Tỷ giá hối đoái Exchange Union chống lại Power Ledger
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Exchange Union tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XUC/POWR
Lịch sử thay đổi trong XUC/POWR tỷ giá
XUC/POWR tỷ giá
11 21, 2020
1 XUC = 12.0391 POWR
▼ -6.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Exchange Union/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Exchange Union chi phí trong Power Ledger.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XUC/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XUC/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Exchange Union/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XUC/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 23, 2020 — 11 21, 2020) các Exchange Union tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -15.16% (14.1903 POWR — 12.0391 POWR)
Thay đổi trong XUC/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 24, 2020 — 11 21, 2020) các Exchange Union tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 25.13% (9.621589 POWR — 12.0391 POWR)
Thay đổi trong XUC/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 21, 2020) các Exchange Union tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -33.93% (18.2205 POWR — 12.0391 POWR)
Thay đổi trong XUC/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 21, 2020) cáce Exchange Union tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -33.93% (18.2205 POWR — 12.0391 POWR)
Exchange Union/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái
Exchange Union/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/06 | 11.8447 POWR | ▼ -1.61 % |
03/06 | 11.9814 POWR | ▲ 1.15 % |
04/06 | 12.1652 POWR | ▲ 1.53 % |
05/06 | 11.7017 POWR | ▼ -3.81 % |
06/06 | 11.9539 POWR | ▲ 2.16 % |
07/06 | 12.8876 POWR | ▲ 7.81 % |
08/06 | 11.6168 POWR | ▼ -9.86 % |
09/06 | 11.2781 POWR | ▼ -2.92 % |
10/06 | 11.6125 POWR | ▲ 2.97 % |
11/06 | 10.5312 POWR | ▼ -9.31 % |
12/06 | 9.990661 POWR | ▼ -5.13 % |
13/06 | 9.246547 POWR | ▼ -7.45 % |
14/06 | 9.121376 POWR | ▼ -1.35 % |
15/06 | 9.591871 POWR | ▲ 5.16 % |
16/06 | 9.193044 POWR | ▼ -4.16 % |
17/06 | 9.972746 POWR | ▲ 8.48 % |
18/06 | 10.3198 POWR | ▲ 3.48 % |
19/06 | 9.787981 POWR | ▼ -5.15 % |
20/06 | 10.4141 POWR | ▲ 6.4 % |
21/06 | 10.2718 POWR | ▼ -1.37 % |
22/06 | 9.578831 POWR | ▼ -6.75 % |
23/06 | 9.884717 POWR | ▲ 3.19 % |
24/06 | 9.670709 POWR | ▼ -2.17 % |
25/06 | 9.828149 POWR | ▲ 1.63 % |
26/06 | 9.663276 POWR | ▼ -1.68 % |
27/06 | 9.095289 POWR | ▼ -5.88 % |
28/06 | 8.858356 POWR | ▼ -2.61 % |
29/06 | 8.91672 POWR | ▲ 0.66 % |
30/06 | 8.859201 POWR | ▼ -0.65 % |
01/07 | 8.398945 POWR | ▼ -5.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Exchange Union/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Exchange Union/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 12.0232 POWR | ▼ -0.13 % |
10/06 — 16/06 | 37.379 POWR | ▲ 210.89 % |
17/06 — 23/06 | 30.2184 POWR | ▼ -19.16 % |
24/06 — 30/06 | 24.0046 POWR | ▼ -20.56 % |
01/07 — 07/07 | 21.9623 POWR | ▼ -8.51 % |
08/07 — 14/07 | 19.5386 POWR | ▼ -11.04 % |
15/07 — 21/07 | 17.7878 POWR | ▼ -8.96 % |
22/07 — 28/07 | 17.4839 POWR | ▼ -1.71 % |
29/07 — 04/08 | 15.558 POWR | ▼ -11.02 % |
05/08 — 11/08 | 15.4911 POWR | ▼ -0.43 % |
12/08 — 18/08 | 14.8642 POWR | ▼ -4.05 % |
19/08 — 25/08 | 14.0671 POWR | ▼ -5.36 % |
Exchange Union/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 6.099198 POWR | ▼ -49.34 % |
07/2024 | 5.600719 POWR | ▼ -8.17 % |
08/2024 | 5.97712 POWR | ▲ 6.72 % |
09/2024 | 5.743571 POWR | ▼ -3.91 % |
10/2024 | 24.0301 POWR | ▲ 318.38 % |
11/2024 | 7.946491 POWR | ▼ -66.93 % |
12/2024 | 6.627694 POWR | ▼ -16.6 % |
01/2025 | 5.496926 POWR | ▼ -17.06 % |
Exchange Union/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.4966 POWR |
Tối đa | 16.0443 POWR |
Bình quân gia quyền | 13.7215 POWR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.652156 POWR |
Tối đa | 36.2202 POWR |
Bình quân gia quyền | 19.231 POWR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.185594 POWR |
Tối đa | 36.2202 POWR |
Bình quân gia quyền | 14.1604 POWR |
Chia sẻ một liên kết đến XUC/POWR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Exchange Union (XUC) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Exchange Union (XUC) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: