Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại OST
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/OST
Lịch sử thay đổi trong YER/OST tỷ giá
YER/OST tỷ giá
05 11, 2023
1 YER = 7.841485 OST
▲ 0.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/OST, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong OST.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/OST được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/OST và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/OST, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/OST tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi 21.75% (6.440735 OST — 7.841485 OST)
Thay đổi trong YER/OST tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi 8.72% (7.212604 OST — 7.841485 OST)
Thay đổi trong YER/OST tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi 8.72% (7.212604 OST — 7.841485 OST)
Thay đổi trong YER/OST tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi 1375.57% (0.53142068 OST — 7.841485 OST)
rial Yemen/OST dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/OST dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 7.646272 OST | ▼ -2.49 % |
11/05 | 7.637097 OST | ▼ -0.12 % |
12/05 | 7.708614 OST | ▲ 0.94 % |
13/05 | 7.676231 OST | ▼ -0.42 % |
14/05 | 7.849515 OST | ▲ 2.26 % |
15/05 | 7.872927 OST | ▲ 0.3 % |
16/05 | 7.949662 OST | ▲ 0.97 % |
17/05 | 8.08068 OST | ▲ 1.65 % |
18/05 | 8.17125 OST | ▲ 1.12 % |
19/05 | 8.207249 OST | ▲ 0.44 % |
20/05 | 8.176785 OST | ▼ -0.37 % |
21/05 | 8.390543 OST | ▲ 2.61 % |
22/05 | 8.449872 OST | ▲ 0.71 % |
23/05 | 8.546839 OST | ▲ 1.15 % |
24/05 | 8.545144 OST | ▼ -0.02 % |
25/05 | 8.607682 OST | ▲ 0.73 % |
26/05 | 8.518203 OST | ▼ -1.04 % |
27/05 | 8.409217 OST | ▼ -1.28 % |
28/05 | 8.526526 OST | ▲ 1.4 % |
29/05 | 8.588863 OST | ▲ 0.73 % |
30/05 | 8.587015 OST | ▼ -0.02 % |
31/05 | 8.561281 OST | ▼ -0.3 % |
01/06 | 8.511924 OST | ▼ -0.58 % |
02/06 | 8.331001 OST | ▼ -2.13 % |
03/06 | 8.258944 OST | ▼ -0.86 % |
04/06 | 8.420192 OST | ▲ 1.95 % |
05/06 | 8.645292 OST | ▲ 2.67 % |
06/06 | 9.10908 OST | ▲ 5.36 % |
07/06 | 9.466642 OST | ▲ 3.93 % |
08/06 | 9.217615 OST | ▼ -2.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/OST cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/OST dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 63.0605 OST | ▲ 704.19 % |
20/05 — 26/05 | 59.6605 OST | ▼ -5.39 % |
27/05 — 02/06 | 58.8189 OST | ▼ -1.41 % |
03/06 — 09/06 | 57.1698 OST | ▼ -2.8 % |
10/06 — 16/06 | 60.5444 OST | ▲ 5.9 % |
17/06 — 23/06 | 61.1512 OST | ▲ 1 % |
24/06 — 30/06 | 61.4784 OST | ▲ 0.53 % |
01/07 — 07/07 | 66.9954 OST | ▲ 8.97 % |
08/07 — 14/07 | 68.8583 OST | ▲ 2.78 % |
15/07 — 21/07 | 67.5083 OST | ▼ -1.96 % |
22/07 — 28/07 | 121.06 OST | ▲ 79.33 % |
29/07 — 04/08 | 187.36 OST | ▲ 54.76 % |
rial Yemen/OST dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.498778 OST | ▲ 8.38 % |
07/2024 | 23.8561 OST | ▲ 180.7 % |
08/2024 | 42.9779 OST | ▲ 80.15 % |
09/2024 | 25.2793 OST | ▼ -41.18 % |
10/2024 | 70.4336 OST | ▲ 178.62 % |
11/2024 | 20.0816 OST | ▼ -71.49 % |
12/2024 | 34.6508 OST | ▲ 72.55 % |
01/2025 | 49.3765 OST | ▲ 42.5 % |
02/2025 | 344.67 OST | ▲ 598.05 % |
03/2025 | 330.1 OST | ▼ -4.23 % |
04/2025 | 344.11 OST | ▲ 4.24 % |
05/2025 | 369.43 OST | ▲ 7.36 % |
rial Yemen/OST thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.436989 OST |
Tối đa | 7.791009 OST |
Bình quân gia quyền | 6.954248 OST |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.436989 OST |
Tối đa | 7.791009 OST |
Bình quân gia quyền | 6.888036 OST |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.436989 OST |
Tối đa | 7.791009 OST |
Bình quân gia quyền | 6.888036 OST |
Chia sẻ một liên kết đến YER/OST tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến OST (OST) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến OST (OST) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: