Tỷ giá hối đoái Tezos chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tezos tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XTZ/IRR
Lịch sử thay đổi trong XTZ/IRR tỷ giá
XTZ/IRR tỷ giá
05 26, 2024
1 XTZ = 40,563 IRR
▼ -3.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tezos/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tezos chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XTZ/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XTZ/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tezos/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XTZ/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 27, 2024 — 05 26, 2024) các Tezos tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -3.62% (42,089 IRR — 40,563 IRR)
Thay đổi trong XTZ/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 27, 2024 — 05 26, 2024) các Tezos tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -15.68% (48,107 IRR — 40,563 IRR)
Thay đổi trong XTZ/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 28, 2023 — 05 26, 2024) các Tezos tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 7.19% (37,844 IRR — 40,563 IRR)
Thay đổi trong XTZ/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 26, 2024) cáce Tezos tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -54.62% (89,389 IRR — 40,563 IRR)
Tezos/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
Tezos/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/05 | 40,132 IRR | ▼ -1.06 % |
28/05 | 40,478 IRR | ▲ 0.86 % |
29/05 | 39,219 IRR | ▼ -3.11 % |
30/05 | 36,920 IRR | ▼ -5.86 % |
31/05 | 35,596 IRR | ▼ -3.59 % |
01/06 | 36,298 IRR | ▲ 1.97 % |
02/06 | 37,710 IRR | ▲ 3.89 % |
03/06 | 38,278 IRR | ▲ 1.51 % |
04/06 | 37,920 IRR | ▼ -0.94 % |
05/06 | 37,780 IRR | ▼ -0.37 % |
06/06 | 37,111 IRR | ▼ -1.77 % |
07/06 | 36,783 IRR | ▼ -0.88 % |
08/06 | 36,678 IRR | ▼ -0.29 % |
09/06 | 36,823 IRR | ▲ 0.4 % |
10/06 | 35,935 IRR | ▼ -2.41 % |
11/06 | 35,212 IRR | ▼ -2.01 % |
12/06 | 34,747 IRR | ▼ -1.32 % |
13/06 | 34,559 IRR | ▼ -0.54 % |
14/06 | 34,963 IRR | ▲ 1.17 % |
15/06 | 36,378 IRR | ▲ 4.04 % |
16/06 | 36,848 IRR | ▲ 1.29 % |
17/06 | 37,208 IRR | ▲ 0.98 % |
18/06 | 36,659 IRR | ▼ -1.48 % |
19/06 | 37,444 IRR | ▲ 2.14 % |
20/06 | 38,988 IRR | ▲ 4.12 % |
21/06 | 38,564 IRR | ▼ -1.09 % |
22/06 | 36,954 IRR | ▼ -4.17 % |
23/06 | 37,978 IRR | ▲ 2.77 % |
24/06 | 39,290 IRR | ▲ 3.45 % |
25/06 | 39,434 IRR | ▲ 0.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tezos/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tezos/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 41,502 IRR | ▲ 2.31 % |
03/06 — 09/06 | 37,323 IRR | ▼ -10.07 % |
10/06 — 16/06 | 38,462 IRR | ▲ 3.05 % |
17/06 — 23/06 | 39,997 IRR | ▲ 3.99 % |
24/06 — 30/06 | 37,315 IRR | ▼ -6.7 % |
01/07 — 07/07 | 27,756 IRR | ▼ -25.62 % |
08/07 — 14/07 | 28,438 IRR | ▲ 2.45 % |
15/07 — 21/07 | 26,478 IRR | ▼ -6.89 % |
22/07 — 28/07 | 25,835 IRR | ▼ -2.43 % |
29/07 — 04/08 | 24,145 IRR | ▼ -6.54 % |
05/08 — 11/08 | 25,636 IRR | ▲ 6.17 % |
12/08 — 18/08 | 27,185 IRR | ▲ 6.04 % |
Tezos/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 42,155 IRR | ▲ 3.92 % |
07/2024 | 42,466 IRR | ▲ 0.74 % |
08/2024 | 37,132 IRR | ▼ -12.56 % |
09/2024 | 37,543 IRR | ▲ 1.11 % |
10/2024 | 41,961 IRR | ▲ 11.77 % |
11/2024 | 45,085 IRR | ▲ 7.44 % |
12/2024 | 60,391 IRR | ▲ 33.95 % |
01/2025 | 55,973 IRR | ▼ -7.32 % |
02/2025 | 71,187 IRR | ▲ 27.18 % |
03/2025 | 80,014 IRR | ▲ 12.4 % |
04/2025 | 46,559 IRR | ▼ -41.81 % |
05/2025 | 51,771 IRR | ▲ 11.2 % |
Tezos/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36,256 IRR |
Tối đa | 42,983 IRR |
Bình quân gia quyền | 39,753 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36,256 IRR |
Tối đa | 65,376 IRR |
Bình quân gia quyền | 48,447 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 26,182 IRR |
Tối đa | 65,376 IRR |
Bình quân gia quyền | 38,589 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến XTZ/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tezos (XTZ) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tezos (XTZ) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: