Tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPF/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong XPF/YOYOW tỷ giá
XPF/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 XPF = 125.67 YOYOW
▲ 0.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thái Bình Dương/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thái Bình Dương chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XPF/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPF/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XPF/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3601.4% (3.39531 YOYOW — 125.67 YOYOW)
Thay đổi trong XPF/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3583.7% (3.411622 YOYOW — 125.67 YOYOW)
Thay đổi trong XPF/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3583.7% (3.411622 YOYOW — 125.67 YOYOW)
Thay đổi trong XPF/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 11191.16% (1.11303 YOYOW — 125.67 YOYOW)
franc Thái Bình Dương/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thái Bình Dương/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 145.85 YOYOW | ▲ 16.06 % |
17/05 | 162.57 YOYOW | ▲ 11.46 % |
18/05 | 171.95 YOYOW | ▲ 5.77 % |
19/05 | 164.65 YOYOW | ▼ -4.24 % |
20/05 | 172.1 YOYOW | ▲ 4.52 % |
21/05 | 175.43 YOYOW | ▲ 1.94 % |
22/05 | 185.04 YOYOW | ▲ 5.48 % |
23/05 | 194.59 YOYOW | ▲ 5.16 % |
24/05 | 198.46 YOYOW | ▲ 1.99 % |
25/05 | 209.02 YOYOW | ▲ 5.32 % |
26/05 | 232.07 YOYOW | ▲ 11.03 % |
27/05 | 238.94 YOYOW | ▲ 2.96 % |
28/05 | 219.07 YOYOW | ▼ -8.31 % |
29/05 | 215.73 YOYOW | ▼ -1.53 % |
30/05 | 219.33 YOYOW | ▲ 1.67 % |
31/05 | 216.7 YOYOW | ▼ -1.2 % |
01/06 | 574.73 YOYOW | ▲ 165.22 % |
02/06 | 985.67 YOYOW | ▲ 71.5 % |
03/06 | 1,076 YOYOW | ▲ 9.11 % |
04/06 | 1,437 YOYOW | ▲ 33.61 % |
05/06 | 1,513 YOYOW | ▲ 5.31 % |
06/06 | 1,782 YOYOW | ▲ 17.79 % |
07/06 | 2,166 YOYOW | ▲ 21.52 % |
08/06 | 3,616 YOYOW | ▲ 66.95 % |
09/06 | 5,028 YOYOW | ▲ 39.05 % |
10/06 | 4,997 YOYOW | ▼ -0.61 % |
11/06 | 5,018 YOYOW | ▲ 0.41 % |
12/06 | 5,049 YOYOW | ▲ 0.61 % |
13/06 | 5,027 YOYOW | ▼ -0.42 % |
14/06 | 5,025 YOYOW | ▼ -0.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thái Bình Dương/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thái Bình Dương/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 128.97 YOYOW | ▲ 2.62 % |
27/05 — 02/06 | 141.77 YOYOW | ▲ 9.93 % |
03/06 — 09/06 | 121.88 YOYOW | ▼ -14.04 % |
10/06 — 16/06 | 132.46 YOYOW | ▲ 8.68 % |
17/06 — 23/06 | 150.48 YOYOW | ▲ 13.61 % |
24/06 — 30/06 | 128.79 YOYOW | ▼ -14.42 % |
01/07 — 07/07 | 102.39 YOYOW | ▼ -20.5 % |
08/07 — 14/07 | 136.27 YOYOW | ▲ 33.1 % |
15/07 — 21/07 | 156.65 YOYOW | ▲ 14.95 % |
22/07 — 28/07 | 988.67 YOYOW | ▲ 531.14 % |
29/07 — 04/08 | 2,511 YOYOW | ▲ 154 % |
05/08 — 11/08 | 2,499 YOYOW | ▼ -0.5 % |
franc Thái Bình Dương/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 116.98 YOYOW | ▼ -6.92 % |
07/2024 | 52.0522 YOYOW | ▼ -55.5 % |
08/2024 | 82.1751 YOYOW | ▲ 57.87 % |
09/2024 | 65.6082 YOYOW | ▼ -20.16 % |
10/2024 | 59.1191 YOYOW | ▼ -9.89 % |
11/2024 | 74.7887 YOYOW | ▲ 26.51 % |
12/2024 | 128.05 YOYOW | ▲ 71.21 % |
01/2025 | 226.49 YOYOW | ▲ 76.88 % |
02/2025 | 819.03 YOYOW | ▲ 261.62 % |
03/2025 | 1,007 YOYOW | ▲ 22.93 % |
04/2025 | 1,198 YOYOW | ▲ 19.04 % |
05/2025 | 25,948 YOYOW | ▲ 2065.06 % |
franc Thái Bình Dương/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.53465 YOYOW |
Tối đa | 126.82 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 39.2375 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.465858 YOYOW |
Tối đa | 126.82 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 22.3028 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.465858 YOYOW |
Tối đa | 126.82 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 22.3028 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến XPF/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: