Tỷ giá hối đoái Ripple chống lại Monetha
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ripple tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XRP/MTH
Lịch sử thay đổi trong XRP/MTH tỷ giá
XRP/MTH tỷ giá
05 29, 2024
1 XRP = 3.5484 MTH
▲ 0.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ripple/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ripple chi phí trong Monetha.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XRP/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XRP/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ripple/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XRP/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -98.55% (244.97 MTH — 3.5484 MTH)
Thay đổi trong XRP/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -97.54% (144.1 MTH — 3.5484 MTH)
Thay đổi trong XRP/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -96.54% (102.5 MTH — 3.5484 MTH)
Thay đổi trong XRP/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce Ripple tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -89.99% (35.4581 MTH — 3.5484 MTH)
Ripple/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái
Ripple/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 3.828251 MTH | ▲ 7.89 % |
31/05 | 3.779484 MTH | ▼ -1.27 % |
01/06 | 3.702603 MTH | ▼ -2.03 % |
02/06 | 3.463782 MTH | ▼ -6.45 % |
03/06 | 3.54097 MTH | ▲ 2.23 % |
04/06 | 3.501058 MTH | ▼ -1.13 % |
05/06 | 3.59049 MTH | ▲ 2.55 % |
06/06 | 3.580563 MTH | ▼ -0.28 % |
07/06 | 3.535997 MTH | ▼ -1.24 % |
08/06 | 3.575237 MTH | ▲ 1.11 % |
09/06 | 3.59794 MTH | ▲ 0.63 % |
10/06 | 3.620441 MTH | ▲ 0.63 % |
11/06 | 3.627815 MTH | ▲ 0.2 % |
12/06 | 3.608607 MTH | ▼ -0.53 % |
13/06 | 3.63488 MTH | ▲ 0.73 % |
14/06 | 3.689146 MTH | ▲ 1.49 % |
15/06 | 3.611932 MTH | ▼ -2.09 % |
16/06 | 3.57082 MTH | ▼ -1.14 % |
17/06 | 3.68076 MTH | ▲ 3.08 % |
18/06 | 3.755537 MTH | ▲ 2.03 % |
19/06 | 3.658732 MTH | ▼ -2.58 % |
20/06 | 3.236914 MTH | ▼ -11.53 % |
21/06 | 2.859922 MTH | ▼ -11.65 % |
22/06 | 3.239794 MTH | ▲ 13.28 % |
23/06 | 3.083005 MTH | ▼ -4.84 % |
24/06 | 2.931557 MTH | ▼ -4.91 % |
25/06 | 3.554463 MTH | ▲ 21.25 % |
26/06 | 3.387254 MTH | ▼ -4.7 % |
27/06 | 2.926502 MTH | ▼ -13.6 % |
28/06 | 5.590932 MTH | ▲ 91.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ripple/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ripple/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 2.650317 MTH | ▼ -25.31 % |
10/06 — 16/06 | 3.146491 MTH | ▲ 18.72 % |
17/06 — 23/06 | 2.807815 MTH | ▼ -10.76 % |
24/06 — 30/06 | 3.419848 MTH | ▲ 21.8 % |
01/07 — 07/07 | 2.978883 MTH | ▼ -12.89 % |
08/07 — 14/07 | 3.249591 MTH | ▲ 9.09 % |
15/07 — 21/07 | 3.240037 MTH | ▼ -0.29 % |
22/07 — 28/07 | 3.207554 MTH | ▼ -1 % |
29/07 — 04/08 | 3.247158 MTH | ▲ 1.23 % |
05/08 — 11/08 | 3.275117 MTH | ▲ 0.86 % |
12/08 — 18/08 | 2.833396 MTH | ▼ -13.49 % |
19/08 — 25/08 | 5.377512 MTH | ▲ 89.79 % |
Ripple/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.729458 MTH | ▲ 5.1 % |
07/2024 | 3.334609 MTH | ▼ -10.59 % |
08/2024 | 2.998903 MTH | ▼ -10.07 % |
09/2024 | 3.233771 MTH | ▲ 7.83 % |
10/2024 | 1.930428 MTH | ▼ -40.3 % |
11/2024 | 1.999312 MTH | ▲ 3.57 % |
12/2024 | 2.798268 MTH | ▲ 39.96 % |
01/2025 | 4.76625 MTH | ▲ 70.33 % |
02/2025 | 6.210584 MTH | ▲ 30.3 % |
03/2025 | 4.746279 MTH | ▼ -23.58 % |
04/2025 | 5.508018 MTH | ▲ 16.05 % |
05/2025 | 8.650981 MTH | ▲ 57.06 % |
Ripple/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.636816 MTH |
Tối đa | 241.04 MTH |
Bình quân gia quyền | 109.21 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.74397474 MTH |
Tối đa | 258.16 MTH |
Bình quân gia quyền | 106.09 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.48027002 MTH |
Tối đa | 258.16 MTH |
Bình quân gia quyền | 89.167 MTH |
Chia sẻ một liên kết đến XRP/MTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: