Tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương chống lại Karbo
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPF/KRB
Lịch sử thay đổi trong XPF/KRB tỷ giá
XPF/KRB tỷ giá
07 18, 2023
1 XPF = 0.18534336 KRB
▲ 0.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thái Bình Dương/Karbo, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thái Bình Dương chi phí trong Karbo.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XPF/KRB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPF/KRB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương/Karbo, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XPF/KRB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 17, 2023 — 07 18, 2023) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi 0.12% (0.1851298 KRB — 0.18534336 KRB)
Thay đổi trong XPF/KRB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 20, 2023 — 07 18, 2023) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi 22.71% (0.15104408 KRB — 0.18534336 KRB)
Thay đổi trong XPF/KRB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 18, 2023) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi 12.34% (0.1649829 KRB — 0.18534336 KRB)
Thay đổi trong XPF/KRB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 18, 2023) cáce franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi -11.92% (0.21042446 KRB — 0.18534336 KRB)
franc Thái Bình Dương/Karbo dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thái Bình Dương/Karbo dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 0.18847825 KRB | ▲ 1.69 % |
17/05 | 0.189627 KRB | ▲ 0.61 % |
18/05 | 0.18413439 KRB | ▼ -2.9 % |
19/05 | 0.19158094 KRB | ▲ 4.04 % |
20/05 | 0.19497521 KRB | ▲ 1.77 % |
21/05 | 0.20170276 KRB | ▲ 3.45 % |
22/05 | 0.22316166 KRB | ▲ 10.64 % |
23/05 | 0.23544227 KRB | ▲ 5.5 % |
24/05 | 0.23091277 KRB | ▼ -1.92 % |
25/05 | 0.23683585 KRB | ▲ 2.57 % |
26/05 | 0.23500248 KRB | ▼ -0.77 % |
27/05 | 0.2469076 KRB | ▲ 5.07 % |
28/05 | 0.23564121 KRB | ▼ -4.56 % |
29/05 | 0.23346475 KRB | ▼ -0.92 % |
30/05 | 0.23052985 KRB | ▼ -1.26 % |
31/05 | 0.23135596 KRB | ▲ 0.36 % |
01/06 | 0.23427836 KRB | ▲ 1.26 % |
02/06 | 0.23394479 KRB | ▼ -0.14 % |
03/06 | 0.23115153 KRB | ▼ -1.19 % |
04/06 | 0.23025586 KRB | ▼ -0.39 % |
05/06 | 0.22805945 KRB | ▼ -0.95 % |
06/06 | 0.2102961 KRB | ▼ -7.79 % |
07/06 | 0.21967571 KRB | ▲ 4.46 % |
08/06 | 0.22603943 KRB | ▲ 2.9 % |
09/06 | 0.22248541 KRB | ▼ -1.57 % |
10/06 | 0.21534084 KRB | ▼ -3.21 % |
11/06 | 0.22731927 KRB | ▲ 5.56 % |
12/06 | 0.26598404 KRB | ▲ 17.01 % |
13/06 | 0.23968954 KRB | ▼ -9.89 % |
14/06 | 0.23930495 KRB | ▼ -0.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thái Bình Dương/Karbo cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thái Bình Dương/Karbo dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.17092681 KRB | ▼ -7.78 % |
27/05 — 02/06 | 0.15657826 KRB | ▼ -8.39 % |
03/06 — 09/06 | 0.14956305 KRB | ▼ -4.48 % |
10/06 — 16/06 | 0.19473141 KRB | ▲ 30.2 % |
17/06 — 23/06 | 0.19478929 KRB | ▲ 0.03 % |
24/06 — 30/06 | 0.19059075 KRB | ▼ -2.16 % |
01/07 — 07/07 | 0.20590223 KRB | ▲ 8.03 % |
08/07 — 14/07 | 0.20565738 KRB | ▼ -0.12 % |
15/07 — 21/07 | 0.90567885 KRB | ▲ 340.38 % |
22/07 — 28/07 | 0.90048208 KRB | ▼ -0.57 % |
29/07 — 04/08 | 0.78754461 KRB | ▼ -12.54 % |
05/08 — 11/08 | 0.22445529 KRB | ▼ -71.5 % |
franc Thái Bình Dương/Karbo dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.18628667 KRB | ▲ 0.51 % |
07/2024 | 0.13562859 KRB | ▼ -27.19 % |
08/2024 | 0.13110939 KRB | ▼ -3.33 % |
09/2024 | 0.10511424 KRB | ▼ -19.83 % |
10/2024 | 0.12777211 KRB | ▲ 21.56 % |
11/2024 | 0.12825676 KRB | ▲ 0.38 % |
12/2024 | -0.00460427 KRB | ▼ -103.59 % |
01/2025 | -0.02865216 KRB | ▲ 522.3 % |
02/2025 | -0.02438563 KRB | ▼ -14.89 % |
03/2025 | -0.02722868 KRB | ▲ 11.66 % |
04/2025 | -0.02835421 KRB | ▲ 4.13 % |
05/2025 | -0.02831484 KRB | ▼ -0.14 % |
franc Thái Bình Dương/Karbo thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.18484665 KRB |
Tối đa | 0.18534336 KRB |
Bình quân gia quyền | 0.1851065 KRB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.16377454 KRB |
Tối đa | 0.20042913 KRB |
Bình quân gia quyền | 0.17583799 KRB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.13761982 KRB |
Tối đa | 0.20042913 KRB |
Bình quân gia quyền | 0.16288027 KRB |
Chia sẻ một liên kết đến XPF/KRB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến Karbo (KRB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến Karbo (KRB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: