Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Bounty0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/BNTY
Lịch sử thay đổi trong YER/BNTY tỷ giá
YER/BNTY tỷ giá
05 11, 2023
1 YER = 7.374173 BNTY
▼ -3.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Bounty0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Bounty0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/BNTY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/BNTY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Bounty0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/BNTY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi 8.57% (6.791811 BNTY — 7.374173 BNTY)
Thay đổi trong YER/BNTY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi 17.9% (6.254538 BNTY — 7.374173 BNTY)
Thay đổi trong YER/BNTY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi 17.9% (6.254538 BNTY — 7.374173 BNTY)
Thay đổi trong YER/BNTY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi -12.65% (8.442029 BNTY — 7.374173 BNTY)
rial Yemen/Bounty0x dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/Bounty0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 7.077898 BNTY | ▼ -4.02 % |
17/05 | 6.988468 BNTY | ▼ -1.26 % |
18/05 | 6.884129 BNTY | ▼ -1.49 % |
19/05 | 6.857363 BNTY | ▼ -0.39 % |
20/05 | 6.910572 BNTY | ▲ 0.78 % |
21/05 | 7.044348 BNTY | ▲ 1.94 % |
22/05 | 7.095352 BNTY | ▲ 0.72 % |
23/05 | 7.307228 BNTY | ▲ 2.99 % |
24/05 | 7.793338 BNTY | ▲ 6.65 % |
25/05 | 7.836769 BNTY | ▲ 0.56 % |
26/05 | 7.807528 BNTY | ▼ -0.37 % |
27/05 | 7.808726 BNTY | ▲ 0.02 % |
28/05 | 7.767423 BNTY | ▼ -0.53 % |
29/05 | 7.329643 BNTY | ▼ -5.64 % |
30/05 | 7.244507 BNTY | ▼ -1.16 % |
31/05 | 7.230295 BNTY | ▼ -0.2 % |
01/06 | 7.264967 BNTY | ▲ 0.48 % |
02/06 | 7.232046 BNTY | ▼ -0.45 % |
03/06 | 7.183318 BNTY | ▼ -0.67 % |
04/06 | 7.58575 BNTY | ▲ 5.6 % |
05/06 | 7.776611 BNTY | ▲ 2.52 % |
06/06 | 7.608154 BNTY | ▼ -2.17 % |
07/06 | 7.5575 BNTY | ▼ -0.67 % |
08/06 | 7.682719 BNTY | ▲ 1.66 % |
09/06 | 7.81713 BNTY | ▲ 1.75 % |
10/06 | 7.919758 BNTY | ▲ 1.31 % |
11/06 | 8.009346 BNTY | ▲ 1.13 % |
12/06 | 7.03007 BNTY | ▼ -12.23 % |
13/06 | 7.656229 BNTY | ▲ 8.91 % |
14/06 | 7.872047 BNTY | ▲ 2.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Bounty0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/Bounty0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7.157587 BNTY | ▼ -2.94 % |
27/05 — 02/06 | 8.457176 BNTY | ▲ 18.16 % |
03/06 — 09/06 | 7.946721 BNTY | ▼ -6.04 % |
10/06 — 16/06 | 8.978989 BNTY | ▲ 12.99 % |
17/06 — 23/06 | 8.884843 BNTY | ▼ -1.05 % |
24/06 — 30/06 | 9.271865 BNTY | ▲ 4.36 % |
01/07 — 07/07 | 9.16727 BNTY | ▼ -1.13 % |
08/07 — 14/07 | 8.629318 BNTY | ▼ -5.87 % |
15/07 — 21/07 | 8.925077 BNTY | ▲ 3.43 % |
22/07 — 28/07 | 8.724179 BNTY | ▼ -2.25 % |
29/07 — 04/08 | 8.042629 BNTY | ▼ -7.81 % |
05/08 — 11/08 | 10.074 BNTY | ▲ 25.26 % |
rial Yemen/Bounty0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.464452 BNTY | ▼ -25.9 % |
07/2024 | 4.004466 BNTY | ▼ -26.72 % |
08/2024 | 3.379562 BNTY | ▼ -15.61 % |
09/2024 | 3.01059 BNTY | ▼ -10.92 % |
10/2024 | 3.206205 BNTY | ▲ 6.5 % |
11/2024 | 4.30037 BNTY | ▲ 34.13 % |
12/2024 | 4.627718 BNTY | ▲ 7.61 % |
01/2025 | 4.929351 BNTY | ▲ 6.52 % |
02/2025 | 4.690299 BNTY | ▼ -4.85 % |
03/2025 | 5.524465 BNTY | ▲ 17.78 % |
04/2025 | 5.739843 BNTY | ▲ 3.9 % |
rial Yemen/Bounty0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.546247 BNTY |
Tối đa | 7.64422 BNTY |
Bình quân gia quyền | 7.098114 BNTY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.179483 BNTY |
Tối đa | 7.64422 BNTY |
Bình quân gia quyền | 6.875899 BNTY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.179483 BNTY |
Tối đa | 7.64422 BNTY |
Bình quân gia quyền | 6.875899 BNTY |
Chia sẻ một liên kết đến YER/BNTY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Bounty0x (BNTY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Bounty0x (BNTY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: