Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Lisk

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/LSK

Lịch sử thay đổi trong YER/LSK tỷ giá

YER/LSK tỷ giá

05 16, 2024
1 YER = 0.00186962 LSK
▼ -2.8 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Lisk, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Lisk.

Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/LSK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/LSK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Lisk, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong YER/LSK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -29.07% (0.00263573 LSK — 0.00186962 LSK)

Thay đổi trong YER/LSK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -30.21% (0.00267902 LSK — 0.00186962 LSK)

Thay đổi trong YER/LSK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -56.19% (0.00426753 LSK — 0.00186962 LSK)

Thay đổi trong YER/LSK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -46.25% (0.0034784 LSK — 0.00186962 LSK)

rial Yemen/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái

rial Yemen/Lisk dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 0.00187218 LSK ▲ 0.14 %
18/05 0.00176632 LSK ▼ -5.65 %
19/05 0.00146107 LSK ▼ -17.28 %
20/05 0.00143234 LSK ▼ -1.97 %
21/05 0.00141722 LSK ▼ -1.06 %
22/05 0.00136527 LSK ▼ -3.67 %
23/05 0.00139393 LSK ▲ 2.1 %
24/05 0.00144848 LSK ▲ 3.91 %
25/05 0.0013876 LSK ▼ -4.2 %
26/05 0.00136326 LSK ▼ -1.75 %
27/05 0.00150216 LSK ▲ 10.19 %
28/05 0.00147576 LSK ▼ -1.76 %
29/05 0.00149107 LSK ▲ 1.04 %
30/05 0.00153093 LSK ▲ 2.67 %
31/05 0.00150917 LSK ▼ -1.42 %
01/06 0.00137439 LSK ▼ -8.93 %
02/06 0.00131242 LSK ▼ -4.51 %
03/06 0.00124094 LSK ▼ -5.45 %
04/06 0.0012525 LSK ▲ 0.93 %
05/06 0.00125521 LSK ▲ 0.22 %
06/06 0.00126535 LSK ▲ 0.81 %
07/06 0.00126531 LSK ▼ -0 %
08/06 0.00119937 LSK ▼ -5.21 %
09/06 0.00121968 LSK ▲ 1.69 %
10/06 0.00128121 LSK ▲ 5.05 %
11/06 0.00127857 LSK ▼ -0.21 %
12/06 0.00123127 LSK ▼ -3.7 %
13/06 0.00123122 LSK ▼ -0 %
14/06 0.001271 LSK ▲ 3.23 %
15/06 0.00121511 LSK ▼ -4.4 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Lisk cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rial Yemen/Lisk dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00183052 LSK ▼ -2.09 %
27/05 — 02/06 0.0014795 LSK ▼ -19.18 %
03/06 — 09/06 0.00164331 LSK ▲ 11.07 %
10/06 — 16/06 0.00148619 LSK ▼ -9.56 %
17/06 — 23/06 0.00160745 LSK ▲ 8.16 %
24/06 — 30/06 0.00155917 LSK ▼ -3 %
01/07 — 07/07 0.00221128 LSK ▲ 41.82 %
08/07 — 14/07 0.001715 LSK ▼ -22.44 %
15/07 — 21/07 0.00194964 LSK ▲ 13.68 %
22/07 — 28/07 0.0016108 LSK ▼ -17.38 %
29/07 — 04/08 0.00158609 LSK ▼ -1.53 %
05/08 — 11/08 0.00156389 LSK ▼ -1.4 %

rial Yemen/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00180116 LSK ▼ -3.66 %
07/2024 0.00169361 LSK ▼ -5.97 %
08/2024 0.00207027 LSK ▲ 22.24 %
09/2024 0.00190691 LSK ▼ -7.89 %
10/2024 0.00148707 LSK ▼ -22.02 %
11/2024 0.00113697 LSK ▼ -23.54 %
12/2024 0.0010431 LSK ▼ -8.26 %
01/2025 0.00105363 LSK ▲ 1.01 %
02/2025 0.00085332 LSK ▼ -19.01 %
03/2025 0.00068409 LSK ▼ -19.83 %
04/2025 0.00080598 LSK ▲ 17.82 %
05/2025 0.00062535 LSK ▼ -22.41 %

rial Yemen/Lisk thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0018954 LSK
Tối đa 0.00259277 LSK
Bình quân gia quyền 0.00207465 LSK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00165535 LSK
Tối đa 0.00267547 LSK
Bình quân gia quyền 0.00210857 LSK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00165535 LSK
Tối đa 0.00548407 LSK
Bình quân gia quyền 0.00358277 LSK

Chia sẻ một liên kết đến YER/LSK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu