Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Lykke

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/LKK

Lịch sử thay đổi trong YER/LKK tỷ giá

YER/LKK tỷ giá

03 02, 2021
1 YER = 0.177969 LKK
▲ 5.95 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Lykke.

Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong YER/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -31.13% (0.2584316 LKK — 0.177969 LKK)

Thay đổi trong YER/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -28.05% (0.24733795 LKK — 0.177969 LKK)

Thay đổi trong YER/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -49.96% (0.35563893 LKK — 0.177969 LKK)

Thay đổi trong YER/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -49.96% (0.35563893 LKK — 0.177969 LKK)

rial Yemen/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái

rial Yemen/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

01/06 0.1745592 LKK ▼ -1.92 %
02/06 0.1703373 LKK ▼ -2.42 %
03/06 0.17099968 LKK ▲ 0.39 %
04/06 0.17013011 LKK ▼ -0.51 %
05/06 0.17180094 LKK ▲ 0.98 %
06/06 0.17180366 LKK ▲ 0 %
07/06 0.17313288 LKK ▲ 0.77 %
08/06 0.16847757 LKK ▼ -2.69 %
09/06 0.16523798 LKK ▼ -1.92 %
10/06 0.16586517 LKK ▲ 0.38 %
11/06 0.15919366 LKK ▼ -4.02 %
12/06 0.16128866 LKK ▲ 1.32 %
13/06 0.15901369 LKK ▼ -1.41 %
14/06 0.15919747 LKK ▲ 0.12 %
15/06 0.14529788 LKK ▼ -8.73 %
16/06 0.11874603 LKK ▼ -18.27 %
17/06 0.12168732 LKK ▲ 2.48 %
18/06 0.12755409 LKK ▲ 4.82 %
19/06 0.13091172 LKK ▲ 2.63 %
20/06 0.1569462 LKK ▲ 19.89 %
21/06 0.14003042 LKK ▼ -10.78 %
22/06 0.08004398 LKK ▼ -42.84 %
23/06 0.08102176 LKK ▲ 1.22 %
24/06 0.10013142 LKK ▲ 23.59 %
25/06 0.09362113 LKK ▼ -6.5 %
26/06 0.11867983 LKK ▲ 26.77 %
27/06 0.11870848 LKK ▲ 0.02 %
28/06 0.11531698 LKK ▼ -2.86 %
29/06 0.11368424 LKK ▼ -1.42 %
30/06 0.1167875 LKK ▲ 2.73 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rial Yemen/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.19797483 LKK ▲ 11.24 %
10/06 — 16/06 0.18526515 LKK ▼ -6.42 %
17/06 — 23/06 0.17434831 LKK ▼ -5.89 %
24/06 — 30/06 0.14699164 LKK ▼ -15.69 %
01/07 — 07/07 0.06030695 LKK ▼ -58.97 %
08/07 — 14/07 0.06163713 LKK ▲ 2.21 %
15/07 — 21/07 0.08995082 LKK ▲ 45.94 %
22/07 — 28/07 0.09202543 LKK ▲ 2.31 %
29/07 — 04/08 0.09858229 LKK ▲ 7.13 %
05/08 — 11/08 0.10280024 LKK ▲ 4.28 %
12/08 — 18/08 0.10483502 LKK ▲ 1.98 %
19/08 — 25/08 0.09632954 LKK ▼ -8.11 %

rial Yemen/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.17631726 LKK ▼ -0.93 %
07/2024 0.1528284 LKK ▼ -13.32 %
08/2024 0.17135378 LKK ▲ 12.12 %
09/2024 0.11550339 LKK ▼ -32.59 %
10/2024 0.15475383 LKK ▲ 33.98 %
11/2024 0.19762335 LKK ▲ 27.7 %
12/2024 0.2164696 LKK ▲ 9.54 %
01/2025 0.13518581 LKK ▼ -37.55 %
02/2025 0.17553599 LKK ▲ 29.85 %
03/2025 0.15104577 LKK ▼ -13.95 %
04/2025 0.08537837 LKK ▼ -43.48 %
05/2025 0.08691668 LKK ▲ 1.8 %

rial Yemen/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.12549418 LKK
Tối đa 0.41091982 LKK
Bình quân gia quyền 0.18314291 LKK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.12549418 LKK
Tối đa 0.41091982 LKK
Bình quân gia quyền 0.27430288 LKK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.12549418 LKK
Tối đa 0.43197122 LKK
Bình quân gia quyền 0.30561458 LKK

Chia sẻ một liên kết đến YER/LKK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu