Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Dash
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Dash tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/DASH
Lịch sử thay đổi trong YER/DASH tỷ giá
YER/DASH tỷ giá
05 15, 2024
1 YER = 0.00013311 DASH
▼ -0.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Dash, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Dash.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/DASH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/DASH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Dash, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/DASH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Dash tiền tệ thay đổi bởi 0.35% (0.00013264 DASH — 0.00013311 DASH)
Thay đổi trong YER/DASH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Dash tiền tệ thay đổi bởi 3.85% (0.00012817 DASH — 0.00013311 DASH)
Thay đổi trong YER/DASH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Dash tiền tệ thay đổi bởi 56.21% (0.00008521 DASH — 0.00013311 DASH)
Thay đổi trong YER/DASH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Dash tiền tệ thay đổi bởi 204.88% (0.00004366 DASH — 0.00013311 DASH)
rial Yemen/Dash dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/Dash dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 0.00014032 DASH | ▲ 5.41 % |
17/05 | 0.00014176 DASH | ▲ 1.03 % |
18/05 | 0.0001392 DASH | ▼ -1.81 % |
19/05 | 0.0001367 DASH | ▼ -1.8 % |
20/05 | 0.00013022 DASH | ▼ -4.74 % |
21/05 | 0.00012821 DASH | ▼ -1.54 % |
22/05 | 0.00012691 DASH | ▼ -1.01 % |
23/05 | 0.00012575 DASH | ▼ -0.92 % |
24/05 | 0.00012811 DASH | ▲ 1.88 % |
25/05 | 0.0001307 DASH | ▲ 2.02 % |
26/05 | 0.00013046 DASH | ▼ -0.19 % |
27/05 | 0.00013384 DASH | ▲ 2.6 % |
28/05 | 0.00013415 DASH | ▲ 0.23 % |
29/05 | 0.00013779 DASH | ▲ 2.72 % |
30/05 | 0.00014114 DASH | ▲ 2.43 % |
31/05 | 0.00014406 DASH | ▲ 2.07 % |
01/06 | 0.00013995 DASH | ▼ -2.85 % |
02/06 | 0.00013682 DASH | ▼ -2.23 % |
03/06 | 0.00013588 DASH | ▼ -0.69 % |
04/06 | 0.00013823 DASH | ▲ 1.73 % |
05/06 | 0.00013669 DASH | ▼ -1.11 % |
06/06 | 0.00013927 DASH | ▲ 1.88 % |
07/06 | 0.00014005 DASH | ▲ 0.56 % |
08/06 | 0.00013642 DASH | ▼ -2.59 % |
09/06 | 0.0001366 DASH | ▲ 0.13 % |
10/06 | 0.00013953 DASH | ▲ 2.14 % |
11/06 | 0.00014284 DASH | ▲ 2.37 % |
12/06 | 0.00014433 DASH | ▲ 1.05 % |
13/06 | 0.00014445 DASH | ▲ 0.08 % |
14/06 | 0.00014659 DASH | ▲ 1.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Dash cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/Dash dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00013139 DASH | ▼ -1.29 % |
27/05 — 02/06 | 0.00012144 DASH | ▼ -7.57 % |
03/06 — 09/06 | 0.00013997 DASH | ▲ 15.26 % |
10/06 — 16/06 | 0.00013227 DASH | ▼ -5.5 % |
17/06 — 23/06 | 0.00012889 DASH | ▼ -2.56 % |
24/06 — 30/06 | 0.00012893 DASH | ▲ 0.03 % |
01/07 — 07/07 | 0.00017179 DASH | ▲ 33.25 % |
08/07 — 14/07 | 0.0001626 DASH | ▼ -5.35 % |
15/07 — 21/07 | 0.00017128 DASH | ▲ 5.34 % |
22/07 — 28/07 | 0.00016953 DASH | ▼ -1.02 % |
29/07 — 04/08 | 0.0001761 DASH | ▲ 3.87 % |
05/08 — 11/08 | 0.00017863 DASH | ▲ 1.44 % |
rial Yemen/Dash dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00012716 DASH | ▼ -4.47 % |
07/2024 | 0.00015718 DASH | ▲ 23.61 % |
08/2024 | 0.00020352 DASH | ▲ 29.48 % |
09/2024 | 0.00019276 DASH | ▼ -5.29 % |
10/2024 | 0.0001856 DASH | ▼ -3.71 % |
11/2024 | 0.00017749 DASH | ▼ -4.37 % |
12/2024 | 0.00015991 DASH | ▼ -9.9 % |
01/2025 | 0.00020478 DASH | ▲ 28.06 % |
02/2025 | 0.00015723 DASH | ▼ -23.22 % |
03/2025 | 0.00013721 DASH | ▼ -12.73 % |
04/2025 | 0.00018232 DASH | ▲ 32.88 % |
05/2025 | 0.00018312 DASH | ▲ 0.43 % |
rial Yemen/Dash thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00011954 DASH |
Tối đa | 0.00013363 DASH |
Bình quân gia quyền | 0.00012734 DASH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00008668 DASH |
Tối đa | 0.00013363 DASH |
Bình quân gia quyền | 0.00011259 DASH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00008399 DASH |
Tối đa | 0.00015209 DASH |
Bình quân gia quyền | 0.00011959 DASH |
Chia sẻ một liên kết đến YER/DASH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Dash (DASH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Dash (DASH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: