Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Dent

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/DENT

Lịch sử thay đổi trong YER/DENT tỷ giá

YER/DENT tỷ giá

05 16, 2024
1 YER = 2.851529 DENT
▲ 0.54 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Dent.

Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong YER/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -1.66% (2.899771 DENT — 2.851529 DENT)

Thay đổi trong YER/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -0.94% (2.878582 DENT — 2.851529 DENT)

Thay đổi trong YER/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -31.68% (4.173595 DENT — 2.851529 DENT)

Thay đổi trong YER/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -91% (31.6674 DENT — 2.851529 DENT)

rial Yemen/Dent dự báo tỷ giá hối đoái

rial Yemen/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 2.876311 DENT ▲ 0.87 %
18/05 2.856065 DENT ▼ -0.7 %
19/05 2.791655 DENT ▼ -2.26 %
20/05 2.614316 DENT ▼ -6.35 %
21/05 2.52326 DENT ▼ -3.48 %
22/05 2.49319 DENT ▼ -1.19 %
23/05 2.470665 DENT ▼ -0.9 %
24/05 2.492044 DENT ▲ 0.87 %
25/05 2.592692 DENT ▲ 4.04 %
26/05 2.645015 DENT ▲ 2.02 %
27/05 2.735829 DENT ▲ 3.43 %
28/05 2.721342 DENT ▼ -0.53 %
29/05 2.778993 DENT ▲ 2.12 %
30/05 2.843156 DENT ▲ 2.31 %
31/05 2.913778 DENT ▲ 2.48 %
01/06 2.857789 DENT ▼ -1.92 %
02/06 2.714354 DENT ▼ -5.02 %
03/06 2.610183 DENT ▼ -3.84 %
04/06 2.616172 DENT ▲ 0.23 %
05/06 2.594495 DENT ▼ -0.83 %
06/06 2.652393 DENT ▲ 2.23 %
07/06 2.718219 DENT ▲ 2.48 %
08/06 2.67054 DENT ▼ -1.75 %
09/06 2.61875 DENT ▼ -1.94 %
10/06 2.709502 DENT ▲ 3.47 %
11/06 2.776482 DENT ▲ 2.47 %
12/06 2.799504 DENT ▲ 0.83 %
13/06 2.843383 DENT ▲ 1.57 %
14/06 2.770442 DENT ▼ -2.57 %
15/06 2.655589 DENT ▼ -4.15 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rial Yemen/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 2.669495 DENT ▼ -6.38 %
27/05 — 02/06 2.733985 DENT ▲ 2.42 %
03/06 — 09/06 3.254751 DENT ▲ 19.05 %
10/06 — 16/06 2.93791 DENT ▼ -9.73 %
17/06 — 23/06 3.09501 DENT ▲ 5.35 %
24/06 — 30/06 2.957622 DENT ▼ -4.44 %
01/07 — 07/07 4.510994 DENT ▲ 52.52 %
08/07 — 14/07 4.120747 DENT ▼ -8.65 %
15/07 — 21/07 4.724712 DENT ▲ 14.66 %
22/07 — 28/07 4.42445 DENT ▼ -6.36 %
29/07 — 04/08 4.924175 DENT ▲ 11.29 %
05/08 — 11/08 4.654946 DENT ▼ -5.47 %

rial Yemen/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.741845 DENT ▼ -3.85 %
07/2024 2.916181 DENT ▲ 6.36 %
08/2024 3.405306 DENT ▲ 16.77 %
09/2024 3.490997 DENT ▲ 2.52 %
10/2024 2.95089 DENT ▼ -15.47 %
11/2024 2.432701 DENT ▼ -17.56 %
12/2024 1.756852 DENT ▼ -27.78 %
01/2025 2.424627 DENT ▲ 38.01 %
02/2025 0.98611258 DENT ▼ -59.33 %
03/2025 0.94853112 DENT ▼ -3.81 %
04/2025 1.462141 DENT ▲ 54.15 %
05/2025 1.309555 DENT ▼ -10.44 %

rial Yemen/Dent thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.62787 DENT
Tối đa 3.029235 DENT
Bình quân gia quyền 2.844447 DENT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.640021 DENT
Tối đa 3.029235 DENT
Bình quân gia quyền 2.3661 DENT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.640021 DENT
Tối đa 6.591888 DENT
Bình quân gia quyền 4.098488 DENT

Chia sẻ một liên kết đến YER/DENT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu