Tỷ giá hối đoái bạch kim chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạch kim tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPT/MNX
Lịch sử thay đổi trong XPT/MNX tỷ giá
XPT/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 XPT = 0.25029294 MNX
▼ -0.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạch kim/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạch kim chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XPT/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPT/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạch kim/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XPT/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các bạch kim tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -31.05% (0.36303259 MNX — 0.25029294 MNX)
Thay đổi trong XPT/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các bạch kim tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -90.35% (2.593481 MNX — 0.25029294 MNX)
Thay đổi trong XPT/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các bạch kim tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -90.35% (2.593481 MNX — 0.25029294 MNX)
Thay đổi trong XPT/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce bạch kim tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -90.35% (2.593481 MNX — 0.25029294 MNX)
bạch kim/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
bạch kim/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 0.23649905 MNX | ▼ -5.51 % |
01/05 | 0.22638937 MNX | ▼ -4.27 % |
02/05 | 0.22805946 MNX | ▲ 0.74 % |
03/05 | 0.21544932 MNX | ▼ -5.53 % |
04/05 | 0.18154927 MNX | ▼ -15.73 % |
05/05 | 0.19427631 MNX | ▲ 7.01 % |
06/05 | 0.17625491 MNX | ▼ -9.28 % |
07/05 | 0.17046648 MNX | ▼ -3.28 % |
08/05 | 0.17943911 MNX | ▲ 5.26 % |
09/05 | 0.17920301 MNX | ▼ -0.13 % |
10/05 | 0.18585089 MNX | ▲ 3.71 % |
11/05 | 0.20139121 MNX | ▲ 8.36 % |
12/05 | 0.23563504 MNX | ▲ 17 % |
13/05 | 0.19525012 MNX | ▼ -17.14 % |
14/05 | 0.18453294 MNX | ▼ -5.49 % |
15/05 | 0.18989763 MNX | ▲ 2.91 % |
16/05 | 0.18915342 MNX | ▼ -0.39 % |
17/05 | 0.17838418 MNX | ▼ -5.69 % |
18/05 | 0.17406797 MNX | ▼ -2.42 % |
19/05 | 0.18867704 MNX | ▲ 8.39 % |
20/05 | 0.19578969 MNX | ▲ 3.77 % |
21/05 | 0.18276497 MNX | ▼ -6.65 % |
22/05 | 0.17370704 MNX | ▼ -4.96 % |
23/05 | 0.16946379 MNX | ▼ -2.44 % |
24/05 | 0.1693196 MNX | ▼ -0.09 % |
25/05 | 0.16656616 MNX | ▼ -1.63 % |
26/05 | 0.15757855 MNX | ▼ -5.4 % |
27/05 | 0.1566887 MNX | ▼ -0.56 % |
28/05 | 0.14790384 MNX | ▼ -5.61 % |
29/05 | 0.15777978 MNX | ▲ 6.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạch kim/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạch kim/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.27821029 MNX | ▲ 11.15 % |
13/05 — 19/05 | 0.39242955 MNX | ▲ 41.06 % |
20/05 — 26/05 | 0.34027043 MNX | ▼ -13.29 % |
27/05 — 02/06 | 0.26575385 MNX | ▼ -21.9 % |
03/06 — 09/06 | 0.40114365 MNX | ▲ 50.95 % |
10/06 — 16/06 | 0.28569702 MNX | ▼ -28.78 % |
17/06 — 23/06 | 0.19754961 MNX | ▼ -30.85 % |
24/06 — 30/06 | 0.17160204 MNX | ▼ -13.13 % |
01/07 — 07/07 | 0.14347255 MNX | ▼ -16.39 % |
08/07 — 14/07 | 0.16570605 MNX | ▲ 15.5 % |
15/07 — 21/07 | 0.15207326 MNX | ▼ -8.23 % |
22/07 — 28/07 | 0.13085423 MNX | ▼ -13.95 % |
bạch kim/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 0.05247121 MNX | ▼ -79.04 % |
06/2024 | 0.04184855 MNX | ▼ -20.24 % |
07/2024 | 0.02359601 MNX | ▼ -43.62 % |
08/2024 | 0.02161885 MNX | ▼ -8.38 % |
bạch kim/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.20974648 MNX |
Tối đa | 0.39185689 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.28984421 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.20974648 MNX |
Tối đa | 2.593481 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.44494055 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.20974648 MNX |
Tối đa | 2.593481 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.44494055 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến XPT/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạch kim (XPT) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạch kim (XPT) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: