Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Cindicator
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/CND
Lịch sử thay đổi trong YER/CND tỷ giá
YER/CND tỷ giá
07 20, 2023
1 YER = 1.831405 CND
▼ -6.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Cindicator, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Cindicator.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/CND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/CND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Cindicator, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/CND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 15.23% (1.589339 CND — 1.831405 CND)
Thay đổi trong YER/CND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -12.25% (2.087066 CND — 1.831405 CND)
Thay đổi trong YER/CND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 08, 2022 — 07 20, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -69.79% (6.061776 CND — 1.831405 CND)
Thay đổi trong YER/CND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 86.51% (0.98193538 CND — 1.831405 CND)
rial Yemen/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/Cindicator dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 1.902935 CND | ▲ 3.91 % |
02/06 | 1.922163 CND | ▲ 1.01 % |
03/06 | 1.93602 CND | ▲ 0.72 % |
04/06 | 1.997385 CND | ▲ 3.17 % |
05/06 | 1.863021 CND | ▼ -6.73 % |
06/06 | 1.745233 CND | ▼ -6.32 % |
07/06 | 1.734561 CND | ▼ -0.61 % |
08/06 | 1.794999 CND | ▲ 3.48 % |
09/06 | 1.835815 CND | ▲ 2.27 % |
10/06 | 1.850722 CND | ▲ 0.81 % |
11/06 | 1.840909 CND | ▼ -0.53 % |
12/06 | 1.833511 CND | ▼ -0.4 % |
13/06 | 1.881811 CND | ▲ 2.63 % |
14/06 | 1.93379 CND | ▲ 2.76 % |
15/06 | 2.107641 CND | ▲ 8.99 % |
16/06 | 2.095075 CND | ▼ -0.6 % |
17/06 | 1.881601 CND | ▼ -10.19 % |
18/06 | 2.127683 CND | ▲ 13.08 % |
19/06 | 2.099961 CND | ▼ -1.3 % |
20/06 | 2.22424 CND | ▲ 5.92 % |
21/06 | 2.157041 CND | ▼ -3.02 % |
22/06 | 2.102483 CND | ▼ -2.53 % |
23/06 | 2.142559 CND | ▲ 1.91 % |
24/06 | 2.319458 CND | ▲ 8.26 % |
25/06 | 2.256893 CND | ▼ -2.7 % |
26/06 | 2.250678 CND | ▼ -0.28 % |
27/06 | 2.32466 CND | ▲ 3.29 % |
28/06 | 2.383192 CND | ▲ 2.52 % |
29/06 | 2.304953 CND | ▼ -3.28 % |
30/06 | 2.158394 CND | ▼ -6.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Cindicator cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/Cindicator dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 2.071338 CND | ▲ 13.1 % |
10/06 — 16/06 | 2.969857 CND | ▲ 43.38 % |
17/06 — 23/06 | 3.374956 CND | ▲ 13.64 % |
24/06 — 30/06 | 0.55640419 CND | ▼ -83.51 % |
01/07 — 07/07 | 0.50255284 CND | ▼ -9.68 % |
08/07 — 14/07 | 0.3495193 CND | ▼ -30.45 % |
15/07 — 21/07 | 0.49502984 CND | ▲ 41.63 % |
22/07 — 28/07 | 0.49522741 CND | ▲ 0.04 % |
29/07 — 04/08 | 0.53253851 CND | ▲ 7.53 % |
05/08 — 11/08 | 0.61167603 CND | ▲ 14.86 % |
12/08 — 18/08 | 0.62811849 CND | ▲ 2.69 % |
19/08 — 25/08 | 0.57610416 CND | ▼ -8.28 % |
rial Yemen/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.090139 CND | ▲ 14.13 % |
07/2024 | 2.148067 CND | ▲ 2.77 % |
08/2024 | 2.185938 CND | ▲ 1.76 % |
09/2024 | 2.922653 CND | ▲ 33.7 % |
10/2024 | 2.537002 CND | ▼ -13.2 % |
11/2024 | 1.696588 CND | ▼ -33.13 % |
12/2024 | 0.98252 CND | ▼ -42.09 % |
01/2025 | 1.078202 CND | ▲ 9.74 % |
02/2025 | 0.83175459 CND | ▼ -22.86 % |
03/2025 | 0.63033835 CND | ▼ -24.22 % |
04/2025 | 0.66251191 CND | ▲ 5.1 % |
05/2025 | 0.76797003 CND | ▲ 15.92 % |
rial Yemen/Cindicator thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.543168 CND |
Tối đa | 2.065022 CND |
Bình quân gia quyền | 1.816297 CND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.16012 CND |
Tối đa | 4.489637 CND |
Bình quân gia quyền | 2.247871 CND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.16012 CND |
Tối đa | 8.684245 CND |
Bình quân gia quyền | 3.520642 CND |
Chia sẻ một liên kết đến YER/CND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: