Tỷ giá hối đoái bạch kim chống lại Namecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạch kim tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPT/NMC
Lịch sử thay đổi trong XPT/NMC tỷ giá
XPT/NMC tỷ giá
11 23, 2020
1 XPT = 0.03759437 NMC
▼ -11.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạch kim/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạch kim chi phí trong Namecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XPT/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPT/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạch kim/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XPT/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các bạch kim tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 42.93% (0.02630173 NMC — 0.03759437 NMC)
Thay đổi trong XPT/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các bạch kim tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 75.32% (0.02144356 NMC — 0.03759437 NMC)
Thay đổi trong XPT/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các bạch kim tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -80.92% (0.19704872 NMC — 0.03759437 NMC)
Thay đổi trong XPT/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce bạch kim tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -80.92% (0.19704872 NMC — 0.03759437 NMC)
bạch kim/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái
bạch kim/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/06 | 0.03834395 NMC | ▲ 1.99 % |
21/06 | 0.03615157 NMC | ▼ -5.72 % |
22/06 | 0.03850689 NMC | ▲ 6.52 % |
23/06 | 0.03915253 NMC | ▲ 1.68 % |
24/06 | 0.04456213 NMC | ▲ 13.82 % |
25/06 | 0.04750729 NMC | ▲ 6.61 % |
26/06 | 0.04520773 NMC | ▼ -4.84 % |
27/06 | 0.04555717 NMC | ▲ 0.77 % |
28/06 | 0.05009539 NMC | ▲ 9.96 % |
29/06 | 0.05033583 NMC | ▲ 0.48 % |
30/06 | 0.04897118 NMC | ▼ -2.71 % |
01/07 | 0.04873315 NMC | ▼ -0.49 % |
02/07 | 0.05475402 NMC | ▲ 12.35 % |
03/07 | 0.0575876 NMC | ▲ 5.18 % |
04/07 | 0.05577318 NMC | ▼ -3.15 % |
05/07 | 0.06031626 NMC | ▲ 8.15 % |
06/07 | 0.05933252 NMC | ▼ -1.63 % |
07/07 | 0.0616708 NMC | ▲ 3.94 % |
08/07 | 0.07533783 NMC | ▲ 22.16 % |
09/07 | 0.08622869 NMC | ▲ 14.46 % |
10/07 | 0.0912848 NMC | ▲ 5.86 % |
11/07 | 0.09236695 NMC | ▲ 1.19 % |
12/07 | 0.10084693 NMC | ▲ 9.18 % |
13/07 | 0.10216223 NMC | ▲ 1.3 % |
14/07 | 0.09850534 NMC | ▼ -3.58 % |
15/07 | 0.09876306 NMC | ▲ 0.26 % |
16/07 | 0.09475136 NMC | ▼ -4.06 % |
17/07 | 0.08623728 NMC | ▼ -8.99 % |
18/07 | 0.06302077 NMC | ▼ -26.92 % |
19/07 | 0.06936821 NMC | ▲ 10.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạch kim/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạch kim/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 0.04290587 NMC | ▲ 14.13 % |
01/07 — 07/07 | 0.04041267 NMC | ▼ -5.81 % |
08/07 — 14/07 | 0.04184963 NMC | ▲ 3.56 % |
15/07 — 21/07 | 0.05824008 NMC | ▲ 39.17 % |
22/07 — 28/07 | 0.04494982 NMC | ▼ -22.82 % |
29/07 — 04/08 | 0.0436462 NMC | ▼ -2.9 % |
05/08 — 11/08 | 0.04327715 NMC | ▼ -0.85 % |
12/08 — 18/08 | 0.03582215 NMC | ▼ -17.23 % |
19/08 — 25/08 | 0.05108003 NMC | ▲ 42.59 % |
26/08 — 01/09 | 0.0595881 NMC | ▲ 16.66 % |
02/09 — 08/09 | 0.11919179 NMC | ▲ 100.03 % |
09/09 — 15/09 | 0.09544489 NMC | ▼ -19.92 % |
bạch kim/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00848335 NMC | ▼ -77.43 % |
08/2024 | 0.00620172 NMC | ▼ -26.9 % |
09/2024 | 0.00447136 NMC | ▼ -27.9 % |
10/2024 | 0.0085312 NMC | ▲ 90.8 % |
11/2024 | 0.00414279 NMC | ▼ -51.44 % |
12/2024 | 0.00670357 NMC | ▲ 61.81 % |
01/2025 | 0.00424332 NMC | ▼ -36.7 % |
02/2025 | 0.00664648 NMC | ▲ 56.63 % |
bạch kim/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01909538 NMC |
Tối đa | 0.0611286 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.03738005 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01900656 NMC |
Tối đa | 0.0611286 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.03035877 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01646071 NMC |
Tối đa | 0.19704872 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.03111118 NMC |
Chia sẻ một liên kết đến XPT/NMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạch kim (XPT) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạch kim (XPT) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: