Tỷ giá hối đoái Tezos chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tezos tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XTZ/RYO
Lịch sử thay đổi trong XTZ/RYO tỷ giá
XTZ/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 XTZ = 42.5437 RYO
▲ 1.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tezos/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tezos chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XTZ/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XTZ/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tezos/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XTZ/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Tezos tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 27.53% (33.3589 RYO — 42.5437 RYO)
Thay đổi trong XTZ/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Tezos tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -57.08% (99.1306 RYO — 42.5437 RYO)
Thay đổi trong XTZ/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các Tezos tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -59.37% (104.72 RYO — 42.5437 RYO)
Thay đổi trong XTZ/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Tezos tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -84.57% (275.71 RYO — 42.5437 RYO)
Tezos/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
Tezos/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 42.3055 RYO | ▼ -0.56 % |
02/06 | 43.3745 RYO | ▲ 2.53 % |
03/06 | 43.7629 RYO | ▲ 0.9 % |
04/06 | 42.485 RYO | ▼ -2.92 % |
05/06 | 45.3547 RYO | ▲ 6.75 % |
06/06 | 46.7848 RYO | ▲ 3.15 % |
07/06 | 50.1134 RYO | ▲ 7.11 % |
08/06 | 57.8193 RYO | ▲ 15.38 % |
09/06 | 57.0128 RYO | ▼ -1.39 % |
10/06 | 50.0689 RYO | ▼ -12.18 % |
11/06 | 47.1855 RYO | ▼ -5.76 % |
12/06 | 46.0792 RYO | ▼ -2.34 % |
13/06 | 45.3922 RYO | ▼ -1.49 % |
14/06 | 21.1172 RYO | ▼ -53.48 % |
15/06 | 24.5397 RYO | ▲ 16.21 % |
16/06 | 26.0347 RYO | ▲ 6.09 % |
17/06 | 19.9196 RYO | ▼ -23.49 % |
18/06 | 19.9444 RYO | ▲ 0.12 % |
19/06 | 28.6514 RYO | ▲ 43.66 % |
20/06 | 27.2654 RYO | ▼ -4.84 % |
21/06 | 27.6237 RYO | ▲ 1.31 % |
22/06 | 28.7356 RYO | ▲ 4.03 % |
23/06 | 26.7302 RYO | ▼ -6.98 % |
24/06 | 29.4401 RYO | ▲ 10.14 % |
25/06 | 29.9284 RYO | ▲ 1.66 % |
26/06 | 29.7526 RYO | ▼ -0.59 % |
27/06 | 31.7082 RYO | ▲ 6.57 % |
28/06 | 24.2403 RYO | ▼ -23.55 % |
29/06 | 24.5819 RYO | ▲ 1.41 % |
30/06 | 25.5986 RYO | ▲ 4.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tezos/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tezos/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 47.9342 RYO | ▲ 12.67 % |
10/06 — 16/06 | 41.0027 RYO | ▼ -14.46 % |
17/06 — 23/06 | 42.4175 RYO | ▲ 3.45 % |
24/06 — 30/06 | 45.9292 RYO | ▲ 8.28 % |
01/07 — 07/07 | 44.8258 RYO | ▼ -2.4 % |
08/07 — 14/07 | 54.9037 RYO | ▲ 22.48 % |
15/07 — 21/07 | 12.0005 RYO | ▼ -78.14 % |
22/07 — 28/07 | 10.4785 RYO | ▼ -12.68 % |
29/07 — 04/08 | 14.4691 RYO | ▲ 38.08 % |
05/08 — 11/08 | 15.9394 RYO | ▲ 10.16 % |
12/08 — 18/08 | 14.0604 RYO | ▼ -11.79 % |
19/08 — 25/08 | 21.8575 RYO | ▲ 55.45 % |
Tezos/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 42.9048 RYO | ▲ 0.85 % |
07/2024 | 39.8303 RYO | ▼ -7.17 % |
08/2024 | 31.9918 RYO | ▼ -19.68 % |
09/2024 | 40.4472 RYO | ▲ 26.43 % |
10/2024 | 16.1743 RYO | ▼ -60.01 % |
11/2024 | 17.3524 RYO | ▲ 7.28 % |
12/2024 | 24.8483 RYO | ▲ 43.2 % |
01/2025 | 24.7364 RYO | ▼ -0.45 % |
02/2025 | 24.6932 RYO | ▼ -0.17 % |
03/2025 | 12.4515 RYO | ▼ -49.58 % |
04/2025 | 10.6139 RYO | ▼ -14.76 % |
05/2025 | 14.2554 RYO | ▲ 34.31 % |
Tezos/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29.6315 RYO |
Tối đa | 46.841 RYO |
Bình quân gia quyền | 41.6441 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 29.6315 RYO |
Tối đa | 138.36 RYO |
Bình quân gia quyền | 79.6014 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 29.6315 RYO |
Tối đa | 138.36 RYO |
Bình quân gia quyền | 90.0492 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến XTZ/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tezos (XTZ) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tezos (XTZ) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: