Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Electroneum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/ETN

Lịch sử thay đổi trong YER/ETN tỷ giá

YER/ETN tỷ giá

06 07, 2024
1 YER = 1.375017 ETN
▲ 10.32 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Electroneum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong YER/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 18.16% (1.163732 ETN — 1.375017 ETN)

Thay đổi trong YER/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 126.87% (0.60608113 ETN — 1.375017 ETN)

Thay đổi trong YER/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -24.32% (1.816948 ETN — 1.375017 ETN)

Thay đổi trong YER/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -22.3% (1.769556 ETN — 1.375017 ETN)

rial Yemen/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái

rial Yemen/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

09/06 1.430152 ETN ▲ 4.01 %
10/06 1.247865 ETN ▼ -12.75 %
11/06 1.290558 ETN ▲ 3.42 %
12/06 1.401449 ETN ▲ 8.59 %
13/06 1.353443 ETN ▼ -3.43 %
14/06 1.371145 ETN ▲ 1.31 %
15/06 1.354683 ETN ▼ -1.2 %
16/06 1.359739 ETN ▲ 0.37 %
17/06 1.465084 ETN ▲ 7.75 %
18/06 1.471629 ETN ▲ 0.45 %
19/06 1.42697 ETN ▼ -3.03 %
20/06 1.450279 ETN ▲ 1.63 %
21/06 1.394382 ETN ▼ -3.85 %
22/06 1.36501 ETN ▼ -2.11 %
23/06 1.519514 ETN ▲ 11.32 %
24/06 1.507614 ETN ▼ -0.78 %
25/06 1.455304 ETN ▼ -3.47 %
26/06 1.424556 ETN ▼ -2.11 %
27/06 1.378036 ETN ▼ -3.27 %
28/06 1.409822 ETN ▲ 2.31 %
29/06 1.427408 ETN ▲ 1.25 %
30/06 1.444476 ETN ▲ 1.2 %
01/07 1.491107 ETN ▲ 3.23 %
02/07 1.466123 ETN ▼ -1.68 %
03/07 1.488303 ETN ▲ 1.51 %
04/07 1.519822 ETN ▲ 2.12 %
05/07 1.556718 ETN ▲ 2.43 %
06/07 1.604011 ETN ▲ 3.04 %
07/07 1.575203 ETN ▼ -1.8 %
08/07 1.569305 ETN ▼ -0.37 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rial Yemen/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 1.316857 ETN ▼ -4.23 %
17/06 — 23/06 1.454633 ETN ▲ 10.46 %
24/06 — 30/06 1.31207 ETN ▼ -9.8 %
01/07 — 07/07 1.724974 ETN ▲ 31.47 %
08/07 — 14/07 2.001382 ETN ▲ 16.02 %
15/07 — 21/07 2.422325 ETN ▲ 21.03 %
22/07 — 28/07 2.415641 ETN ▼ -0.28 %
29/07 — 04/08 2.623911 ETN ▲ 8.62 %
05/08 — 11/08 2.767206 ETN ▲ 5.46 %
12/08 — 18/08 2.481119 ETN ▼ -10.34 %
19/08 — 25/08 2.714346 ETN ▲ 9.4 %
26/08 — 01/09 2.792028 ETN ▲ 2.86 %

rial Yemen/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 1.347709 ETN ▼ -1.99 %
08/2024 1.610621 ETN ▲ 19.51 %
09/2024 1.384662 ETN ▼ -14.03 %
10/2024 1.907766 ETN ▲ 37.78 %
11/2024 1.736131 ETN ▼ -9 %
12/2024 0.77206648 ETN ▼ -55.53 %
01/2025 0.96201809 ETN ▲ 24.6 %
02/2025 0.68860553 ETN ▼ -28.42 %
03/2025 0.36152309 ETN ▼ -47.5 %
04/2025 0.76852173 ETN ▲ 112.58 %
05/2025 0.8111979 ETN ▲ 5.55 %
06/2025 0.88675131 ETN ▲ 9.31 %

rial Yemen/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.077834 ETN
Tối đa 1.258138 ETN
Bình quân gia quyền 1.164761 ETN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.52972233 ETN
Tối đa 1.258138 ETN
Bình quân gia quyền 0.87029651 ETN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.52972233 ETN
Tối đa 2.304822 ETN
Bình quân gia quyền 1.502741 ETN

Chia sẻ một liên kết đến YER/ETN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu