Tỷ giá hối đoái Tezos chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tezos tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XTZ/IDR
Lịch sử thay đổi trong XTZ/IDR tỷ giá
XTZ/IDR tỷ giá
05 04, 2024
1 XTZ = 15,466 IDR
▼ -1.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tezos/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tezos chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XTZ/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XTZ/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tezos/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XTZ/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các Tezos tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -22.92% (20,066 IDR — 15,466 IDR)
Thay đổi trong XTZ/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các Tezos tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 3.39% (14,959 IDR — 15,466 IDR)
Thay đổi trong XTZ/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các Tezos tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 3.17% (14,991 IDR — 15,466 IDR)
Thay đổi trong XTZ/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (07 05, 2018 — 05 04, 2024) cáce Tezos tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 5019.72% (302.09 IDR — 15,466 IDR)
Tezos/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
Tezos/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 15,541 IDR | ▲ 0.49 % |
06/05 | 15,702 IDR | ▲ 1.03 % |
07/05 | 15,768 IDR | ▲ 0.42 % |
08/05 | 16,149 IDR | ▲ 2.42 % |
09/05 | 16,232 IDR | ▲ 0.51 % |
10/05 | 15,523 IDR | ▼ -4.37 % |
11/05 | 15,965 IDR | ▲ 2.85 % |
12/05 | 14,642 IDR | ▼ -8.29 % |
13/05 | 13,007 IDR | ▼ -11.16 % |
14/05 | 12,864 IDR | ▼ -1.1 % |
15/05 | 13,166 IDR | ▲ 2.34 % |
16/05 | 12,926 IDR | ▼ -1.82 % |
17/05 | 12,596 IDR | ▼ -2.56 % |
18/05 | 12,452 IDR | ▼ -1.14 % |
19/05 | 12,667 IDR | ▲ 1.73 % |
20/05 | 13,692 IDR | ▲ 8.1 % |
21/05 | 14,036 IDR | ▲ 2.51 % |
22/05 | 13,999 IDR | ▼ -0.26 % |
23/05 | 14,013 IDR | ▲ 0.1 % |
24/05 | 13,786 IDR | ▼ -1.62 % |
25/05 | 13,419 IDR | ▼ -2.66 % |
26/05 | 13,412 IDR | ▼ -0.05 % |
27/05 | 13,220 IDR | ▼ -1.43 % |
28/05 | 13,391 IDR | ▲ 1.3 % |
29/05 | 12,969 IDR | ▼ -3.15 % |
30/05 | 12,476 IDR | ▼ -3.8 % |
31/05 | 12,146 IDR | ▼ -2.65 % |
01/06 | 12,462 IDR | ▲ 2.61 % |
02/06 | 12,783 IDR | ▲ 2.58 % |
03/06 | 12,994 IDR | ▲ 1.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tezos/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tezos/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 15,624 IDR | ▲ 1.02 % |
13/05 — 19/05 | 16,222 IDR | ▲ 3.83 % |
20/05 — 26/05 | 19,318 IDR | ▲ 19.08 % |
27/05 — 02/06 | 19,661 IDR | ▲ 1.78 % |
03/06 — 09/06 | 17,371 IDR | ▼ -11.65 % |
10/06 — 16/06 | 17,977 IDR | ▲ 3.49 % |
17/06 — 23/06 | 18,622 IDR | ▲ 3.58 % |
24/06 — 30/06 | 17,124 IDR | ▼ -8.04 % |
01/07 — 07/07 | 13,683 IDR | ▼ -20.1 % |
08/07 — 14/07 | 14,082 IDR | ▲ 2.92 % |
15/07 — 21/07 | 13,332 IDR | ▼ -5.33 % |
22/07 — 28/07 | 12,862 IDR | ▼ -3.52 % |
Tezos/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16,058 IDR | ▲ 3.83 % |
07/2024 | 16,263 IDR | ▲ 1.28 % |
08/2024 | 13,553 IDR | ▼ -16.66 % |
09/2024 | 13,971 IDR | ▲ 3.08 % |
10/2024 | 15,730 IDR | ▲ 12.59 % |
10/2024 | 16,764 IDR | ▲ 6.58 % |
11/2024 | 21,865 IDR | ▲ 30.43 % |
12/2024 | 20,557 IDR | ▼ -5.98 % |
01/2025 | 25,736 IDR | ▲ 25.19 % |
02/2025 | 28,632 IDR | ▲ 11.25 % |
03/2025 | 17,170 IDR | ▼ -40.03 % |
04/2025 | 18,443 IDR | ▲ 7.41 % |
Tezos/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14,370 IDR |
Tối đa | 21,115 IDR |
Bình quân gia quyền | 17,201 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14,370 IDR |
Tối đa | 24,172 IDR |
Bình quân gia quyền | 18,690 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9,711 IDR |
Tối đa | 24,172 IDR |
Bình quân gia quyền | 14,162 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến XTZ/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tezos (XTZ) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tezos (XTZ) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: