Tỷ giá hối đoái SnowGem chống lại rupiah Indonesia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SnowGem tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XSG/IDR

Lịch sử thay đổi trong XSG/IDR tỷ giá

XSG/IDR tỷ giá

11 23, 2020
1 XSG = 496.95 IDR
▼ -7.45 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SnowGem/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SnowGem chi phí trong rupiah Indonesia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XSG/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XSG/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SnowGem/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XSG/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các SnowGem tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -18.79% (611.95 IDR — 496.95 IDR)

Thay đổi trong XSG/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các SnowGem tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -38.14% (803.38 IDR — 496.95 IDR)

Thay đổi trong XSG/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các SnowGem tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 29037.12% (1.71 IDR — 496.95 IDR)

Thay đổi trong XSG/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce SnowGem tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 29037.12% (1.71 IDR — 496.95 IDR)

SnowGem/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái

SnowGem/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

26/05 456.11 IDR ▼ -8.22 %
27/05 439.72 IDR ▼ -3.59 %
28/05 473.36 IDR ▲ 7.65 %
29/05 451.97 IDR ▼ -4.52 %
30/05 442.83 IDR ▼ -2.02 %
31/05 496.04 IDR ▲ 12.02 %
01/06 552.93 IDR ▲ 11.47 %
02/06 553.67 IDR ▲ 0.13 %
03/06 554.66 IDR ▲ 0.18 %
04/06 540.94 IDR ▼ -2.47 %
05/06 547.3 IDR ▲ 1.18 %
06/06 563.94 IDR ▲ 3.04 %
07/06 560.93 IDR ▼ -0.53 %
08/06 520.64 IDR ▼ -7.18 %
09/06 513.18 IDR ▼ -1.43 %
10/06 500.95 IDR ▼ -2.38 %
11/06 505.08 IDR ▲ 0.82 %
12/06 512.14 IDR ▲ 1.4 %
13/06 522.33 IDR ▲ 1.99 %
14/06 504.21 IDR ▼ -3.47 %
15/06 444.22 IDR ▼ -11.9 %
16/06 474.08 IDR ▲ 6.72 %
17/06 435.86 IDR ▼ -8.06 %
18/06 441.9 IDR ▲ 1.39 %
19/06 441.29 IDR ▼ -0.14 %
20/06 423.69 IDR ▼ -3.99 %
21/06 424.26 IDR ▲ 0.14 %
22/06 415.87 IDR ▼ -1.98 %
23/06 415.97 IDR ▲ 0.03 %
24/06 388.54 IDR ▼ -6.59 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SnowGem/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

SnowGem/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 415.1 IDR ▼ -16.47 %
03/06 — 09/06 259.77 IDR ▼ -37.42 %
10/06 — 16/06 279.17 IDR ▲ 7.47 %
17/06 — 23/06 288.65 IDR ▲ 3.4 %
24/06 — 30/06 270.3 IDR ▼ -6.36 %
01/07 — 07/07 257.83 IDR ▼ -4.61 %
08/07 — 14/07 298.64 IDR ▲ 15.83 %
15/07 — 21/07 295.41 IDR ▼ -1.08 %
22/07 — 28/07 360.32 IDR ▲ 21.97 %
29/07 — 04/08 317.43 IDR ▼ -11.9 %
05/08 — 11/08 295 IDR ▼ -7.07 %
12/08 — 18/08 262.83 IDR ▼ -10.91 %

SnowGem/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 59,415 IDR ▲ 11856.01 %
07/2024 62,220 IDR ▲ 4.72 %
08/2024 117,453 IDR ▲ 88.77 %
09/2024 211,962 IDR ▲ 80.47 %
10/2024 168,755 IDR ▼ -20.38 %
11/2024 116,968 IDR ▼ -30.69 %
12/2024 138,801 IDR ▲ 18.67 %
01/2025 100,239 IDR ▼ -27.78 %

SnowGem/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 487.84 IDR
Tối đa 748.4 IDR
Bình quân gia quyền 607.21 IDR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 406.16 IDR
Tối đa 839.55 IDR
Bình quân gia quyền 582.02 IDR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.71 IDR
Tối đa 981.79 IDR
Bình quân gia quyền 499.96 IDR

Chia sẻ một liên kết đến XSG/IDR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SnowGem (XSG) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SnowGem (XSG) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu