Tỷ giá hối đoái Exchange Union chống lại Ravencoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Exchange Union tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XUC/RVN
Lịch sử thay đổi trong XUC/RVN tỷ giá
XUC/RVN tỷ giá
11 21, 2020
1 XUC = 81.8532 RVN
▼ -6.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Exchange Union/Ravencoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Exchange Union chi phí trong Ravencoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XUC/RVN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XUC/RVN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Exchange Union/Ravencoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XUC/RVN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 23, 2020 — 11 21, 2020) các Exchange Union tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -15.72% (97.1187 RVN — 81.8532 RVN)
Thay đổi trong XUC/RVN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 24, 2020 — 11 21, 2020) các Exchange Union tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 72.85% (47.3557 RVN — 81.8532 RVN)
Thay đổi trong XUC/RVN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 21, 2020) các Exchange Union tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 44.95% (56.4715 RVN — 81.8532 RVN)
Thay đổi trong XUC/RVN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 21, 2020) cáce Exchange Union tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 44.95% (56.4715 RVN — 81.8532 RVN)
Exchange Union/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái
Exchange Union/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/06 | 86.7085 RVN | ▲ 5.93 % |
21/06 | 88.9614 RVN | ▲ 2.6 % |
22/06 | 90.4866 RVN | ▲ 1.71 % |
23/06 | 86.1535 RVN | ▼ -4.79 % |
24/06 | 86.4809 RVN | ▲ 0.38 % |
25/06 | 95.7796 RVN | ▲ 10.75 % |
26/06 | 87.7485 RVN | ▼ -8.39 % |
27/06 | 85.8263 RVN | ▼ -2.19 % |
28/06 | 92.0238 RVN | ▲ 7.22 % |
29/06 | 86.7891 RVN | ▼ -5.69 % |
30/06 | 83.363 RVN | ▼ -3.95 % |
01/07 | 77.0444 RVN | ▼ -7.58 % |
02/07 | 77.6373 RVN | ▲ 0.77 % |
03/07 | 80.0998 RVN | ▲ 3.17 % |
04/07 | 78.555 RVN | ▼ -1.93 % |
05/07 | 86.2677 RVN | ▲ 9.82 % |
06/07 | 87.3255 RVN | ▲ 1.23 % |
07/07 | 82.9966 RVN | ▼ -4.96 % |
08/07 | 88.4883 RVN | ▲ 6.62 % |
09/07 | 89.2886 RVN | ▲ 0.9 % |
10/07 | 84.2105 RVN | ▼ -5.69 % |
11/07 | 82.5146 RVN | ▼ -2.01 % |
12/07 | 81.0878 RVN | ▼ -1.73 % |
13/07 | 83.2104 RVN | ▲ 2.62 % |
14/07 | 81.831 RVN | ▼ -1.66 % |
15/07 | 78.1655 RVN | ▼ -4.48 % |
16/07 | 76.1279 RVN | ▼ -2.61 % |
17/07 | 76.4617 RVN | ▲ 0.44 % |
18/07 | 75.9563 RVN | ▼ -0.66 % |
19/07 | 72.068 RVN | ▼ -5.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Exchange Union/Ravencoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Exchange Union/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 81.7924 RVN | ▼ -0.07 % |
01/07 — 07/07 | 314.31 RVN | ▲ 284.28 % |
08/07 — 14/07 | 283.47 RVN | ▼ -9.81 % |
15/07 — 21/07 | 206.09 RVN | ▼ -27.3 % |
22/07 — 28/07 | 193.9 RVN | ▼ -5.91 % |
29/07 — 04/08 | 169.9 RVN | ▼ -12.38 % |
05/08 — 11/08 | 158.01 RVN | ▼ -7 % |
12/08 — 18/08 | 162.97 RVN | ▲ 3.14 % |
19/08 — 25/08 | 146.07 RVN | ▼ -10.37 % |
26/08 — 01/09 | 148.22 RVN | ▲ 1.47 % |
02/09 — 08/09 | 130.78 RVN | ▼ -11.77 % |
09/09 — 15/09 | 125.25 RVN | ▼ -4.23 % |
Exchange Union/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 65.6912 RVN | ▼ -19.75 % |
08/2024 | 67.1544 RVN | ▲ 2.23 % |
09/2024 | 70.1427 RVN | ▲ 4.45 % |
10/2024 | 65.7381 RVN | ▼ -6.28 % |
11/2024 | 312.91 RVN | ▲ 376 % |
12/2024 | 144.23 RVN | ▼ -53.91 % |
01/2025 | 126.06 RVN | ▼ -12.6 % |
02/2025 | 105.88 RVN | ▼ -16.01 % |
Exchange Union/Ravencoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 80.0657 RVN |
Tối đa | 109.86 RVN |
Bình quân gia quyền | 93.9486 RVN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 46.7944 RVN |
Tối đa | 190.99 RVN |
Bình quân gia quyền | 115.43 RVN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 40.8297 RVN |
Tối đa | 190.99 RVN |
Bình quân gia quyền | 71.7335 RVN |
Chia sẻ một liên kết đến XUC/RVN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Exchange Union (XUC) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Exchange Union (XUC) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: