Tỷ giá hối đoái Ripple chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ripple tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XRP/TNB
Lịch sử thay đổi trong XRP/TNB tỷ giá
XRP/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 XRP = 10,170 TNB
▼ -26.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ripple/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ripple chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XRP/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XRP/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ripple/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XRP/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Ripple tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 292.2% (2,593 TNB — 10,170 TNB)
Thay đổi trong XRP/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Ripple tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 568.41% (1,521 TNB — 10,170 TNB)
Thay đổi trong XRP/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Ripple tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 16461.34% (61.4069 TNB — 10,170 TNB)
Thay đổi trong XRP/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Ripple tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 5325.12% (187.46 TNB — 10,170 TNB)
Ripple/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Ripple/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 9,724 TNB | ▼ -4.38 % |
28/06 | 9,614 TNB | ▼ -1.13 % |
29/06 | 9,395 TNB | ▼ -2.28 % |
30/06 | 9,103 TNB | ▼ -3.11 % |
01/07 | 9,127 TNB | ▲ 0.26 % |
02/07 | 9,030 TNB | ▼ -1.06 % |
03/07 | 8,769 TNB | ▼ -2.9 % |
04/07 | 8,713 TNB | ▼ -0.64 % |
05/07 | 8,964 TNB | ▲ 2.89 % |
06/07 | 12,424 TNB | ▲ 38.6 % |
07/07 | 24,469 TNB | ▲ 96.95 % |
08/07 | 51,692 TNB | ▲ 111.25 % |
09/07 | 52,623 TNB | ▲ 1.8 % |
10/07 | 53,742 TNB | ▲ 2.13 % |
11/07 | 53,230 TNB | ▼ -0.95 % |
12/07 | 52,745 TNB | ▼ -0.91 % |
13/07 | 51,472 TNB | ▼ -2.41 % |
14/07 | 50,159 TNB | ▼ -2.55 % |
15/07 | 50,069 TNB | ▼ -0.18 % |
16/07 | 49,587 TNB | ▼ -0.96 % |
17/07 | 47,653 TNB | ▼ -3.9 % |
18/07 | 41,750 TNB | ▼ -12.39 % |
19/07 | 39,690 TNB | ▼ -4.93 % |
20/07 | 41,619 TNB | ▲ 4.86 % |
21/07 | 43,034 TNB | ▲ 3.4 % |
22/07 | 42,896 TNB | ▼ -0.32 % |
23/07 | 41,635 TNB | ▼ -2.94 % |
24/07 | 42,147 TNB | ▲ 1.23 % |
25/07 | 44,490 TNB | ▲ 5.56 % |
26/07 | 41,110 TNB | ▼ -7.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ripple/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ripple/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 10,182 TNB | ▲ 0.12 % |
08/07 — 14/07 | 12,329 TNB | ▲ 21.09 % |
15/07 — 21/07 | 11,044 TNB | ▼ -10.42 % |
22/07 — 28/07 | 11,439 TNB | ▲ 3.58 % |
29/07 — 04/08 | 11,859 TNB | ▲ 3.67 % |
05/08 — 11/08 | 17,256 TNB | ▲ 45.51 % |
12/08 — 18/08 | 17,066 TNB | ▼ -1.1 % |
19/08 — 25/08 | 23,130 TNB | ▲ 35.53 % |
26/08 — 01/09 | 82,470 TNB | ▲ 256.55 % |
02/09 — 08/09 | 78,900 TNB | ▼ -4.33 % |
09/09 — 15/09 | 67,504 TNB | ▼ -14.44 % |
16/09 — 22/09 | 66,448 TNB | ▼ -1.56 % |
Ripple/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 10,028 TNB | ▼ -1.4 % |
08/2024 | 82,805 TNB | ▲ 725.76 % |
09/2024 | 85,578 TNB | ▲ 3.35 % |
10/2024 | 85,156 TNB | ▼ -0.49 % |
11/2024 | 105,708 TNB | ▲ 24.14 % |
12/2024 | 125,300 TNB | ▲ 18.53 % |
01/2025 | 186,843 TNB | ▲ 49.12 % |
02/2025 | 168,569 TNB | ▼ -9.78 % |
03/2025 | 253,950 TNB | ▲ 50.65 % |
04/2025 | 226,819 TNB | ▼ -10.68 % |
05/2025 | 1,087,789 TNB | ▲ 379.59 % |
06/2025 | 1,754,663 TNB | ▲ 61.31 % |
Ripple/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,503 TNB |
Tối đa | 15,980 TNB |
Bình quân gia quyền | 11,326 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,526 TNB |
Tối đa | 15,980 TNB |
Bình quân gia quyền | 5,832 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 53.0675 TNB |
Tối đa | 15,980 TNB |
Bình quân gia quyền | 1,730 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến XRP/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: