Tỷ giá hối đoái bạch kim chống lại aelf

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạch kim tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPT/ELF

Lịch sử thay đổi trong XPT/ELF tỷ giá

XPT/ELF tỷ giá

11 23, 2020
1 XPT = 0.243338 ELF
▼ -4.97 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạch kim/aelf, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạch kim chi phí trong aelf.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XPT/ELF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPT/ELF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạch kim/aelf, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XPT/ELF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các bạch kim tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 91.12% (0.1273193 ELF — 0.243338 ELF)

Thay đổi trong XPT/ELF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các bạch kim tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 196.13% (0.08217199 ELF — 0.243338 ELF)

Thay đổi trong XPT/ELF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (11 25, 2019 — 11 23, 2020) các bạch kim tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -82.68% (1.404733 ELF — 0.243338 ELF)

Thay đổi trong XPT/ELF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 05, 2018 — 11 23, 2020) cáce bạch kim tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 294.18% (0.06173324 ELF — 0.243338 ELF)

bạch kim/aelf dự báo tỷ giá hối đoái

bạch kim/aelf dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

27/06 0.25397556 ELF ▲ 4.37 %
28/06 0.24100863 ELF ▼ -5.11 %
29/06 0.25576256 ELF ▲ 6.12 %
30/06 0.2617938 ELF ▲ 2.36 %
01/07 0.31049002 ELF ▲ 18.6 %
02/07 0.33852785 ELF ▲ 9.03 %
03/07 0.32732438 ELF ▼ -3.31 %
04/07 0.33549721 ELF ▲ 2.5 %
05/07 0.36684832 ELF ▲ 9.34 %
06/07 0.38515962 ELF ▲ 4.99 %
07/07 0.39526118 ELF ▲ 2.62 %
08/07 0.39882898 ELF ▲ 0.9 %
09/07 0.41990832 ELF ▲ 5.29 %
10/07 0.42834065 ELF ▲ 2.01 %
11/07 0.40362209 ELF ▼ -5.77 %
12/07 0.43751702 ELF ▲ 8.4 %
13/07 0.37649315 ELF ▼ -13.95 %
14/07 0.39015578 ELF ▲ 3.63 %
15/07 0.5183309 ELF ▲ 32.85 %
16/07 0.58471259 ELF ▲ 12.81 %
17/07 0.63225546 ELF ▲ 8.13 %
18/07 0.6493372 ELF ▲ 2.7 %
19/07 0.70809935 ELF ▲ 9.05 %
20/07 0.71475974 ELF ▲ 0.94 %
21/07 0.72971243 ELF ▲ 2.09 %
22/07 0.73802827 ELF ▲ 1.14 %
23/07 0.72881007 ELF ▼ -1.25 %
24/07 0.69737447 ELF ▼ -4.31 %
25/07 0.62605303 ELF ▼ -10.23 %
26/07 0.55372054 ELF ▼ -11.55 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạch kim/aelf cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

bạch kim/aelf dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 0.29699463 ELF ▲ 22.05 %
08/07 — 14/07 0.21937186 ELF ▼ -26.14 %
15/07 — 21/07 0.30263893 ELF ▲ 37.96 %
22/07 — 28/07 0.39513478 ELF ▲ 30.56 %
29/07 — 04/08 0.39073917 ELF ▼ -1.11 %
05/08 — 11/08 0.3914368 ELF ▲ 0.18 %
12/08 — 18/08 0.40123837 ELF ▲ 2.5 %
19/08 — 25/08 0.37119422 ELF ▼ -7.49 %
26/08 — 01/09 0.53241752 ELF ▲ 43.43 %
02/09 — 08/09 0.66088741 ELF ▲ 24.13 %
09/09 — 15/09 1.202806 ELF ▲ 82 %
16/09 — 22/09 1.038648 ELF ▼ -13.65 %

bạch kim/aelf dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.2485241 ELF ▲ 2.13 %
08/2024 0.16699059 ELF ▼ -32.81 %
09/2024 0.12727339 ELF ▼ -23.78 %
10/2024 0.16888753 ELF ▲ 32.7 %
11/2024 -0.01807922 ELF ▼ -110.7 %
12/2024 -0.01034263 ELF ▼ -42.79 %
01/2025 -0.00742543 ELF ▼ -28.21 %
02/2025 -0.01225234 ELF ▲ 65.01 %
03/2025 -0.00672311 ELF ▼ -45.13 %
04/2025 -0.00969123 ELF ▲ 44.15 %
05/2025 -0.00944799 ELF ▼ -2.51 %
06/2025 -0.01808563 ELF ▲ 91.42 %

bạch kim/aelf thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.09257768 ELF
Tối đa 0.3424689 ELF
Bình quân gia quyền 0.2057469 ELF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.05295524 ELF
Tối đa 0.3424689 ELF
Bình quân gia quyền 0.14130419 ELF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.05295524 ELF
Tối đa 1.895018 ELF
Bình quân gia quyền 0.52953665 ELF

Chia sẻ một liên kết đến XPT/ELF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạch kim (XPT) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạch kim (XPT) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu