Tỷ giá hối đoái Ripple chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ripple tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XRP/SNT
Lịch sử thay đổi trong XRP/SNT tỷ giá
XRP/SNT tỷ giá
05 16, 2024
1 XRP = 0.11190573 SNT
▲ 1.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ripple/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ripple chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XRP/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XRP/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ripple/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XRP/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -99.16% (13.3583 SNT — 0.11190573 SNT)
Thay đổi trong XRP/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -99.19% (13.777 SNT — 0.11190573 SNT)
Thay đổi trong XRP/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -99.37% (17.8596 SNT — 0.11190573 SNT)
Thay đổi trong XRP/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 22, 2017 — 05 16, 2024) cáce Ripple tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -97.69% (4.846523 SNT — 0.11190573 SNT)
Ripple/Status dự báo tỷ giá hối đoái
Ripple/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 0.11212949 SNT | ▲ 0.2 % |
18/05 | 0.11222392 SNT | ▲ 0.08 % |
19/05 | 0.10887428 SNT | ▼ -2.98 % |
20/05 | 0.10767524 SNT | ▼ -1.1 % |
21/05 | 0.10742112 SNT | ▼ -0.24 % |
22/05 | 0.1086174 SNT | ▲ 1.11 % |
23/05 | 0.10767942 SNT | ▼ -0.86 % |
24/05 | 0.10259841 SNT | ▼ -4.72 % |
25/05 | 0.10710994 SNT | ▲ 4.4 % |
26/05 | 0.10819079 SNT | ▲ 1.01 % |
27/05 | 0.1073008 SNT | ▼ -0.82 % |
28/05 | 0.10580691 SNT | ▼ -1.39 % |
29/05 | 0.10673091 SNT | ▲ 0.87 % |
30/05 | 0.10926157 SNT | ▲ 2.37 % |
31/05 | 0.11143382 SNT | ▲ 1.99 % |
01/06 | 0.11267642 SNT | ▲ 1.12 % |
02/06 | 0.11138411 SNT | ▼ -1.15 % |
03/06 | 0.10976766 SNT | ▼ -1.45 % |
04/06 | 0.10820444 SNT | ▼ -1.42 % |
05/06 | 0.10840274 SNT | ▲ 0.18 % |
06/06 | 0.11473801 SNT | ▲ 5.84 % |
07/06 | 0.11477997 SNT | ▲ 0.04 % |
08/06 | 0.11155784 SNT | ▼ -2.81 % |
09/06 | 0.10949839 SNT | ▼ -1.85 % |
10/06 | 0.11082267 SNT | ▲ 1.21 % |
11/06 | 0.11129593 SNT | ▲ 0.43 % |
12/06 | 0.10334856 SNT | ▼ -7.14 % |
13/06 | 0.11672392 SNT | ▲ 12.94 % |
14/06 | 0.1190888 SNT | ▲ 2.03 % |
15/06 | 0.23776935 SNT | ▲ 99.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ripple/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ripple/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.11706414 SNT | ▲ 4.61 % |
27/05 — 02/06 | 0.11249634 SNT | ▼ -3.9 % |
03/06 — 09/06 | 0.12427939 SNT | ▲ 10.47 % |
10/06 — 16/06 | 0.12449615 SNT | ▲ 0.17 % |
17/06 — 23/06 | 0.11371622 SNT | ▼ -8.66 % |
24/06 — 30/06 | 0.11624442 SNT | ▲ 2.22 % |
01/07 — 07/07 | 0.11876372 SNT | ▲ 2.17 % |
08/07 — 14/07 | 0.12072333 SNT | ▲ 1.65 % |
15/07 — 21/07 | 0.11622183 SNT | ▼ -3.73 % |
22/07 — 28/07 | 0.12013089 SNT | ▲ 3.36 % |
29/07 — 04/08 | 0.11514631 SNT | ▼ -4.15 % |
05/08 — 11/08 | 0.2589041 SNT | ▲ 124.85 % |
Ripple/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.10139109 SNT | ▼ -9.4 % |
07/2024 | 0.14173715 SNT | ▲ 39.79 % |
08/2024 | 0.10539373 SNT | ▼ -25.64 % |
09/2024 | 0.10238555 SNT | ▼ -2.85 % |
10/2024 | 0.03768975 SNT | ▼ -63.19 % |
11/2024 | 0.04818627 SNT | ▲ 27.85 % |
12/2024 | 0.04439855 SNT | ▼ -7.86 % |
01/2025 | 0.04296008 SNT | ▼ -3.24 % |
02/2025 | 0.09563744 SNT | ▲ 122.62 % |
03/2025 | 0.04483211 SNT | ▼ -53.12 % |
04/2025 | 0.04840373 SNT | ▲ 7.97 % |
05/2025 | 0.11728332 SNT | ▲ 142.3 % |
Ripple/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.09169084 SNT |
Tối đa | 14.1063 SNT |
Bình quân gia quyền | 6.664546 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0632803 SNT |
Tối đa | 14.8007 SNT |
Bình quân gia quyền | 7.588615 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05518909 SNT |
Tối đa | 31.0712 SNT |
Bình quân gia quyền | 13.5416 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến XRP/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: