Tỷ giá hối đoái bạch kim chống lại Status

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạch kim tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPT/SNT

Lịch sử thay đổi trong XPT/SNT tỷ giá

XPT/SNT tỷ giá

11 23, 2020
1 XPT = 0.69862345 SNT
▼ -8.89 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạch kim/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạch kim chi phí trong Status.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XPT/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPT/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạch kim/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XPT/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các bạch kim tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 40.68% (0.49660909 SNT — 0.69862345 SNT)

Thay đổi trong XPT/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các bạch kim tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 169.62% (0.25911116 SNT — 0.69862345 SNT)

Thay đổi trong XPT/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (11 25, 2019 — 11 23, 2020) các bạch kim tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -92.26% (9.020775 SNT — 0.69862345 SNT)

Thay đổi trong XPT/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 22, 2017 — 11 23, 2020) cáce bạch kim tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -64.19% (1.950765 SNT — 0.69862345 SNT)

bạch kim/Status dự báo tỷ giá hối đoái

bạch kim/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

27/06 0.73358549 SNT ▲ 5 %
28/06 0.70955933 SNT ▼ -3.28 %
29/06 0.75461192 SNT ▲ 6.35 %
30/06 0.78225255 SNT ▲ 3.66 %
01/07 0.92132549 SNT ▲ 17.78 %
02/07 1.007552 SNT ▲ 9.36 %
03/07 0.97505811 SNT ▼ -3.23 %
04/07 0.97675925 SNT ▲ 0.17 %
05/07 1.070389 SNT ▲ 9.59 %
06/07 1.134215 SNT ▲ 5.96 %
07/07 1.138638 SNT ▲ 0.39 %
08/07 1.12932 SNT ▼ -0.82 %
09/07 1.16608 SNT ▲ 3.26 %
10/07 1.206711 SNT ▲ 3.48 %
11/07 1.147591 SNT ▼ -4.9 %
12/07 1.199509 SNT ▲ 4.52 %
13/07 1.055099 SNT ▼ -12.04 %
14/07 1.165261 SNT ▲ 10.44 %
15/07 1.446193 SNT ▲ 24.11 %
16/07 1.618251 SNT ▲ 11.9 %
17/07 1.697775 SNT ▲ 4.91 %
18/07 1.772403 SNT ▲ 4.4 %
19/07 1.934334 SNT ▲ 9.14 %
20/07 1.981184 SNT ▲ 2.42 %
21/07 1.828439 SNT ▼ -7.71 %
22/07 1.886566 SNT ▲ 3.18 %
23/07 1.882984 SNT ▼ -0.19 %
24/07 1.684899 SNT ▼ -10.52 %
25/07 1.226359 SNT ▼ -27.21 %
26/07 1.307973 SNT ▲ 6.65 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạch kim/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

bạch kim/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 0.87294812 SNT ▲ 24.95 %
08/07 — 14/07 0.83830316 SNT ▼ -3.97 %
15/07 — 21/07 1.066448 SNT ▲ 27.22 %
22/07 — 28/07 1.42856 SNT ▲ 33.95 %
29/07 — 04/08 1.23527 SNT ▼ -13.53 %
05/08 — 11/08 1.208624 SNT ▼ -2.16 %
12/08 — 18/08 1.269428 SNT ▲ 5.03 %
19/08 — 25/08 1.195335 SNT ▼ -5.84 %
26/08 — 01/09 1.705607 SNT ▲ 42.69 %
02/09 — 08/09 1.98966 SNT ▲ 16.65 %
09/09 — 15/09 3.559266 SNT ▲ 78.89 %
16/09 — 22/09 2.726729 SNT ▼ -23.39 %

bạch kim/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.69759246 SNT ▼ -0.15 %
08/2024 0.46750013 SNT ▼ -32.98 %
09/2024 0.40379059 SNT ▼ -13.63 %
10/2024 0.29486948 SNT ▼ -26.97 %
11/2024 -0.03073119 SNT ▼ -110.42 %
12/2024 -0.01425838 SNT ▼ -53.6 %
01/2025 -0.01252579 SNT ▼ -12.15 %
02/2025 -0.02006668 SNT ▲ 60.2 %
03/2025 -0.00835099 SNT ▼ -58.38 %
04/2025 -0.01571666 SNT ▲ 88.2 %
05/2025 -0.015012 SNT ▼ -4.48 %
06/2025 -0.02224296 SNT ▲ 48.17 %

bạch kim/Status thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.36422076 SNT
Tối đa 1.242688 SNT
Bình quân gia quyền 0.76316638 SNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.24722802 SNT
Tối đa 1.242688 SNT
Bình quân gia quyền 0.54290573 SNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.24722802 SNT
Tối đa 10.5122 SNT
Bình quân gia quyền 2.739885 SNT

Chia sẻ một liên kết đến XPT/SNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạch kim (XPT) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạch kim (XPT) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu