Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Aeron
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/ARN
Lịch sử thay đổi trong YER/ARN tỷ giá
YER/ARN tỷ giá
09 30, 2020
1 YER = 0.21444881 ARN
▼ -0.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Aeron, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Aeron.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/ARN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/ARN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Aeron, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/ARN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 07, 2020 — 09 30, 2020) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi -10.04% (0.23839156 ARN — 0.21444881 ARN)
Thay đổi trong YER/ARN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 03, 2020 — 09 30, 2020) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 933.76% (0.02074447 ARN — 0.21444881 ARN)
Thay đổi trong YER/ARN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 30, 2020) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 452.77% (0.03879521 ARN — 0.21444881 ARN)
Thay đổi trong YER/ARN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 30, 2020) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 452.77% (0.03879521 ARN — 0.21444881 ARN)
rial Yemen/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/Aeron dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 0.21226163 ARN | ▼ -1.02 % |
26/05 | 0.19647614 ARN | ▼ -7.44 % |
27/05 | 0.40295961 ARN | ▲ 105.09 % |
28/05 | 0.17936622 ARN | ▼ -55.49 % |
29/05 | 0.15283133 ARN | ▼ -14.79 % |
30/05 | 0.14463872 ARN | ▼ -5.36 % |
31/05 | 0.93188721 ARN | ▲ 544.29 % |
01/06 | 0.89232453 ARN | ▼ -4.25 % |
02/06 | 0.88160574 ARN | ▼ -1.2 % |
03/06 | 0.82801151 ARN | ▼ -6.08 % |
04/06 | 0.79213097 ARN | ▼ -4.33 % |
05/06 | 0.87637418 ARN | ▲ 10.64 % |
06/06 | 0.91355344 ARN | ▲ 4.24 % |
07/06 | 0.88979581 ARN | ▼ -2.6 % |
08/06 | 0.89752712 ARN | ▲ 0.87 % |
09/06 | 0.8214914 ARN | ▼ -8.47 % |
10/06 | 0.87983115 ARN | ▲ 7.1 % |
11/06 | 0.82230068 ARN | ▼ -6.54 % |
12/06 | 0.75076843 ARN | ▼ -8.7 % |
13/06 | 0.86197096 ARN | ▲ 14.81 % |
14/06 | 1.063138 ARN | ▲ 23.34 % |
15/06 | 1.14071 ARN | ▲ 7.3 % |
16/06 | 0.85652644 ARN | ▼ -24.91 % |
17/06 | 0.57690813 ARN | ▼ -32.65 % |
18/06 | 0.59313509 ARN | ▲ 2.81 % |
19/06 | 0.67139243 ARN | ▲ 13.19 % |
20/06 | 0.65058395 ARN | ▼ -3.1 % |
21/06 | 0.65481534 ARN | ▲ 0.65 % |
22/06 | 0.68578886 ARN | ▲ 4.73 % |
23/06 | 0.74021308 ARN | ▲ 7.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Aeron cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/Aeron dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.29577169 ARN | ▲ 37.92 % |
03/06 — 09/06 | 0.60263224 ARN | ▲ 103.75 % |
10/06 — 16/06 | 0.62735516 ARN | ▲ 4.1 % |
17/06 — 23/06 | 0.67117452 ARN | ▲ 6.98 % |
24/06 — 30/06 | 0.58810687 ARN | ▼ -12.38 % |
01/07 — 07/07 | 0.49352014 ARN | ▼ -16.08 % |
08/07 — 14/07 | 0.73336119 ARN | ▲ 48.6 % |
15/07 — 21/07 | 2.75825 ARN | ▲ 276.11 % |
22/07 — 28/07 | 2.509828 ARN | ▼ -9.01 % |
29/07 — 04/08 | 3.031 ARN | ▲ 20.77 % |
05/08 — 11/08 | 2.268563 ARN | ▼ -25.15 % |
12/08 — 18/08 | 2.609489 ARN | ▲ 15.03 % |
rial Yemen/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.18332979 ARN | ▼ -14.51 % |
07/2024 | 0.15401213 ARN | ▼ -15.99 % |
08/2024 | 0.11364258 ARN | ▼ -26.21 % |
09/2024 | 0.28896246 ARN | ▲ 154.27 % |
10/2024 | 1.801161 ARN | ▲ 523.32 % |
11/2024 | 1.665661 ARN | ▼ -7.52 % |
rial Yemen/Aeron thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.18500673 ARN |
Tối đa | 0.2533742 ARN |
Bình quân gia quyền | 0.20682037 ARN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01570466 ARN |
Tối đa | 0.2533742 ARN |
Bình quân gia quyền | 0.08981934 ARN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01570466 ARN |
Tối đa | 0.2533742 ARN |
Bình quân gia quyền | 0.059827 ARN |
Chia sẻ một liên kết đến YER/ARN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: