Tỷ giá hối đoái Ripple chống lại Namecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ripple tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XRP/NMC
Lịch sử thay đổi trong XRP/NMC tỷ giá
XRP/NMC tỷ giá
05 16, 2024
1 XRP = 0.01067147 NMC
▲ 10.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ripple/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ripple chi phí trong Namecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XRP/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XRP/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ripple/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XRP/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -99.06% (1.130869 NMC — 0.01067147 NMC)
Thay đổi trong XRP/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -99.34% (1.60538 NMC — 0.01067147 NMC)
Thay đổi trong XRP/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -96.44% (0.29951234 NMC — 0.01067147 NMC)
Thay đổi trong XRP/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Ripple tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -97.95% (0.52158412 NMC — 0.01067147 NMC)
Ripple/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái
Ripple/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 0.01067584 NMC | ▲ 0.04 % |
18/05 | 0.0106568 NMC | ▼ -0.18 % |
19/05 | 0.01082137 NMC | ▲ 1.54 % |
20/05 | 0.01098907 NMC | ▲ 1.55 % |
21/05 | 0.01131933 NMC | ▲ 3.01 % |
22/05 | 0.01146365 NMC | ▲ 1.27 % |
23/05 | 0.01157334 NMC | ▲ 0.96 % |
24/05 | 0.0115407 NMC | ▼ -0.28 % |
25/05 | 0.01137514 NMC | ▼ -1.43 % |
26/05 | 0.01189503 NMC | ▲ 4.57 % |
27/05 | 0.01192939 NMC | ▲ 0.29 % |
28/05 | 0.01174791 NMC | ▼ -1.52 % |
29/05 | 0.01162323 NMC | ▼ -1.06 % |
30/05 | 0.01162781 NMC | ▲ 0.04 % |
31/05 | 0.01150991 NMC | ▼ -1.01 % |
01/06 | 0.01283699 NMC | ▲ 11.53 % |
02/06 | 0.01311228 NMC | ▲ 2.14 % |
03/06 | 0.01275653 NMC | ▼ -2.71 % |
04/06 | 0.0125957 NMC | ▼ -1.26 % |
05/06 | 0.012623 NMC | ▲ 0.22 % |
06/06 | 0.01332367 NMC | ▲ 5.55 % |
07/06 | 0.01311313 NMC | ▼ -1.58 % |
08/06 | 0.01375218 NMC | ▲ 4.87 % |
09/06 | 0.01366844 NMC | ▼ -0.61 % |
10/06 | 0.01332619 NMC | ▼ -2.5 % |
11/06 | 0.01373478 NMC | ▲ 3.07 % |
12/06 | 0.01308656 NMC | ▼ -4.72 % |
13/06 | 0.01302372 NMC | ▼ -0.48 % |
14/06 | 0.0127767 NMC | ▼ -1.9 % |
15/06 | 0.02419977 NMC | ▲ 89.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ripple/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ripple/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.01045914 NMC | ▼ -1.99 % |
27/05 — 02/06 | 0.01121049 NMC | ▲ 7.18 % |
03/06 — 09/06 | 0.01049281 NMC | ▼ -6.4 % |
10/06 — 16/06 | 0.01187474 NMC | ▲ 13.17 % |
17/06 — 23/06 | 0.01154004 NMC | ▼ -2.82 % |
24/06 — 30/06 | 0.01213285 NMC | ▲ 5.14 % |
01/07 — 07/07 | 0.010641 NMC | ▼ -12.3 % |
08/07 — 14/07 | 0.01117063 NMC | ▲ 4.98 % |
15/07 — 21/07 | 0.01117611 NMC | ▲ 0.05 % |
22/07 — 28/07 | 0.01215386 NMC | ▲ 8.75 % |
29/07 — 04/08 | 0.01271178 NMC | ▲ 4.59 % |
05/08 — 11/08 | 0.02364802 NMC | ▲ 86.03 % |
Ripple/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01067476 NMC | ▲ 0.03 % |
07/2024 | 0.01631252 NMC | ▲ 52.81 % |
08/2024 | 0.01137746 NMC | ▼ -30.25 % |
09/2024 | 0.01376541 NMC | ▲ 20.99 % |
10/2024 | 0.01255432 NMC | ▼ -8.8 % |
11/2024 | 0.01084144 NMC | ▼ -13.64 % |
12/2024 | 0.01433476 NMC | ▲ 32.22 % |
01/2025 | 0.01614694 NMC | ▲ 12.64 % |
02/2025 | 0.0497991 NMC | ▲ 208.41 % |
03/2025 | 0.0268407 NMC | ▼ -46.1 % |
04/2025 | 0.02573851 NMC | ▼ -4.11 % |
05/2025 | 0.06116187 NMC | ▲ 137.63 % |
Ripple/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00875194 NMC |
Tối đa | 1.384921 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.63518161 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00567697 NMC |
Tối đa | 1.532721 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.71719807 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00231209 NMC |
Tối đa | 1.532721 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.45389549 NMC |
Chia sẻ một liên kết đến XRP/NMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: