Tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPF/NLG
Lịch sử thay đổi trong XPF/NLG tỷ giá
XPF/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 XPF = 3.756277 NLG
▲ 10516.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thái Bình Dương/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thái Bình Dương chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XPF/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPF/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XPF/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 21.18% (3.099635 NLG — 3.756277 NLG)
Thay đổi trong XPF/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 15.93% (3.239999 NLG — 3.756277 NLG)
Thay đổi trong XPF/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 680.72% (0.48112977 NLG — 3.756277 NLG)
Thay đổi trong XPF/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 399.36% (0.7522176 NLG — 3.756277 NLG)
franc Thái Bình Dương/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thái Bình Dương/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 3.715884 NLG | ▼ -1.08 % |
01/06 | 3.5927 NLG | ▼ -3.32 % |
02/06 | 2.911517 NLG | ▼ -18.96 % |
03/06 | 2.416804 NLG | ▼ -16.99 % |
04/06 | 2.447317 NLG | ▲ 1.26 % |
05/06 | 2.402573 NLG | ▼ -1.83 % |
06/06 | 2.781384 NLG | ▲ 15.77 % |
07/06 | 3.495085 NLG | ▲ 25.66 % |
08/06 | 3.494447 NLG | ▼ -0.02 % |
09/06 | 3.518637 NLG | ▲ 0.69 % |
10/06 | 3.550134 NLG | ▲ 0.9 % |
11/06 | 3.454814 NLG | ▼ -2.68 % |
12/06 | 3.319718 NLG | ▼ -3.91 % |
13/06 | 3.354593 NLG | ▲ 1.05 % |
14/06 | 3.449022 NLG | ▲ 2.81 % |
15/06 | 3.679709 NLG | ▲ 6.69 % |
16/06 | 4.21327 NLG | ▲ 14.5 % |
17/06 | 4.182647 NLG | ▼ -0.73 % |
18/06 | 4.127096 NLG | ▼ -1.33 % |
19/06 | 4.211802 NLG | ▲ 2.05 % |
20/06 | 4.271301 NLG | ▲ 1.41 % |
21/06 | 4.388161 NLG | ▲ 2.74 % |
22/06 | 4.27933 NLG | ▼ -2.48 % |
23/06 | 4.288569 NLG | ▲ 0.22 % |
24/06 | 4.316237 NLG | ▲ 0.65 % |
25/06 | 4.191293 NLG | ▼ -2.89 % |
26/06 | 4.325078 NLG | ▲ 3.19 % |
27/06 | 4.382838 NLG | ▲ 1.34 % |
28/06 | 1.446567 NLG | ▼ -66.99 % |
29/06 | 3.3788 NLG | ▲ 133.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thái Bình Dương/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thái Bình Dương/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 3.638434 NLG | ▼ -3.14 % |
10/06 — 16/06 | 4.954753 NLG | ▲ 36.18 % |
17/06 — 23/06 | 3.592686 NLG | ▼ -27.49 % |
24/06 — 30/06 | 5.177482 NLG | ▲ 44.11 % |
01/07 — 07/07 | 4.307584 NLG | ▼ -16.8 % |
08/07 — 14/07 | 4.268192 NLG | ▼ -0.91 % |
15/07 — 21/07 | 4.291958 NLG | ▲ 0.56 % |
22/07 — 28/07 | 3.968027 NLG | ▼ -7.55 % |
29/07 — 04/08 | 3.886413 NLG | ▼ -2.06 % |
05/08 — 11/08 | 4.886754 NLG | ▲ 25.74 % |
12/08 — 18/08 | 3.003824 NLG | ▼ -38.53 % |
19/08 — 25/08 | 5.862545 NLG | ▲ 95.17 % |
franc Thái Bình Dương/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.679004 NLG | ▼ -2.06 % |
07/2024 | 7.227188 NLG | ▲ 96.44 % |
08/2024 | 6.469303 NLG | ▼ -10.49 % |
09/2024 | 8.760861 NLG | ▲ 35.42 % |
10/2024 | 11.423 NLG | ▲ 30.39 % |
11/2024 | 16.9859 NLG | ▲ 48.7 % |
12/2024 | 23.3977 NLG | ▲ 37.75 % |
01/2025 | 16.3957 NLG | ▼ -29.93 % |
02/2025 | 21.5684 NLG | ▲ 31.55 % |
03/2025 | 34.5617 NLG | ▲ 60.24 % |
04/2025 | 23.293 NLG | ▼ -32.6 % |
05/2025 | 30.0491 NLG | ▲ 29 % |
franc Thái Bình Dương/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03538264 NLG |
Tối đa | 3.757791 NLG |
Bình quân gia quyền | 3.038533 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03538264 NLG |
Tối đa | 4.716582 NLG |
Bình quân gia quyền | 3.169468 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03538264 NLG |
Tối đa | 4.716582 NLG |
Bình quân gia quyền | 2.160267 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến XPF/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: