Tỷ giá hối đoái bạch kim chống lại Monero
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạch kim tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPT/XMR
Lịch sử thay đổi trong XPT/XMR tỷ giá
XPT/XMR tỷ giá
11 23, 2020
1 XPT = 0.00020152 XMR
▼ -4.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạch kim/Monero, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạch kim chi phí trong Monero.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XPT/XMR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPT/XMR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạch kim/Monero, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XPT/XMR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các bạch kim tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ thay đổi bởi 116.92% (0.0000929 XMR — 0.00020152 XMR)
Thay đổi trong XPT/XMR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các bạch kim tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ thay đổi bởi 85.02% (0.00010892 XMR — 0.00020152 XMR)
Thay đổi trong XPT/XMR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 25, 2019 — 11 23, 2020) các bạch kim tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ thay đổi bởi -88.73% (0.00178769 XMR — 0.00020152 XMR)
Thay đổi trong XPT/XMR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 29, 2015 — 11 23, 2020) cáce bạch kim tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ thay đổi bởi -99.94% (0.35828489 XMR — 0.00020152 XMR)
bạch kim/Monero dự báo tỷ giá hối đoái
bạch kim/Monero dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/06 | 0.00020589 XMR | ▲ 2.17 % |
30/06 | 0.00018782 XMR | ▼ -8.78 % |
01/07 | 0.00019956 XMR | ▲ 6.25 % |
02/07 | 0.00020728 XMR | ▲ 3.87 % |
03/07 | 0.00023621 XMR | ▲ 13.96 % |
04/07 | 0.00025586 XMR | ▲ 8.32 % |
05/07 | 0.00024176 XMR | ▼ -5.51 % |
06/07 | 0.00024184 XMR | ▲ 0.03 % |
07/07 | 0.00026449 XMR | ▲ 9.37 % |
08/07 | 0.00027856 XMR | ▲ 5.32 % |
09/07 | 0.00028175 XMR | ▲ 1.15 % |
10/07 | 0.00029933 XMR | ▲ 6.24 % |
11/07 | 0.00032723 XMR | ▲ 9.32 % |
12/07 | 0.00034413 XMR | ▲ 5.16 % |
13/07 | 0.0003299 XMR | ▼ -4.13 % |
14/07 | 0.00035774 XMR | ▲ 8.44 % |
15/07 | 0.00035601 XMR | ▼ -0.48 % |
16/07 | 0.00038109 XMR | ▲ 7.04 % |
17/07 | 0.0004464 XMR | ▲ 17.14 % |
18/07 | 0.00053968 XMR | ▲ 20.9 % |
19/07 | 0.00057615 XMR | ▲ 6.76 % |
20/07 | 0.00058341 XMR | ▲ 1.26 % |
21/07 | 0.00061438 XMR | ▲ 5.31 % |
22/07 | 0.00060535 XMR | ▼ -1.47 % |
23/07 | 0.00060113 XMR | ▼ -0.7 % |
24/07 | 0.00060746 XMR | ▲ 1.05 % |
25/07 | 0.0006088 XMR | ▲ 0.22 % |
26/07 | 0.00056728 XMR | ▼ -6.82 % |
27/07 | 0.0005373 XMR | ▼ -5.29 % |
28/07 | 0.00051205 XMR | ▼ -4.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạch kim/Monero cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạch kim/Monero dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 0.00020278 XMR | ▲ 0.62 % |
08/07 — 14/07 | 0.00017824 XMR | ▼ -12.1 % |
15/07 — 21/07 | 0.00017891 XMR | ▲ 0.38 % |
22/07 — 28/07 | 0.00023554 XMR | ▲ 31.65 % |
29/07 — 04/08 | 0.00018283 XMR | ▼ -22.38 % |
05/08 — 11/08 | 0.0001563 XMR | ▼ -14.51 % |
12/08 — 18/08 | 0.00015691 XMR | ▲ 0.39 % |
19/08 — 25/08 | 0.00013009 XMR | ▼ -17.1 % |
26/08 — 01/09 | 0.00018495 XMR | ▲ 42.18 % |
02/09 — 08/09 | 0.00026275 XMR | ▲ 42.06 % |
09/09 — 15/09 | 0.0005204 XMR | ▲ 98.06 % |
16/09 — 22/09 | 0.00045515 XMR | ▼ -12.54 % |
bạch kim/Monero dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00019977 XMR | ▼ -0.87 % |
08/2024 | 0.00012518 XMR | ▼ -37.33 % |
09/2024 | 0.00012743 XMR | ▲ 1.79 % |
10/2024 | 0.00014445 XMR | ▲ 13.36 % |
11/2024 | -0.0000162 XMR | ▼ -111.22 % |
12/2024 | -0.00001189 XMR | ▼ -26.62 % |
01/2025 | -0.00000837 XMR | ▼ -29.56 % |
02/2025 | -0.00001159 XMR | ▲ 38.36 % |
03/2025 | -0.00000605 XMR | ▼ -47.8 % |
04/2025 | -0.00000695 XMR | ▲ 14.87 % |
05/2025 | -0.00000433 XMR | ▼ -37.69 % |
06/2025 | -0.00000818 XMR | ▲ 88.88 % |
bạch kim/Monero thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00006696 XMR |
Tối đa | 0.00026379 XMR |
Bình quân gia quyền | 0.00015992 XMR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00006696 XMR |
Tối đa | 0.00026379 XMR |
Bình quân gia quyền | 0.00012307 XMR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00006696 XMR |
Tối đa | 0.0020708 XMR |
Bình quân gia quyền | 0.00060019 XMR |
Chia sẻ một liên kết đến XPT/XMR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạch kim (XPT) đến Monero (XMR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạch kim (XPT) đến Monero (XMR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: