Tỷ giá hối đoái Ripple chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ripple tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XRP/NULS

Lịch sử thay đổi trong XRP/NULS tỷ giá

XRP/NULS tỷ giá

05 29, 2024
1 XRP = 0.015952 NULS
▲ 4.17 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ripple/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ripple chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XRP/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XRP/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ripple/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XRP/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -98.08% (0.82929105 NULS — 0.015952 NULS)

Thay đổi trong XRP/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -99.22% (2.048711 NULS — 0.015952 NULS)

Thay đổi trong XRP/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -99.3% (2.26747 NULS — 0.015952 NULS)

Thay đổi trong XRP/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce Ripple tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -98.52% (1.077739 NULS — 0.015952 NULS)

Ripple/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

Ripple/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/05 0.01636176 NULS ▲ 2.57 %
31/05 0.01742359 NULS ▲ 6.49 %
01/06 0.01790389 NULS ▲ 2.76 %
02/06 0.01772294 NULS ▼ -1.01 %
03/06 0.01673615 NULS ▼ -5.57 %
04/06 0.01611211 NULS ▼ -3.73 %
05/06 0.01625585 NULS ▲ 0.89 %
06/06 0.01624646 NULS ▼ -0.06 %
07/06 0.01453869 NULS ▼ -10.51 %
08/06 0.01548631 NULS ▲ 6.52 %
09/06 0.01521661 NULS ▼ -1.74 %
10/06 0.01535114 NULS ▲ 0.88 %
11/06 0.0154276 NULS ▲ 0.5 %
12/06 0.01555107 NULS ▲ 0.8 %
13/06 0.01645288 NULS ▲ 5.8 %
14/06 0.01711915 NULS ▲ 4.05 %
15/06 0.0163561 NULS ▼ -4.46 %
16/06 0.01645209 NULS ▲ 0.59 %
17/06 0.01628642 NULS ▼ -1.01 %
18/06 0.01613783 NULS ▼ -0.91 %
19/06 0.01615365 NULS ▲ 0.1 %
20/06 0.01632537 NULS ▲ 1.06 %
21/06 0.01623102 NULS ▼ -0.58 %
22/06 0.01643158 NULS ▲ 1.24 %
23/06 0.01725821 NULS ▲ 5.03 %
24/06 0.01733669 NULS ▲ 0.45 %
25/06 0.01675796 NULS ▼ -3.34 %
26/06 0.01665649 NULS ▼ -0.61 %
27/06 0.01728963 NULS ▲ 3.8 %
28/06 0.03071464 NULS ▲ 77.65 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ripple/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Ripple/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.01057172 NULS ▼ -33.73 %
10/06 — 16/06 0.00483207 NULS ▼ -54.29 %
17/06 — 23/06 0.00504796 NULS ▲ 4.47 %
24/06 — 30/06 0.00465422 NULS ▼ -7.8 %
01/07 — 07/07 0.0049179 NULS ▲ 5.67 %
08/07 — 14/07 0.00541932 NULS ▲ 10.2 %
15/07 — 21/07 0.00546811 NULS ▲ 0.9 %
22/07 — 28/07 0.00555821 NULS ▲ 1.65 %
29/07 — 04/08 0.00541482 NULS ▼ -2.58 %
05/08 — 11/08 0.00554726 NULS ▲ 2.45 %
12/08 — 18/08 0.0058244 NULS ▲ 5 %
19/08 — 25/08 0.0118754 NULS ▲ 103.89 %

Ripple/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01577416 NULS ▼ -1.11 %
07/2024 0.02319979 NULS ▲ 47.07 %
08/2024 0.01319708 NULS ▼ -43.12 %
09/2024 0.01387019 NULS ▲ 5.1 %
10/2024 0.01096571 NULS ▼ -20.94 %
11/2024 0.00936799 NULS ▼ -14.57 %
12/2024 0.00697173 NULS ▼ -25.58 %
01/2025 0.00715705 NULS ▲ 2.66 %
02/2025 0.01112199 NULS ▲ 55.4 %
03/2025 0.00420061 NULS ▼ -62.23 %
04/2025 0.00479887 NULS ▲ 14.24 %
05/2025 0.00898061 NULS ▲ 87.14 %

Ripple/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00600148 NULS
Tối đa 0.92474093 NULS
Bình quân gia quyền 0.42418759 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00505356 NULS
Tối đa 2.020923 NULS
Bình quân gia quyền 0.52612528 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00505356 NULS
Tối đa 3.99688 NULS
Bình quân gia quyền 1.68056 NULS

Chia sẻ một liên kết đến XRP/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu