Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Ellaism

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/ELLA

Lịch sử thay đổi trong YER/ELLA tỷ giá

YER/ELLA tỷ giá

11 23, 2020
1 YER = 0.46856961 ELLA
▲ 3.23 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Ellaism.

Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong YER/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -23.42% (0.6118669 ELLA — 0.46856961 ELLA)

Thay đổi trong YER/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -55.97% (1.064234 ELLA — 0.46856961 ELLA)

Thay đổi trong YER/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -89.4% (4.421765 ELLA — 0.46856961 ELLA)

Thay đổi trong YER/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -89.4% (4.421765 ELLA — 0.46856961 ELLA)

rial Yemen/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái

rial Yemen/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

31/05 0.50684555 ELLA ▲ 8.17 %
01/06 0.50600346 ELLA ▼ -0.17 %
02/06 0.49670536 ELLA ▼ -1.84 %
03/06 0.49742834 ELLA ▲ 0.15 %
04/06 0.51436226 ELLA ▲ 3.4 %
05/06 0.51392863 ELLA ▼ -0.08 %
06/06 0.50105642 ELLA ▼ -2.5 %
07/06 0.49317761 ELLA ▼ -1.57 %
08/06 0.4979291 ELLA ▲ 0.96 %
09/06 0.49202051 ELLA ▼ -1.19 %
10/06 0.48786444 ELLA ▼ -0.84 %
11/06 0.46326505 ELLA ▼ -5.04 %
12/06 0.44306901 ELLA ▼ -4.36 %
13/06 0.49614037 ELLA ▲ 11.98 %
14/06 0.55081855 ELLA ▲ 11.02 %
15/06 0.54251638 ELLA ▼ -1.51 %
16/06 0.6212296 ELLA ▲ 14.51 %
17/06 0.70646794 ELLA ▲ 13.72 %
18/06 0.68884346 ELLA ▼ -2.49 %
19/06 0.75332521 ELLA ▲ 9.36 %
20/06 0.52799219 ELLA ▼ -29.91 %
21/06 0.69420504 ELLA ▲ 31.48 %
22/06 0.53246211 ELLA ▼ -23.3 %
23/06 0.40595387 ELLA ▼ -23.76 %
24/06 0.39282265 ELLA ▼ -3.23 %
25/06 0.41223389 ELLA ▲ 4.94 %
26/06 0.429001 ELLA ▲ 4.07 %
27/06 0.39463532 ELLA ▼ -8.01 %
28/06 0.40620995 ELLA ▲ 2.93 %
29/06 0.41463525 ELLA ▲ 2.07 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rial Yemen/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.31026426 ELLA ▼ -33.78 %
10/06 — 16/06 0.55365957 ELLA ▲ 78.45 %
17/06 — 23/06 0.62012145 ELLA ▲ 12 %
24/06 — 30/06 0.55175661 ELLA ▼ -11.02 %
01/07 — 07/07 0.82807451 ELLA ▲ 50.08 %
08/07 — 14/07 0.72115377 ELLA ▼ -12.91 %
15/07 — 21/07 0.22812777 ELLA ▼ -68.37 %
22/07 — 28/07 0.2620108 ELLA ▲ 14.85 %
29/07 — 04/08 0.25583477 ELLA ▼ -2.36 %
05/08 — 11/08 0.26295389 ELLA ▲ 2.78 %
12/08 — 18/08 0.24848449 ELLA ▼ -5.5 %
19/08 — 25/08 0.20169921 ELLA ▼ -18.83 %

rial Yemen/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.4328399 ELLA ▼ -7.63 %
07/2024 0.47442895 ELLA ▲ 9.61 %
08/2024 0.40431283 ELLA ▼ -14.78 %
09/2024 0.01363377 ELLA ▼ -96.63 %
10/2024 0.00971584 ELLA ▼ -28.74 %
11/2024 0.02423603 ELLA ▲ 149.45 %
12/2024 0.00508032 ELLA ▼ -79.04 %
01/2025 0.00377105 ELLA ▼ -25.77 %

rial Yemen/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.46148831 ELLA
Tối đa 0.82493093 ELLA
Bình quân gia quyền 0.59981359 ELLA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.46148831 ELLA
Tối đa 1.788965 ELLA
Bình quân gia quyền 0.93805337 ELLA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.46148831 ELLA
Tối đa 5.760352 ELLA
Bình quân gia quyền 2.515915 ELLA

Chia sẻ một liên kết đến YER/ELLA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu