Tỷ giá hối đoái Exchange Union chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Exchange Union tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XUC/MITH

Lịch sử thay đổi trong XUC/MITH tỷ giá

XUC/MITH tỷ giá

11 21, 2020
1 XUC = 204.92 MITH
▼ -11.68 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Exchange Union/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Exchange Union chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XUC/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XUC/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Exchange Union/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XUC/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 23, 2020 — 11 21, 2020) các Exchange Union tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -11.19% (230.73 MITH — 204.92 MITH)

Thay đổi trong XUC/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 24, 2020 — 11 21, 2020) các Exchange Union tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 83.15% (111.88 MITH — 204.92 MITH)

Thay đổi trong XUC/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 21, 2020) các Exchange Union tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -30.64% (295.44 MITH — 204.92 MITH)

Thay đổi trong XUC/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 21, 2020) cáce Exchange Union tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -30.64% (295.44 MITH — 204.92 MITH)

Exchange Union/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

Exchange Union/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

28/06 205.79 MITH ▲ 0.42 %
29/06 212.79 MITH ▲ 3.4 %
30/06 215.19 MITH ▲ 1.13 %
01/07 207.06 MITH ▼ -3.78 %
02/07 209.86 MITH ▲ 1.35 %
03/07 229.03 MITH ▲ 9.14 %
04/07 207.76 MITH ▼ -9.29 %
05/07 209.65 MITH ▲ 0.91 %
06/07 222.09 MITH ▲ 5.93 %
07/07 198.14 MITH ▼ -10.78 %
08/07 185.11 MITH ▼ -6.57 %
09/07 178.73 MITH ▼ -3.45 %
10/07 179.49 MITH ▲ 0.42 %
11/07 188.63 MITH ▲ 5.09 %
12/07 187.81 MITH ▼ -0.43 %
13/07 195.14 MITH ▲ 3.9 %
14/07 199.85 MITH ▲ 2.42 %
15/07 203.73 MITH ▲ 1.94 %
16/07 224.48 MITH ▲ 10.18 %
17/07 215.09 MITH ▼ -4.18 %
18/07 172.37 MITH ▼ -19.86 %
19/07 179.97 MITH ▲ 4.41 %
20/07 191.7 MITH ▲ 6.52 %
21/07 193.64 MITH ▲ 1.01 %
22/07 191.3 MITH ▼ -1.21 %
23/07 178.8 MITH ▼ -6.54 %
24/07 170.14 MITH ▼ -4.84 %
25/07 180.77 MITH ▲ 6.25 %
26/07 182.26 MITH ▲ 0.83 %
27/07 167.58 MITH ▼ -8.05 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Exchange Union/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Exchange Union/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 196.51 MITH ▼ -4.1 %
08/07 — 14/07 659.25 MITH ▲ 235.49 %
15/07 — 21/07 600.13 MITH ▼ -8.97 %
22/07 — 28/07 419.69 MITH ▼ -30.07 %
29/07 — 04/08 368.06 MITH ▼ -12.3 %
05/08 — 11/08 338.91 MITH ▼ -7.92 %
12/08 — 18/08 323 MITH ▼ -4.69 %
19/08 — 25/08 328.02 MITH ▲ 1.55 %
26/08 — 01/09 300.74 MITH ▼ -8.31 %
02/09 — 08/09 298.89 MITH ▼ -0.62 %
09/09 — 15/09 306.15 MITH ▲ 2.43 %
16/09 — 22/09 277.99 MITH ▼ -9.2 %

Exchange Union/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 146.2 MITH ▼ -28.65 %
08/2024 123.92 MITH ▼ -15.24 %
09/2024 89.56 MITH ▼ -27.73 %
10/2024 50.2689 MITH ▼ -43.87 %
11/2024 186.77 MITH ▲ 271.53 %
12/2024 93.4595 MITH ▼ -49.96 %
01/2025 90.1095 MITH ▼ -3.58 %
02/2025 73.5457 MITH ▼ -18.38 %

Exchange Union/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 209.7 MITH
Tối đa 296.9 MITH
Bình quân gia quyền 239.06 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 110.71 MITH
Tối đa 459.29 MITH
Bình quân gia quyền 287.05 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 85.8966 MITH
Tối đa 459.29 MITH
Bình quân gia quyền 213.66 MITH

Chia sẻ một liên kết đến XUC/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Exchange Union (XUC) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Exchange Union (XUC) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu