595 ENJ | ▼ -2.82 % |
09/05 | 0.03020704 ENJ | ▼ -2.73 % |
10/05 | 0.02958479 ENJ | ▼ -2.06 % |
11/05 | 0.03147863 ENJ | ▲ 6.4 % |
12/05 | 0.03134066 ENJ | ▼ -0.44 % |
13/05 | 0.03640017 ENJ | ▲ 16.14 % |
14/05 | 0.04928364 ENJ | ▲ 35.39 % |
15/05 | 0.04938904 ENJ | ▲ 0.21 % |
16/05 | 0.04793808 ENJ | ▼ -2.94 % |
17/05 | 0.04996277 ENJ | ▲ 4.22 % |
18/05 | 0.05011232 ENJ | ▲ 0.3 % |
19/05 | 0.04940691 ENJ | ▼ -1.41 % |
20/05 | 0.04842786 ENJ | ▼ -1.98 % |
21/05 | 0.04624538 ENJ | ▼ -4.51 % |
22/05 | 0.0457953 ENJ | ▼ -0.97 % |
23/05 | 0.04550108 ENJ | ▼ -0.64 % |
24/05 | 0.04526427 ENJ | ▼ -0.52 % |
25/05 | 0.04587253 ENJ | ▲ 1.34 % |
26/05 | 0.04737375 ENJ | ▲ 3.27 % |
27/05 | 0.04734364 ENJ | ▼ -0.06 % |
28/05 | 0.04945923 ENJ | ▲ 4.47 % |
29/05 | 0.0513715 ENJ | ▲ 3.87 % |
30/05 | 0.05274202 ENJ | ▲ 2.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thái Bình Dương/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thái Bình Dương/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.0276168 ENJ | ▼ -1.78 % |
13/05 — 19/05 | 0.02387783 ENJ | ▼ -13.54 % |
20/05 — 26/05 | 0.02264472 ENJ | ▼ -5.16 % |
27/05 — 02/06 | 0.016985 ENJ | ▼ -24.99 % |
03/06 — 09/06 | 0.01376172 ENJ | ▼ -18.98 % |
10/06 — 16/06 | 0.01819004 ENJ | ▲ 32.18 % |
17/06 — 23/06 | 0.01817241 ENJ | ▼ -0.1 % |
24/06 — 30/06 | 0.01964703 ENJ | ▲ 8.11 % |
01/07 — 07/07 | 0.02037098 ENJ | ▲ 3.68 % |
08/07 — 14/07 | 0.02776078 ENJ | ▲ 36.28 % |
15/07 — 21/07 | 0.02656272 ENJ | ▼ -4.32 % |
22/07 — 28/07 | 0.0313664 ENJ | ▲ 18.08 % |
franc Thái Bình Dương/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 0.02821013 ENJ | ▲ 0.33 % |
06/2024 | 0.03132458 ENJ | ▲ 11.04 % |
07/2024 | 0.03217068 ENJ | ▲ 2.7 % |
08/2024 | 0.04047434 ENJ | ▲ 25.81 % |
09/2024 | 0.041167 ENJ | ▲ 1.71 % |
10/2024 | 0.03545766 ENJ | ▼ -13.87 % |
11/2024 | 0.03090856 ENJ | ▼ -12.83 % |
12/2024 | 0.02335982 ENJ | ▼ -24.42 % |
01/2025 | 0.02964255 ENJ | ▲ 26.9 % |
02/2025 | 0.01567435 ENJ | ▼ -47.12 % |
03/2025 | 0.0142402 ENJ | ▼ -9.15 % |
04/2025 | 0.02438552 ENJ | ▲ 71.24 % |
franc Thái Bình Dương/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01702348 ENJ |
Tối đa | 0.02712891 ENJ |
Bình quân gia quyền | 0.0226108 ENJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01331114 ENJ |
Tối đa | 0.03005854 ENJ |
Bình quân gia quyền | 0.02158354 ENJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01331114 ENJ |
Tối đa | 0.03986834 ENJ |
Bình quân gia quyền | 0.02753008 ENJ |
Chia sẻ một liên kết đến XPF/ENJ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: