Tỷ giá hối đoái Ripple chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ripple tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XRP/MSR
Lịch sử thay đổi trong XRP/MSR tỷ giá
XRP/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 XRP = 69.4659 MSR
▲ 2.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ripple/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ripple chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XRP/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XRP/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ripple/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XRP/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Ripple tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 13.67% (61.1141 MSR — 69.4659 MSR)
Thay đổi trong XRP/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Ripple tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 6.35% (65.3175 MSR — 69.4659 MSR)
Thay đổi trong XRP/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Ripple tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 6.35% (65.3175 MSR — 69.4659 MSR)
Thay đổi trong XRP/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Ripple tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 266.35% (18.9618 MSR — 69.4659 MSR)
Ripple/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
Ripple/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 74.9386 MSR | ▲ 7.88 % |
06/05 | 84.478 MSR | ▲ 12.73 % |
07/05 | 80.9594 MSR | ▼ -4.17 % |
08/05 | 73.087 MSR | ▼ -9.72 % |
09/05 | 74.9815 MSR | ▲ 2.59 % |
10/05 | 71.0054 MSR | ▼ -5.3 % |
11/05 | 70.4514 MSR | ▼ -0.78 % |
12/05 | 80.627 MSR | ▲ 14.44 % |
13/05 | 88.7587 MSR | ▲ 10.09 % |
14/05 | 94.085 MSR | ▲ 6 % |
15/05 | 92.6223 MSR | ▼ -1.55 % |
16/05 | 89.727 MSR | ▼ -3.13 % |
17/05 | 85.7709 MSR | ▼ -4.41 % |
18/05 | 85.1257 MSR | ▼ -0.75 % |
19/05 | 79.4472 MSR | ▼ -6.67 % |
20/05 | 95.5758 MSR | ▲ 20.3 % |
21/05 | 93.7692 MSR | ▼ -1.89 % |
22/05 | 93.1798 MSR | ▼ -0.63 % |
23/05 | 87.4061 MSR | ▼ -6.2 % |
24/05 | 90.7166 MSR | ▲ 3.79 % |
25/05 | 98.6381 MSR | ▲ 8.73 % |
26/05 | 94.2618 MSR | ▼ -4.44 % |
27/05 | 87.6192 MSR | ▼ -7.05 % |
28/05 | 96.6419 MSR | ▲ 10.3 % |
29/05 | 102.83 MSR | ▲ 6.4 % |
30/05 | 99.6064 MSR | ▼ -3.13 % |
31/05 | 93.0505 MSR | ▼ -6.58 % |
01/06 | 93.3854 MSR | ▲ 0.36 % |
02/06 | 92.1939 MSR | ▼ -1.28 % |
03/06 | 92.9799 MSR | ▲ 0.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ripple/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ripple/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 65.5287 MSR | ▼ -5.67 % |
13/05 — 19/05 | 58.1998 MSR | ▼ -11.18 % |
20/05 — 26/05 | 56.9074 MSR | ▼ -2.22 % |
27/05 — 02/06 | 65.7601 MSR | ▲ 15.56 % |
03/06 — 09/06 | 66.909 MSR | ▲ 1.75 % |
10/06 — 16/06 | 66.0197 MSR | ▼ -1.33 % |
17/06 — 23/06 | 66.0859 MSR | ▲ 0.1 % |
24/06 — 30/06 | 66.6266 MSR | ▲ 0.82 % |
01/07 — 07/07 | 64.3288 MSR | ▼ -3.45 % |
08/07 — 14/07 | 107.24 MSR | ▲ 66.71 % |
15/07 — 21/07 | 155.53 MSR | ▲ 45.02 % |
22/07 — 28/07 | 289.1 MSR | ▲ 85.89 % |
Ripple/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 74.2962 MSR | ▲ 6.95 % |
07/2024 | 68.2545 MSR | ▼ -8.13 % |
08/2024 | 50.733 MSR | ▼ -25.67 % |
09/2024 | 52.9464 MSR | ▲ 4.36 % |
10/2024 | 67.3791 MSR | ▲ 27.26 % |
10/2024 | 72.0351 MSR | ▲ 6.91 % |
11/2024 | 63.3484 MSR | ▼ -12.06 % |
12/2024 | 239.05 MSR | ▲ 277.35 % |
01/2025 | 248.16 MSR | ▲ 3.81 % |
02/2025 | 231.29 MSR | ▼ -6.8 % |
03/2025 | 228.22 MSR | ▼ -1.32 % |
Ripple/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 59.0881 MSR |
Tối đa | 73.3938 MSR |
Bình quân gia quyền | 67.9609 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 53.9887 MSR |
Tối đa | 80.142 MSR |
Bình quân gia quyền | 67.2091 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 53.9887 MSR |
Tối đa | 80.142 MSR |
Bình quân gia quyền | 67.2091 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến XRP/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: