Tỷ giá hối đoái Tezos chống lại Obyte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tezos tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XTZ/GBYTE
Lịch sử thay đổi trong XTZ/GBYTE tỷ giá
XTZ/GBYTE tỷ giá
05 14, 2024
1 XTZ = 0.09778654 GBYTE
▲ 0.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tezos/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tezos chi phí trong Obyte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XTZ/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XTZ/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tezos/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XTZ/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Tezos tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -15.6% (0.11585428 GBYTE — 0.09778654 GBYTE)
Thay đổi trong XTZ/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Tezos tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -11.03% (0.10991185 GBYTE — 0.09778654 GBYTE)
Thay đổi trong XTZ/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Tezos tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 25.21% (0.07809742 GBYTE — 0.09778654 GBYTE)
Thay đổi trong XTZ/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Tezos tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -17.56% (0.118615 GBYTE — 0.09778654 GBYTE)
Tezos/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái
Tezos/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 0.09631435 GBYTE | ▼ -1.51 % |
16/05 | 0.09325712 GBYTE | ▼ -3.17 % |
17/05 | 0.09113001 GBYTE | ▼ -2.28 % |
18/05 | 0.08757412 GBYTE | ▼ -3.9 % |
19/05 | 0.08786174 GBYTE | ▲ 0.33 % |
20/05 | 0.09306081 GBYTE | ▲ 5.92 % |
21/05 | 0.09129839 GBYTE | ▼ -1.89 % |
22/05 | 0.09449502 GBYTE | ▲ 3.5 % |
23/05 | 0.09884764 GBYTE | ▲ 4.61 % |
24/05 | 0.10045159 GBYTE | ▲ 1.62 % |
25/05 | 0.09406417 GBYTE | ▼ -6.36 % |
26/05 | 0.09267337 GBYTE | ▼ -1.48 % |
27/05 | 0.0907143 GBYTE | ▼ -2.11 % |
28/05 | 0.09173148 GBYTE | ▲ 1.12 % |
29/05 | 0.08887195 GBYTE | ▼ -3.12 % |
30/05 | 0.08569742 GBYTE | ▼ -3.57 % |
31/05 | 0.0853364 GBYTE | ▼ -0.42 % |
01/06 | 0.0872178 GBYTE | ▲ 2.2 % |
02/06 | 0.08579996 GBYTE | ▼ -1.63 % |
03/06 | 0.08559932 GBYTE | ▼ -0.23 % |
04/06 | 0.08714676 GBYTE | ▲ 1.81 % |
05/06 | 0.09266608 GBYTE | ▲ 6.33 % |
06/06 | 0.09422167 GBYTE | ▲ 1.68 % |
07/06 | 0.09207401 GBYTE | ▼ -2.28 % |
08/06 | 0.08943168 GBYTE | ▼ -2.87 % |
09/06 | 0.08688401 GBYTE | ▼ -2.85 % |
10/06 | 0.08977946 GBYTE | ▲ 3.33 % |
11/06 | 0.0868607 GBYTE | ▼ -3.25 % |
12/06 | 0.08536734 GBYTE | ▼ -1.72 % |
13/06 | 0.08423213 GBYTE | ▼ -1.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tezos/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tezos/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.10220168 GBYTE | ▲ 4.52 % |
27/05 — 02/06 | 0.12233448 GBYTE | ▲ 19.7 % |
03/06 — 09/06 | 0.10916745 GBYTE | ▼ -10.76 % |
10/06 — 16/06 | 0.11996755 GBYTE | ▲ 9.89 % |
17/06 — 23/06 | 0.11605088 GBYTE | ▼ -3.26 % |
24/06 — 30/06 | 0.11582945 GBYTE | ▼ -0.19 % |
01/07 — 07/07 | 0.09244643 GBYTE | ▼ -20.19 % |
08/07 — 14/07 | 0.08876949 GBYTE | ▼ -3.98 % |
15/07 — 21/07 | 0.08107072 GBYTE | ▼ -8.67 % |
22/07 — 28/07 | 0.08608614 GBYTE | ▲ 6.19 % |
29/07 — 04/08 | 0.07724643 GBYTE | ▼ -10.27 % |
05/08 — 11/08 | 0.07622393 GBYTE | ▼ -1.32 % |
Tezos/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.09983894 GBYTE | ▲ 2.1 % |
07/2024 | 0.1090139 GBYTE | ▲ 9.19 % |
08/2024 | 0.09033396 GBYTE | ▼ -17.14 % |
09/2024 | 0.08969463 GBYTE | ▼ -0.71 % |
10/2024 | 0.09538191 GBYTE | ▲ 6.34 % |
11/2024 | 0.33394765 GBYTE | ▲ 250.12 % |
12/2024 | 0.14928304 GBYTE | ▼ -55.3 % |
01/2025 | 0.13040765 GBYTE | ▼ -12.64 % |
02/2025 | 0.14761842 GBYTE | ▲ 13.2 % |
03/2025 | 0.21090569 GBYTE | ▲ 42.87 % |
04/2025 | 0.14548456 GBYTE | ▼ -31.02 % |
05/2025 | 0.14370981 GBYTE | ▼ -1.22 % |
Tezos/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.09514445 GBYTE |
Tối đa | 0.1226388 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.10531923 GBYTE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.09514445 GBYTE |
Tối đa | 0.15568836 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.12200051 GBYTE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.06533652 GBYTE |
Tối đa | 0.24310717 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.09639394 GBYTE |
Chia sẻ một liên kết đến XTZ/GBYTE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tezos (XTZ) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tezos (XTZ) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: