Tỷ giá hối đoái Tezos chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tezos tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XTZ/VET
Lịch sử thay đổi trong XTZ/VET tỷ giá
XTZ/VET tỷ giá
05 24, 2024
1 XTZ = 27.7626 VET
▲ 3.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tezos/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tezos chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XTZ/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XTZ/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tezos/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XTZ/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các Tezos tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 9.75% (25.2965 VET — 27.7626 VET)
Thay đổi trong XTZ/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các Tezos tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 9.05% (25.4597 VET — 27.7626 VET)
Thay đổi trong XTZ/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các Tezos tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -38.69% (45.285 VET — 27.7626 VET)
Thay đổi trong XTZ/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 04, 2018 — 05 24, 2024) cáce Tezos tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 2171.48% (1.222222 VET — 27.7626 VET)
Tezos/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
Tezos/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 27.9054 VET | ▲ 0.51 % |
26/05 | 28.0085 VET | ▲ 0.37 % |
27/05 | 28.0468 VET | ▲ 0.14 % |
28/05 | 27.8971 VET | ▼ -0.53 % |
29/05 | 27.5161 VET | ▼ -1.37 % |
30/05 | 27.3343 VET | ▼ -0.66 % |
31/05 | 27.9834 VET | ▲ 2.37 % |
01/06 | 28.6132 VET | ▲ 2.25 % |
02/06 | 28.4984 VET | ▼ -0.4 % |
03/06 | 28.1698 VET | ▼ -1.15 % |
04/06 | 28.0659 VET | ▼ -0.37 % |
05/06 | 27.9415 VET | ▼ -0.44 % |
06/06 | 28.0911 VET | ▲ 0.54 % |
07/06 | 28.2671 VET | ▲ 0.63 % |
08/06 | 28.3728 VET | ▲ 0.37 % |
09/06 | 28.4226 VET | ▲ 0.18 % |
10/06 | 28.3851 VET | ▼ -0.13 % |
11/06 | 28.1338 VET | ▼ -0.89 % |
12/06 | 28.2963 VET | ▲ 0.58 % |
13/06 | 28.4094 VET | ▲ 0.4 % |
14/06 | 27.9401 VET | ▼ -1.65 % |
15/06 | 27.8796 VET | ▼ -0.22 % |
16/06 | 28.2737 VET | ▲ 1.41 % |
17/06 | 28.6057 VET | ▲ 1.17 % |
18/06 | 28.8104 VET | ▲ 0.72 % |
19/06 | 28.853 VET | ▲ 0.15 % |
20/06 | 29.3547 VET | ▲ 1.74 % |
21/06 | 29.331 VET | ▼ -0.08 % |
22/06 | 29.1598 VET | ▼ -0.58 % |
23/06 | 29.2382 VET | ▲ 0.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tezos/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tezos/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 28.1289 VET | ▲ 1.32 % |
03/06 — 09/06 | 29.7225 VET | ▲ 5.67 % |
10/06 — 16/06 | 28.6421 VET | ▼ -3.64 % |
17/06 — 23/06 | 28.5951 VET | ▼ -0.16 % |
24/06 — 30/06 | 27.6926 VET | ▼ -3.16 % |
01/07 — 07/07 | 23.137 VET | ▼ -16.45 % |
08/07 — 14/07 | 23.9216 VET | ▲ 3.39 % |
15/07 — 21/07 | 24.1357 VET | ▲ 0.9 % |
22/07 — 28/07 | 24.7836 VET | ▲ 2.68 % |
29/07 — 04/08 | 25.1404 VET | ▲ 1.44 % |
05/08 — 11/08 | 25.6063 VET | ▲ 1.85 % |
12/08 — 18/08 | 25.9086 VET | ▲ 1.18 % |
Tezos/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 27.1464 VET | ▼ -2.22 % |
07/2024 | 30.7996 VET | ▲ 13.46 % |
08/2024 | 30.4858 VET | ▼ -1.02 % |
09/2024 | 27.1403 VET | ▼ -10.97 % |
10/2024 | 27.713 VET | ▲ 2.11 % |
11/2024 | 26.3679 VET | ▼ -4.85 % |
12/2024 | 19.1797 VET | ▼ -27.26 % |
01/2025 | 21.3867 VET | ▲ 11.51 % |
02/2025 | 17.6489 VET | ▼ -17.48 % |
03/2025 | 21.1062 VET | ▲ 19.59 % |
04/2025 | 17.5594 VET | ▼ -16.8 % |
05/2025 | 18.713 VET | ▲ 6.57 % |
Tezos/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25.2336 VET |
Tối đa | 27.4317 VET |
Bình quân gia quyền | 26.168 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.5295 VET |
Tối đa | 31.9949 VET |
Bình quân gia quyền | 27.6467 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 23.493 VET |
Tối đa | 49.0162 VET |
Bình quân gia quyền | 36.2521 VET |
Chia sẻ một liên kết đến XTZ/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tezos (XTZ) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tezos (XTZ) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: