Tỷ giá hối đoái SnowGem chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SnowGem tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XSG/TNT
Lịch sử thay đổi trong XSG/TNT tỷ giá
XSG/TNT tỷ giá
11 23, 2020
1 XSG = 11.4031 TNT
▼ -5.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SnowGem/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SnowGem chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XSG/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XSG/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SnowGem/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XSG/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các SnowGem tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 104.76% (5.569099 TNT — 11.4031 TNT)
Thay đổi trong XSG/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các SnowGem tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 252.54% (3.234595 TNT — 11.4031 TNT)
Thay đổi trong XSG/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các SnowGem tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 4628.28% (0.24116809 TNT — 11.4031 TNT)
Thay đổi trong XSG/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce SnowGem tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 4628.28% (0.24116809 TNT — 11.4031 TNT)
SnowGem/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
SnowGem/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 10.9344 TNT | ▼ -4.11 % |
02/06 | 10.9223 TNT | ▼ -0.11 % |
03/06 | 11.9886 TNT | ▲ 9.76 % |
04/06 | 11.6626 TNT | ▼ -2.72 % |
05/06 | 11.8694 TNT | ▲ 1.77 % |
06/06 | 14.4268 TNT | ▲ 21.55 % |
07/06 | 16.1593 TNT | ▲ 12.01 % |
08/06 | 16.3882 TNT | ▲ 1.42 % |
09/06 | 16.5212 TNT | ▲ 0.81 % |
10/06 | 17.0164 TNT | ▲ 3 % |
11/06 | 17.6473 TNT | ▲ 3.71 % |
12/06 | 21.527 TNT | ▲ 21.98 % |
13/06 | 24.5826 TNT | ▲ 14.19 % |
14/06 | 20.4462 TNT | ▼ -16.83 % |
15/06 | 15.5692 TNT | ▼ -23.85 % |
16/06 | 17.043 TNT | ▲ 9.47 % |
17/06 | 18.5298 TNT | ▲ 8.72 % |
18/06 | 18.7336 TNT | ▲ 1.1 % |
19/06 | 21.3428 TNT | ▲ 13.93 % |
20/06 | 24.4623 TNT | ▲ 14.62 % |
21/06 | 22.2582 TNT | ▼ -9.01 % |
22/06 | 24.0819 TNT | ▲ 8.19 % |
23/06 | 23.1221 TNT | ▼ -3.99 % |
24/06 | 20.7715 TNT | ▼ -10.17 % |
25/06 | 24.6794 TNT | ▲ 18.81 % |
26/06 | 25.0237 TNT | ▲ 1.4 % |
27/06 | 24.9607 TNT | ▼ -0.25 % |
28/06 | 23.6216 TNT | ▼ -5.36 % |
29/06 | 21.8453 TNT | ▼ -7.52 % |
30/06 | 21.3085 TNT | ▼ -2.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SnowGem/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SnowGem/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 14.9162 TNT | ▲ 30.81 % |
10/06 — 16/06 | 12.4034 TNT | ▼ -16.85 % |
17/06 — 23/06 | 15.094 TNT | ▲ 21.69 % |
24/06 — 30/06 | 16.2863 TNT | ▲ 7.9 % |
01/07 — 07/07 | 12.8152 TNT | ▼ -21.31 % |
08/07 — 14/07 | 16.0846 TNT | ▲ 25.51 % |
15/07 — 21/07 | 19.1327 TNT | ▲ 18.95 % |
22/07 — 28/07 | 21.1956 TNT | ▲ 10.78 % |
29/07 — 04/08 | 30.1646 TNT | ▲ 42.32 % |
05/08 — 11/08 | 30.4214 TNT | ▲ 0.85 % |
12/08 — 18/08 | 40.775 TNT | ▲ 34.03 % |
19/08 — 25/08 | 39.3903 TNT | ▼ -3.4 % |
SnowGem/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.8511 TNT | ▲ 39.01 % |
07/2024 | 22.2397 TNT | ▲ 40.3 % |
08/2024 | 42.5404 TNT | ▲ 91.28 % |
09/2024 | 106.11 TNT | ▲ 149.43 % |
10/2024 | 167.49 TNT | ▲ 57.86 % |
11/2024 | 164.71 TNT | ▼ -1.66 % |
12/2024 | 305.31 TNT | ▲ 85.36 % |
01/2025 | 405.51 TNT | ▲ 32.82 % |
SnowGem/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.091516 TNT |
Tối đa | 13.4213 TNT |
Bình quân gia quyền | 9.588918 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.629668 TNT |
Tối đa | 13.4213 TNT |
Bình quân gia quyền | 6.276903 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.15800593 TNT |
Tối đa | 13.4213 TNT |
Bình quân gia quyền | 3.014435 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến XSG/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SnowGem (XSG) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SnowGem (XSG) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: