Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại FujiCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/FJC
Lịch sử thay đổi trong YER/FJC tỷ giá
YER/FJC tỷ giá
11 23, 2020
1 YER = 18.7428 FJC
▲ 3.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/FujiCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong FujiCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/FJC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/FJC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/FujiCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/FJC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -27.07% (25.6984 FJC — 18.7428 FJC)
Thay đổi trong YER/FJC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -37.1% (29.7986 FJC — 18.7428 FJC)
Thay đổi trong YER/FJC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -62.63% (50.1572 FJC — 18.7428 FJC)
Thay đổi trong YER/FJC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -62.63% (50.1572 FJC — 18.7428 FJC)
rial Yemen/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/05 | 18.6368 FJC | ▼ -0.57 % |
28/05 | 18.7214 FJC | ▲ 0.45 % |
29/05 | 18.1332 FJC | ▼ -3.14 % |
30/05 | 18.1619 FJC | ▲ 0.16 % |
31/05 | 18.4062 FJC | ▲ 1.34 % |
01/06 | 18.2911 FJC | ▼ -0.63 % |
02/06 | 17.8618 FJC | ▼ -2.35 % |
03/06 | 17.8722 FJC | ▲ 0.06 % |
04/06 | 18.0626 FJC | ▲ 1.07 % |
05/06 | 17.897 FJC | ▼ -0.92 % |
06/06 | 17.5808 FJC | ▼ -1.77 % |
07/06 | 16.7116 FJC | ▼ -4.94 % |
08/06 | 15.2878 FJC | ▼ -8.52 % |
09/06 | 15.8439 FJC | ▲ 3.64 % |
10/06 | 15.8001 FJC | ▼ -0.28 % |
11/06 | 15.6644 FJC | ▼ -0.86 % |
12/06 | 15.7382 FJC | ▲ 0.47 % |
13/06 | 15.4936 FJC | ▼ -1.55 % |
14/06 | 15.1966 FJC | ▼ -1.92 % |
15/06 | 14.6215 FJC | ▼ -3.78 % |
16/06 | 14.7601 FJC | ▲ 0.95 % |
17/06 | 14.8652 FJC | ▲ 0.71 % |
18/06 | 14.5645 FJC | ▼ -2.02 % |
19/06 | 13.8021 FJC | ▼ -5.23 % |
20/06 | 13.3806 FJC | ▼ -3.05 % |
21/06 | 13.3853 FJC | ▲ 0.04 % |
22/06 | 13.0824 FJC | ▼ -2.26 % |
23/06 | 12.6386 FJC | ▼ -3.39 % |
24/06 | 12.8485 FJC | ▲ 1.66 % |
25/06 | 13.1408 FJC | ▲ 2.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/FujiCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 21.1692 FJC | ▲ 12.95 % |
03/06 — 09/06 | 20.497 FJC | ▼ -3.18 % |
10/06 — 16/06 | 19.6496 FJC | ▼ -4.13 % |
17/06 — 23/06 | 20.2774 FJC | ▲ 3.19 % |
24/06 — 30/06 | 20.2916 FJC | ▲ 0.07 % |
01/07 — 07/07 | 18.388 FJC | ▼ -9.38 % |
08/07 — 14/07 | 18.2912 FJC | ▼ -0.53 % |
15/07 — 21/07 | 15.9704 FJC | ▼ -12.69 % |
22/07 — 28/07 | 15.6202 FJC | ▼ -2.19 % |
29/07 — 04/08 | 13.8774 FJC | ▼ -11.16 % |
05/08 — 11/08 | 13.0779 FJC | ▼ -5.76 % |
12/08 — 18/08 | 11.6669 FJC | ▼ -10.79 % |
rial Yemen/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.8932 FJC | ▼ -25.87 % |
07/2024 | 13.9801 FJC | ▲ 0.63 % |
08/2024 | 13.432 FJC | ▼ -3.92 % |
09/2024 | 9.058597 FJC | ▼ -32.56 % |
10/2024 | 10.2124 FJC | ▲ 12.74 % |
11/2024 | 9.837893 FJC | ▼ -3.67 % |
12/2024 | 7.132254 FJC | ▼ -27.5 % |
01/2025 | 5.656526 FJC | ▼ -20.69 % |
rial Yemen/FujiCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.1413 FJC |
Tối đa | 25.7018 FJC |
Bình quân gia quyền | 22.2649 FJC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.1413 FJC |
Tối đa | 33.142 FJC |
Bình quân gia quyền | 27.6047 FJC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.1413 FJC |
Tối đa | 53.6478 FJC |
Bình quân gia quyền | 34.3269 FJC |
Chia sẻ một liên kết đến YER/FJC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: