Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Aave
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/LEND
Lịch sử thay đổi trong YER/LEND tỷ giá
YER/LEND tỷ giá
10 21, 2020
1 YER = 0.00664768 LEND
▲ 0.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Aave, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Aave.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/LEND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/LEND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Aave, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/LEND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 22, 2020 — 10 21, 2020) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -8.22% (0.00724323 LEND — 0.00664768 LEND)
Thay đổi trong YER/LEND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 24, 2020 — 10 21, 2020) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -44.23% (0.01191919 LEND — 0.00664768 LEND)
Thay đổi trong YER/LEND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 21, 2020) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -95.8% (0.15830556 LEND — 0.00664768 LEND)
Thay đổi trong YER/LEND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 21, 2020) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -95.8% (0.15830556 LEND — 0.00664768 LEND)
rial Yemen/Aave dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/Aave dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 0.00693545 LEND | ▲ 4.33 % |
16/05 | 0.0070431 LEND | ▲ 1.55 % |
17/05 | 0.00734299 LEND | ▲ 4.26 % |
18/05 | 0.00663672 LEND | ▼ -9.62 % |
19/05 | 0.00640489 LEND | ▼ -3.49 % |
20/05 | 0.00622645 LEND | ▼ -2.79 % |
21/05 | 0.00614382 LEND | ▼ -1.33 % |
22/05 | 0.00659206 LEND | ▲ 7.3 % |
23/05 | 0.00668849 LEND | ▲ 1.46 % |
24/05 | 0.00648674 LEND | ▼ -3.02 % |
25/05 | 0.00655404 LEND | ▲ 1.04 % |
26/05 | 0.00658794 LEND | ▲ 0.52 % |
27/05 | 0.00664962 LEND | ▲ 0.94 % |
28/05 | 0.00670009 LEND | ▲ 0.76 % |
29/05 | 0.00744397 LEND | ▲ 11.1 % |
30/05 | 0.00815065 LEND | ▲ 9.49 % |
31/05 | 0.00784729 LEND | ▼ -3.72 % |
01/06 | 0.00751443 LEND | ▼ -4.24 % |
02/06 | 0.00654765 LEND | ▼ -12.87 % |
03/06 | 0.00665555 LEND | ▲ 1.65 % |
04/06 | 0.00667086 LEND | ▲ 0.23 % |
05/06 | 0.00664001 LEND | ▼ -0.46 % |
06/06 | 0.00667713 LEND | ▲ 0.56 % |
07/06 | 0.00650421 LEND | ▼ -2.59 % |
08/06 | 0.00767136 LEND | ▲ 17.94 % |
09/06 | 0.00827215 LEND | ▲ 7.83 % |
10/06 | 0.00843033 LEND | ▲ 1.91 % |
11/06 | 0.00709436 LEND | ▼ -15.85 % |
12/06 | 0.00689069 LEND | ▼ -2.87 % |
13/06 | 0.00654947 LEND | ▼ -4.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Aave cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/Aave dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00653008 LEND | ▼ -1.77 % |
27/05 — 02/06 | 0.00538541 LEND | ▼ -17.53 % |
03/06 — 09/06 | 0.00339805 LEND | ▼ -36.9 % |
10/06 — 16/06 | 0.00298687 LEND | ▼ -12.1 % |
17/06 — 23/06 | 0.00331358 LEND | ▲ 10.94 % |
24/06 — 30/06 | 0.00275629 LEND | ▼ -16.82 % |
01/07 — 07/07 | 0.00370517 LEND | ▲ 34.43 % |
08/07 — 14/07 | 0.00336454 LEND | ▼ -9.19 % |
15/07 — 21/07 | 0.00362885 LEND | ▲ 7.86 % |
22/07 — 28/07 | 0.00380911 LEND | ▲ 4.97 % |
29/07 — 04/08 | 0.00403821 LEND | ▲ 6.01 % |
05/08 — 11/08 | 0.00373204 LEND | ▼ -7.58 % |
rial Yemen/Aave dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00431281 LEND | ▼ -35.12 % |
07/2024 | 0.00268181 LEND | ▼ -37.82 % |
08/2024 | 0.00106966 LEND | ▼ -60.11 % |
09/2024 | 0.00041522 LEND | ▼ -61.18 % |
10/2024 | 0.00025073 LEND | ▼ -39.62 % |
11/2024 | 0.00025521 LEND | ▲ 1.79 % |
12/2024 | 0.00027561 LEND | ▲ 7.99 % |
rial Yemen/Aave thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00625951 LEND |
Tối đa | 0.00819498 LEND |
Bình quân gia quyền | 0.00684866 LEND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00407691 LEND |
Tối đa | 0.01259648 LEND |
Bình quân gia quyền | 0.0073272 LEND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00407691 LEND |
Tối đa | 0.16619585 LEND |
Bình quân gia quyền | 0.03639146 LEND |
Chia sẻ một liên kết đến YER/LEND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: