Tỷ giá hối đoái bạch kim chống lại IOTA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạch kim tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPT/MIOTA
Lịch sử thay đổi trong XPT/MIOTA tỷ giá
XPT/MIOTA tỷ giá
11 23, 2020
1 XPT = 0.07319845 MIOTA
▼ -9.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạch kim/IOTA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạch kim chi phí trong IOTA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XPT/MIOTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPT/MIOTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạch kim/IOTA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XPT/MIOTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các bạch kim tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi 75.54% (0.04170016 MIOTA — 0.07319845 MIOTA)
Thay đổi trong XPT/MIOTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các bạch kim tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi 173.78% (0.02673603 MIOTA — 0.07319845 MIOTA)
Thay đổi trong XPT/MIOTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 25, 2019 — 11 23, 2020) các bạch kim tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi -83.4% (0.44095118 MIOTA — 0.07319845 MIOTA)
Thay đổi trong XPT/MIOTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 13, 2017 — 11 23, 2020) cáce bạch kim tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi -57.17% (0.17088625 MIOTA — 0.07319845 MIOTA)
bạch kim/IOTA dự báo tỷ giá hối đoái
bạch kim/IOTA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/06 | 0.07588971 MIOTA | ▲ 3.68 % |
30/06 | 0.0727641 MIOTA | ▼ -4.12 % |
01/07 | 0.07848407 MIOTA | ▲ 7.86 % |
02/07 | 0.0804905 MIOTA | ▲ 2.56 % |
03/07 | 0.09136121 MIOTA | ▲ 13.51 % |
04/07 | 0.10025768 MIOTA | ▲ 9.74 % |
05/07 | 0.09574417 MIOTA | ▼ -4.5 % |
06/07 | 0.09898633 MIOTA | ▲ 3.39 % |
07/07 | 0.10596876 MIOTA | ▲ 7.05 % |
08/07 | 0.111735 MIOTA | ▲ 5.44 % |
09/07 | 0.11350806 MIOTA | ▲ 1.59 % |
10/07 | 0.11811661 MIOTA | ▲ 4.06 % |
11/07 | 0.12457818 MIOTA | ▲ 5.47 % |
12/07 | 0.12663008 MIOTA | ▲ 1.65 % |
13/07 | 0.12093702 MIOTA | ▼ -4.5 % |
14/07 | 0.13718448 MIOTA | ▲ 13.43 % |
15/07 | 0.13648986 MIOTA | ▼ -0.51 % |
16/07 | 0.14478712 MIOTA | ▲ 6.08 % |
17/07 | 0.16830197 MIOTA | ▲ 16.24 % |
18/07 | 0.20377851 MIOTA | ▲ 21.08 % |
19/07 | 0.22057092 MIOTA | ▲ 8.24 % |
20/07 | 0.22629873 MIOTA | ▲ 2.6 % |
21/07 | 0.23916553 MIOTA | ▲ 5.69 % |
22/07 | 0.2388971 MIOTA | ▼ -0.11 % |
23/07 | 0.24043439 MIOTA | ▲ 0.64 % |
24/07 | 0.24186144 MIOTA | ▲ 0.59 % |
25/07 | 0.23956734 MIOTA | ▼ -0.95 % |
26/07 | 0.19921849 MIOTA | ▼ -16.84 % |
27/07 | 0.17284048 MIOTA | ▼ -13.24 % |
28/07 | 0.16352394 MIOTA | ▼ -5.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạch kim/IOTA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạch kim/IOTA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 0.08809914 MIOTA | ▲ 20.36 % |
08/07 — 14/07 | 0.08249526 MIOTA | ▼ -6.36 % |
15/07 — 21/07 | 0.09525312 MIOTA | ▲ 15.46 % |
22/07 — 28/07 | 0.12634046 MIOTA | ▲ 32.64 % |
29/07 — 04/08 | 0.10723293 MIOTA | ▼ -15.12 % |
05/08 — 11/08 | 0.10491697 MIOTA | ▼ -2.16 % |
12/08 — 18/08 | 0.10898736 MIOTA | ▲ 3.88 % |
19/08 — 25/08 | 0.09676096 MIOTA | ▼ -11.22 % |
26/08 — 01/09 | 0.14037627 MIOTA | ▲ 45.08 % |
02/09 — 08/09 | 0.18529422 MIOTA | ▲ 32 % |
09/09 — 15/09 | 0.36975284 MIOTA | ▲ 99.55 % |
16/09 — 22/09 | 0.28774815 MIOTA | ▼ -22.18 % |
bạch kim/IOTA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.07457928 MIOTA | ▲ 1.89 % |
08/2024 | 0.03874724 MIOTA | ▼ -48.05 % |
09/2024 | 0.05138481 MIOTA | ▲ 32.62 % |
10/2024 | 0.06139873 MIOTA | ▲ 19.49 % |
11/2024 | -0.00599995 MIOTA | ▼ -109.77 % |
12/2024 | -0.00358972 MIOTA | ▼ -40.17 % |
01/2025 | -0.00246479 MIOTA | ▼ -31.34 % |
02/2025 | -0.00343591 MIOTA | ▲ 39.4 % |
03/2025 | -0.00185562 MIOTA | ▼ -45.99 % |
04/2025 | -0.0026307 MIOTA | ▲ 41.77 % |
05/2025 | -0.0023716 MIOTA | ▼ -9.85 % |
06/2025 | -0.00365199 MIOTA | ▲ 53.99 % |
bạch kim/IOTA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03107031 MIOTA |
Tối đa | 0.12309368 MIOTA |
Bình quân gia quyền | 0.07312225 MIOTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0261726 MIOTA |
Tối đa | 0.12309368 MIOTA |
Bình quân gia quyền | 0.05100006 MIOTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02232126 MIOTA |
Tối đa | 0.59784019 MIOTA |
Bình quân gia quyền | 0.17994685 MIOTA |
Chia sẻ một liên kết đến XPT/MIOTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạch kim (XPT) đến IOTA (MIOTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạch kim (XPT) đến IOTA (MIOTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: