Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Etherparty

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/FUEL

Lịch sử thay đổi trong YER/FUEL tỷ giá

YER/FUEL tỷ giá

05 11, 2023
1 YER = 10.8644 FUEL
▲ 1.51 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Etherparty.

Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong YER/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -11.63% (12.2946 FUEL — 10.8644 FUEL)

Thay đổi trong YER/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -18.5% (13.3302 FUEL — 10.8644 FUEL)

Thay đổi trong YER/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -18.5% (13.3302 FUEL — 10.8644 FUEL)

Thay đổi trong YER/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 452.69% (1.965722 FUEL — 10.8644 FUEL)

rial Yemen/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái

rial Yemen/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 10.9436 FUEL ▲ 0.73 %
18/05 10.8009 FUEL ▼ -1.3 %
19/05 10.8828 FUEL ▲ 0.76 %
20/05 10.8318 FUEL ▼ -0.47 %
21/05 10.7679 FUEL ▼ -0.59 %
22/05 10.7012 FUEL ▼ -0.62 %
23/05 10.199 FUEL ▼ -4.69 %
24/05 10.0149 FUEL ▼ -1.8 %
25/05 10.0984 FUEL ▲ 0.83 %
26/05 10.1198 FUEL ▲ 0.21 %
27/05 10.6036 FUEL ▲ 4.78 %
28/05 10.7461 FUEL ▲ 1.34 %
29/05 10.0982 FUEL ▼ -6.03 %
30/05 10.235 FUEL ▲ 1.35 %
31/05 10.2598 FUEL ▲ 0.24 %
01/06 10.6698 FUEL ▲ 4 %
02/06 10.92 FUEL ▲ 2.34 %
03/06 10.7578 FUEL ▼ -1.48 %
04/06 10.9123 FUEL ▲ 1.44 %
05/06 10.7493 FUEL ▼ -1.49 %
06/06 10.7242 FUEL ▼ -0.23 %
07/06 10.745 FUEL ▲ 0.19 %
08/06 10.3923 FUEL ▼ -3.28 %
09/06 10.0541 FUEL ▼ -3.25 %
10/06 9.072469 FUEL ▼ -9.76 %
11/06 9.532973 FUEL ▲ 5.08 %
12/06 9.831056 FUEL ▲ 3.13 %
13/06 9.863639 FUEL ▲ 0.33 %
14/06 9.754678 FUEL ▼ -1.1 %
15/06 9.508259 FUEL ▼ -2.53 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rial Yemen/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 11.4199 FUEL ▲ 5.11 %
27/05 — 02/06 9.809673 FUEL ▼ -14.1 %
03/06 — 09/06 9.876411 FUEL ▲ 0.68 %
10/06 — 16/06 8.790825 FUEL ▼ -10.99 %
17/06 — 23/06 9.279762 FUEL ▲ 5.56 %
24/06 — 30/06 8.519363 FUEL ▼ -8.19 %
01/07 — 07/07 8.214092 FUEL ▼ -3.58 %
08/07 — 14/07 8.349813 FUEL ▲ 1.65 %
15/07 — 21/07 6.549501 FUEL ▼ -21.56 %
22/07 — 28/07 6.556968 FUEL ▲ 0.11 %
29/07 — 04/08 9.492351 FUEL ▲ 44.77 %
05/08 — 11/08 11.2756 FUEL ▲ 18.79 %

rial Yemen/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 9.910615 FUEL ▼ -8.78 %
07/2024 6.974724 FUEL ▼ -29.62 %
08/2024 6.619905 FUEL ▼ -5.09 %
09/2024 25.6315 FUEL ▲ 287.19 %
10/2024 26.7571 FUEL ▲ 4.39 %
11/2024 54.0251 FUEL ▲ 101.91 %
12/2024 69.4584 FUEL ▲ 28.57 %
01/2025 93.1558 FUEL ▲ 34.12 %
02/2025 99.2596 FUEL ▲ 6.55 %
03/2025 82.7883 FUEL ▼ -16.59 %
04/2025 75.0167 FUEL ▼ -9.39 %

rial Yemen/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 10.7872 FUEL
Tối đa 12.2946 FUEL
Bình quân gia quyền 11.5545 FUEL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 10.7872 FUEL
Tối đa 13.8736 FUEL
Bình quân gia quyền 12.1115 FUEL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 10.7872 FUEL
Tối đa 13.8736 FUEL
Bình quân gia quyền 12.1115 FUEL

Chia sẻ một liên kết đến YER/FUEL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu