Tỷ giá hối đoái Exchange Union chống lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Exchange Union tỷ giá hối đoái so với lira Thổ Nhĩ Kỳ tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XUC/TRY
Lịch sử thay đổi trong XUC/TRY tỷ giá
XUC/TRY tỷ giá
11 21, 2020
1 XUC = 2,395 TRY
▲ 1.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Exchange Union/lira Thổ Nhĩ Kỳ, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Exchange Union chi phí trong lira Thổ Nhĩ Kỳ.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XUC/TRY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XUC/TRY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Exchange Union/lira Thổ Nhĩ Kỳ, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XUC/TRY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 23, 2020 — 11 21, 2020) các Exchange Union tỷ giá hối đoái so với lira Thổ Nhĩ Kỳ tiền tệ thay đổi bởi 24700.94% (9.66 TRY — 2,395 TRY)
Thay đổi trong XUC/TRY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 24, 2020 — 11 21, 2020) các Exchange Union tỷ giá hối đoái so với lira Thổ Nhĩ Kỳ tiền tệ thay đổi bởi 29723.83% (8.03 TRY — 2,395 TRY)
Thay đổi trong XUC/TRY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 21, 2020) các Exchange Union tỷ giá hối đoái so với lira Thổ Nhĩ Kỳ tiền tệ thay đổi bởi 34592.52% (6.9 TRY — 2,395 TRY)
Thay đổi trong XUC/TRY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 21, 2020) cáce Exchange Union tỷ giá hối đoái so với lira Thổ Nhĩ Kỳ tiền tệ thay đổi bởi 34592.52% (6.9 TRY — 2,395 TRY)
Exchange Union/lira Thổ Nhĩ Kỳ dự báo tỷ giá hối đoái
Exchange Union/lira Thổ Nhĩ Kỳ dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 2,507 TRY | ▲ 4.68 % |
01/05 | 2,567 TRY | ▲ 2.4 % |
02/05 | 2,647 TRY | ▲ 3.12 % |
03/05 | 2,427 TRY | ▼ -8.32 % |
04/05 | 2,497 TRY | ▲ 2.9 % |
05/05 | 2,826 TRY | ▲ 13.16 % |
06/05 | 2,305 TRY | ▼ -18.43 % |
07/05 | 2,292 TRY | ▼ -0.57 % |
08/05 | 2,459 TRY | ▲ 7.27 % |
09/05 | 2,459 TRY | ▲ 0.01 % |
10/05 | 2,345 TRY | ▼ -4.64 % |
11/05 | 2,212 TRY | ▼ -5.65 % |
12/05 | 4,714 TRY | ▲ 113.08 % |
13/05 | 5,075 TRY | ▲ 7.65 % |
14/05 | 5,617 TRY | ▲ 10.69 % |
15/05 | 7,113 TRY | ▲ 26.62 % |
16/05 | 6,725 TRY | ▼ -5.45 % |
17/05 | 6,453 TRY | ▼ -4.05 % |
18/05 | 7,033 TRY | ▲ 8.98 % |
19/05 | 6,534 TRY | ▼ -7.09 % |
20/05 | 6,315 TRY | ▼ -3.35 % |
21/05 | 7,451 TRY | ▲ 18 % |
22/05 | 7,871 TRY | ▲ 5.64 % |
23/05 | 8,572 TRY | ▲ 8.9 % |
24/05 | 7,619 TRY | ▼ -11.12 % |
25/05 | 7,133 TRY | ▼ -6.38 % |
26/05 | 7,002 TRY | ▼ -1.84 % |
27/05 | 7,608 TRY | ▲ 8.65 % |
28/05 | 7,317 TRY | ▼ -3.82 % |
29/05 | 491.74 TRY | ▼ -93.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Exchange Union/lira Thổ Nhĩ Kỳ cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Exchange Union/lira Thổ Nhĩ Kỳ dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 2,385 TRY | ▼ -0.4 % |
13/05 — 19/05 | 9,003 TRY | ▲ 277.41 % |
20/05 — 26/05 | 6,313 TRY | ▼ -29.87 % |
27/05 — 02/06 | 3,126 TRY | ▼ -50.48 % |
03/06 — 09/06 | 3,422 TRY | ▲ 9.45 % |
10/06 — 16/06 | 2,963 TRY | ▼ -13.4 % |
17/06 — 23/06 | 2,876 TRY | ▼ -2.94 % |
24/06 — 30/06 | 3,004 TRY | ▲ 4.45 % |
01/07 — 07/07 | 5,988 TRY | ▲ 99.33 % |
08/07 — 14/07 | 7,644 TRY | ▲ 27.65 % |
15/07 — 21/07 | 8,743 TRY | ▲ 14.38 % |
22/07 — 28/07 | -3,116.21 TRY | ▼ -135.64 % |
Exchange Union/lira Thổ Nhĩ Kỳ dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 245,787 TRY | ▲ 10162.79 % |
06/2024 | 128,820 TRY | ▼ -47.59 % |
07/2024 | 141,255 TRY | ▲ 9.65 % |
08/2024 | 123,083 TRY | ▼ -12.86 % |
09/2024 | 338,576 TRY | ▲ 175.08 % |
10/2024 | 150,941 TRY | ▼ -55.42 % |
11/2024 | 350,087 TRY | ▲ 131.94 % |
12/2024 | -21,119.59 TRY | ▼ -106.03 % |
Exchange Union/lira Thổ Nhĩ Kỳ thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,610 TRY |
Tối đa | 10.68 TRY |
Bình quân gia quyền | 1,067 TRY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 909.02 TRY |
Tối đa | 24.04 TRY |
Bình quân gia quyền | 653.72 TRY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.83 TRY |
Tối đa | 24.04 TRY |
Bình quân gia quyền | 500.67 TRY |
Chia sẻ một liên kết đến XUC/TRY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Exchange Union (XUC) đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Exchange Union (XUC) đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: